Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-6100U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-6100U

Bộ xử lý Intel Core i3-6100U được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - No turbo . Intel Core i3-6100U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.30 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) No turbo Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 520
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.00 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133LPDDR3-1866
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 7.5 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake U
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2015
Socket BGA 1356

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

34% Complete
34% Complete
34% Complete
33% Complete
33% Complete
33% Complete
AMD FX-8310 98 (33%)
33% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-5500 389 (4%)
4% Complete
AMD A8-5500B 389 (4%)
4% Complete
AMD A8-5600K 389 (4%)
4% Complete
4% Complete
AMD 3020e 384 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium G3220 2452 (35%)
35% Complete
Intel Core i5-4200U 2450 (35%)
35% Complete
35% Complete
Intel Core i3-6100U 2436 (35%)
35% Complete
Intel Core i3-3250T 2429 (35%)
35% Complete
Intel Core i3-4100M 2419 (35%)
35% Complete
Intel Celeron G1830 2412 (35%)
35% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
Intel Core m7-6Y75 5306 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-6700 1.11 (43%)
43% Complete
AMD FX-8300 1.11 (43%)
43% Complete
AMD FX-8350 1.11 (43%)
43% Complete
Intel Core i3-6100U 1.11 (43%)
43% Complete
42% Complete
42% Complete
42% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
AMD A10-7400P 2.76 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
Intel Core m7-6Y75 2.75 (5%)
5% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-5200U 31.5 (51%)
51% Complete
Intel Core i5-5300U 31.5 (51%)
51% Complete
50% Complete
Intel Core i3-6100U 30.8 (50%)
50% Complete
Intel Core i5-6200U 30.8 (50%)
50% Complete
Intel Core i3-6167U 30.8 (50%)
50% Complete
Intel Core i3-5010U 30.8 (50%)
50% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD FX-7500 3616 (4%)
4% Complete
AMD A8-5500B 3615 (4%)
4% Complete
Intel Core m7-6Y75 3606 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-6200U Intel Core i3-6100U Intel Core i5-6200U vs Intel Core i3-6100U
2. Intel Pentium N4200 Intel Core i3-6100U Intel Pentium N4200 vs Intel Core i3-6100U
3. Intel Core i3-7100U Intel Core i3-6100U Intel Core i3-7100U vs Intel Core i3-6100U
4. Intel Core i3-6100U Intel Core i3-5005U Intel Core i3-6100U vs Intel Core i3-5005U
5. Intel Core i3-6100U Intel Core i5-7200U Intel Core i3-6100U vs Intel Core i5-7200U
6. Intel Core m3-6Y30 Intel Core i3-6100U Intel Core m3-6Y30 vs Intel Core i3-6100U
7. Intel Celeron 3855U Intel Core i3-6100U Intel Celeron 3855U vs Intel Core i3-6100U
8. Intel Pentium 4405U Intel Core i3-6100U Intel Pentium 4405U vs Intel Core i3-6100U
9. Intel Core i3-6100U Intel Core i5-4200U Intel Core i3-6100U vs Intel Core i5-4200U
10. Intel Core i3-6100U Intel Core m3-7Y30 Intel Core i3-6100U vs Intel Core m3-7Y30
11. Intel Core i5-5200U Intel Core i3-6100U Intel Core i5-5200U vs Intel Core i3-6100U
12. Intel Core i3-6100U Intel Pentium Silver N5000 Intel Core i3-6100U vs Intel Pentium Silver N5000
13. Intel Celeron J3455 Intel Core i3-6100U Intel Celeron J3455 vs Intel Core i3-6100U
14. Intel Core i3-5010U Intel Core i3-6100U Intel Core i3-5010U vs Intel Core i3-6100U
15. Intel Celeron N4100 Intel Core i3-6100U Intel Celeron N4100 vs Intel Core i3-6100U
16. Intel Pentium Silver J5005 Intel Core i3-6100U Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Core i3-6100U
17. Intel Pentium Gold 4415U Intel Core i3-6100U Intel Pentium Gold 4415U vs Intel Core i3-6100U
18. Intel Core i3-6100U Intel Core i5-6260U Intel Core i3-6100U vs Intel Core i5-6260U
19. Intel Atom x5-Z8300 Intel Core i3-6100U Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Core i3-6100U
20. Intel Core i3-6100U Intel Pentium N3710 Intel Core i3-6100U vs Intel Pentium N3710
21. Intel Pentium N3700 Intel Core i3-6100U Intel Pentium N3700 vs Intel Core i3-6100U
22. Intel Core i3-6100T Intel Core i3-6100U Intel Core i3-6100T vs Intel Core i3-6100U
23. Intel Celeron N3160 Intel Core i3-6100U Intel Celeron N3160 vs Intel Core i3-6100U
24. Intel Core i3-6100U Intel Celeron N3450 Intel Core i3-6100U vs Intel Celeron N3450
25. Intel Pentium J3710 Intel Core i3-6100U Intel Pentium J3710 vs Intel Core i3-6100U
Intel Core i3-6100U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top