Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-6200U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-6200U

Bộ xử lý Intel Core i5-6200U được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.70 GHz . Intel Core i5-6200U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.30 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 2.80 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.70 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 520
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.00 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake U
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2015
Socket BGA 1356

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
Intel Core i5-3570 731 (35%)
35% Complete
35% Complete
34% Complete
34% Complete
Intel Core i5-2500 697 (33%)
33% Complete
33% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
35% Complete
35% Complete
34% Complete
34% Complete
34% Complete
34% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

41% Complete
41% Complete
41% Complete
40% Complete
40% Complete
AMD Epyc 7301 119 (40%)
40% Complete
AMD Epyc 7281 119 (40%)
40% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-4350 574 (27%)
27% Complete
AMD FX-8350 573 (27%)
27% Complete
27% Complete
27% Complete
27% Complete
27% Complete
27% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
Intel Core i3-3220 1343 (4%)
4% Complete
4% Complete
Intel Core i3-3240 1342 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-5500 389 (4%)
4% Complete
AMD A8-5500B 389 (4%)
4% Complete
AMD A8-5600K 389 (4%)
4% Complete
4% Complete
AMD 3020e 384 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

AMD FX-6300 1407.7 (69%)
69% Complete
Intel Core i3-7020U 1411.2 (70%)
70% Complete
Intel Core i7-4600U 1442.5 (71%)
71% Complete
Intel Core i5-5300U 1716.7 (85%)
85% Complete
AMD FX-4100 1776.4 (88%)
88% Complete
Intel Core i5-6200U 1878.1 (93%)
93% Complete
Intel Core i5-4210Y 2026.9 (100%)
100% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4430 2951 (43%)
43% Complete
Intel Core i5-4570R 2951 (43%)
43% Complete
Intel Core i5-4330M 2950 (43%)
43% Complete
Intel Core i5-6200U 2949 (43%)
43% Complete
42% Complete
Intel Core i7-4510U 2921 (42%)
42% Complete
42% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-7850K 6188 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD A10-6700 6147 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD A10-6790K 6114 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-9370 1.35 (52%)
52% Complete
Intel Celeron G3900 1.35 (52%)
52% Complete
Intel Pentium G3440 1.35 (52%)
52% Complete
Intel Core i5-6200U 1.35 (52%)
52% Complete
Intel Pentium G3250 1.34 (51%)
51% Complete
Intel Core i3-3210 1.34 (51%)
51% Complete
Intel Core m5-6Y57 1.33 (51%)
51% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
AMD A8-5600K 3.2 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD A10-7800 3.16 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-5200U 31.5 (51%)
51% Complete
Intel Core i5-5300U 31.5 (51%)
51% Complete
50% Complete
Intel Core i5-6200U 30.8 (50%)
50% Complete
Intel Core i3-6100U 30.8 (50%)
50% Complete
Intel Core i3-6167U 30.8 (50%)
50% Complete
Intel Core i3-5010U 30.8 (50%)
50% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-7200U Intel Core i5-6200U Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-6200U
2. Intel Core i5-6200U Intel Core i5-5200U Intel Core i5-6200U vs Intel Core i5-5200U
3. Intel Core i3-7100U Intel Core i5-6200U Intel Core i3-7100U vs Intel Core i5-6200U
4. Intel Core i5-6200U Intel Core i3-6100U Intel Core i5-6200U vs Intel Core i3-6100U
5. Intel Core i7-6500U Intel Core i5-6200U Intel Core i7-6500U vs Intel Core i5-6200U
6. Intel Core i5-8250U Intel Core i5-6200U Intel Core i5-8250U vs Intel Core i5-6200U
7. Intel Core m3-6Y30 Intel Core i5-6200U Intel Core m3-6Y30 vs Intel Core i5-6200U
8. Intel Core i7-7500U Intel Core i5-6200U Intel Core i7-7500U vs Intel Core i5-6200U
9. Intel Core m7-6Y75 Intel Core i5-6200U Intel Core m7-6Y75 vs Intel Core i5-6200U
10. Intel Core m5-6Y54 Intel Core i5-6200U Intel Core m5-6Y54 vs Intel Core i5-6200U
11. Intel Core i5-6200U Intel Core i3-5005U Intel Core i5-6200U vs Intel Core i3-5005U
12. Intel Core i5-6200U Intel Core i5-4200U Intel Core i5-6200U vs Intel Core i5-4200U
13. Intel Core m3-7Y30 Intel Core i5-6200U Intel Core m3-7Y30 vs Intel Core i5-6200U
14. Intel Core i5-4210U Intel Core i5-6200U Intel Core i5-4210U vs Intel Core i5-6200U
15. Intel Core i5-6200U Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-6200U vs Intel Core i7-6700HQ
16. Intel Core i5-6300HQ Intel Core i5-6200U Intel Core i5-6300HQ vs Intel Core i5-6200U
17. AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-6200U AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i5-6200U
18. Intel Core i5-6200U Intel Core i5-6300U Intel Core i5-6200U vs Intel Core i5-6300U
19. Intel Core i5-6200U Intel Core i5-3210M Intel Core i5-6200U vs Intel Core i5-3210M
20. Intel Pentium 4405U Intel Core i5-6200U Intel Pentium 4405U vs Intel Core i5-6200U
21. Intel Core i5-7Y54 Intel Core i5-6200U Intel Core i5-7Y54 vs Intel Core i5-6200U
22. AMD Ryzen 5 2500U Intel Core i5-6200U AMD Ryzen 5 2500U vs Intel Core i5-6200U
23. Intel Core i5-6200U Intel Core i5-8265U Intel Core i5-6200U vs Intel Core i5-8265U
24. AMD A10-4600M Intel Core i5-6200U AMD A10-4600M vs Intel Core i5-6200U
25. Intel Core i5-6200U Intel Core i7-6600U Intel Core i5-6200U vs Intel Core i7-6600U
Intel Core i5-6200U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top