Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-6260U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-6260U

Bộ xử lý Intel Core i5-6260U được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.70 GHz . Intel Core i5-6260U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.80 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 2.90 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.70 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel Iris Graphics 540
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.05 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 48
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 Decode / Encode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake U
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2015
Socket BGA 1356

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

42% Complete
42% Complete
42% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

33% Complete
AMD Epyc 7401P 694 (33%)
33% Complete
33% Complete
33% Complete
33% Complete
Intel Core i5-2400 691 (33%)
33% Complete
33% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 3200U 3045 (44%)
44% Complete
Intel Core i5-4440 3043 (44%)
44% Complete
Intel Core i5-4670T 3043 (44%)
44% Complete
Intel Core i5-6260U 3039 (44%)
44% Complete
Intel Core i5-5300U 3025 (44%)
44% Complete
Intel Core i5-5350U 3025 (44%)
44% Complete
44% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4130 1.4 (54%)
54% Complete
Intel Core i5-4430 1.4 (54%)
54% Complete
54% Complete
Intel Core i5-6260U 1.39 (53%)
53% Complete
53% Complete
Intel Core M-5Y71 1.39 (53%)
53% Complete
53% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-5600K 3.2 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD A10-7800 3.16 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD FX-4130 3.11 (6%)
6% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-8600K 52.6 (85%)
85% Complete
Intel Core i5-9600K 52.6 (85%)
85% Complete
85% Complete
83% Complete
AMD A10-5800K 46 (75%)
75% Complete
Intel Core i9-9900K 45.4 (74%)
74% Complete
Intel Core i9-9900 44.1 (71%)
71% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A8-5500 4052 (5%)
5% Complete
AMD FX-4100 4051 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-6100U Intel Core i5-6260U Intel Core i3-6100U vs Intel Core i5-6260U
2. Intel Core i5-6260U Intel Core i5-7260U Intel Core i5-6260U vs Intel Core i5-7260U
3. Intel Core i5-6260U Intel Core i7-5557U Intel Core i5-6260U vs Intel Core i7-5557U
4. Intel Core i5-6260U Intel Core i7-6500U Intel Core i5-6260U vs Intel Core i7-6500U
5. Intel Core i5-7200U Intel Core i5-6260U Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-6260U
6. Intel Core i5-6200U Intel Core i5-6260U Intel Core i5-6200U vs Intel Core i5-6260U
7. Intel Core i5-5250U Intel Core i5-6260U Intel Core i5-5250U vs Intel Core i5-6260U
8. Intel Core i5-6260U Intel Core i3-4340 Intel Core i5-6260U vs Intel Core i3-4340
9. Intel Core i5-6260U Intel Core i5-6500T Intel Core i5-6260U vs Intel Core i5-6500T
10. Intel Core i7-5500U Intel Core i5-6260U Intel Core i7-5500U vs Intel Core i5-6260U
11. Intel Core i5-6400 Intel Core i5-6260U Intel Core i5-6400 vs Intel Core i5-6260U
12. Intel Core i5-6260U Intel Core i7-2600K Intel Core i5-6260U vs Intel Core i7-2600K
13. Intel Xeon E5-2609 v3 Intel Core i5-6260U Intel Xeon E5-2609 v3 vs Intel Core i5-6260U
14. Intel Pentium N3700 Intel Core i5-6260U Intel Pentium N3700 vs Intel Core i5-6260U
15. Intel Pentium 3825U Intel Core i5-6260U Intel Pentium 3825U vs Intel Core i5-6260U
16. Intel Core i3-6100 Intel Core i5-6260U Intel Core i3-6100 vs Intel Core i5-6260U
17. Intel Celeron N3150 Intel Core i5-6260U Intel Celeron N3150 vs Intel Core i5-6260U
18. Intel Core i5-6260U Intel Core i3-4010U Intel Core i5-6260U vs Intel Core i3-4010U
19. Intel Core i7-7567U Intel Core i5-6260U Intel Core i7-7567U vs Intel Core i5-6260U
20. Intel Core i5-6260U Intel Core i7-6785R Intel Core i5-6260U vs Intel Core i7-6785R
21. Intel Core i5-6260U Intel Core i3-7100U Intel Core i5-6260U vs Intel Core i3-7100U
22. Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-6260U Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-6260U
23. Intel Core i5-6260U Intel Core i7-6770HQ Intel Core i5-6260U vs Intel Core i7-6770HQ
24. Intel Core i5-6260U AMD A8-7100 Intel Core i5-6260U vs AMD A8-7100
25. Intel Core i5-6260U Intel Core i5-6400T Intel Core i5-6260U vs Intel Core i5-6400T
Intel Core i5-6260U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top