Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-3770K - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-3770K

Bộ xử lý Intel Core i7-3770K được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Ivy Bridge S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.90 GHz . Intel Core i7-3770K chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.50 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.90 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 3.90 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4000
GPU frequency 0.65 GHz
GPU (Turbo) 1.15 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.0
Execution units 16
Shader 128
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q1/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 77 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge S
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2012
Socket LGA 1155

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

36% Complete
36% Complete
Intel Core i5-4570 290 (35%)
35% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-6600 1411 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

47% Complete
47% Complete
47% Complete
47% Complete
47% Complete
47% Complete
47% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
AMD FX-8370 673 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4590 877 (42%)
42% Complete
Intel Core i3-4340 876 (42%)
42% Complete
42% Complete
42% Complete
42% Complete
42% Complete
41% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A6-6400K 307 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

AMD Ryzen 5 PRO 3500U 574.1 (28%)
28% Complete
AMD Ryzen 7 2700U 576.6 (28%)
28% Complete
29% Complete
Intel Core i7-3770K 597.4 (29%)
29% Complete
Intel Core i7-3770 597.8 (29%)
29% Complete
Intel Xeon E3-1225 v5 616.6 (30%)
30% Complete
Intel Core i5-7400 623.6 (31%)
31% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
Intel Pentium G4620 3789 (55%)
55% Complete
55% Complete
Intel Core i7-3770K 3782 (55%)
55% Complete
Intel Core i5-7360U 3782 (55%)
55% Complete
55% Complete
Intel Core i3-6100 3774 (54%)
54% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-4820K 15097 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-6785R 15034 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-5950HQ 15022 (16%)
16% Complete
Intel Core i7-3770K 14944 (16%)
16% Complete
Intel Core i5-8500T 14897 (16%)
16% Complete
16% Complete
15% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4670 1.67 (64%)
64% Complete
Intel Core i5-4670K 1.67 (64%)
64% Complete
64% Complete
Intel Core i7-3770K 1.66 (64%)
64% Complete
64% Complete
Intel Core i5-5675R 1.66 (64%)
64% Complete
Intel Core i5-5675C 1.66 (64%)
64% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 3700U 7.7 (14%)
14% Complete
Intel Core i5-7640X 7.64 (14%)
14% Complete
Intel Core i5-7600K 7.61 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-3770K 7.61 (14%)
14% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-3227U 13.3 (22%)
22% Complete
Intel Celeron 2980U 13.2 (21%)
21% Complete
Intel Celeron 2981U 13.2 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-3770K 13.2 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-3770 13.2 (21%)
21% Complete
Intel Celeron 2957U 13.1 (21%)
21% Complete
Intel Celeron 2955U 13.1 (21%)
21% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

11% Complete
AMD FX-9370 9652 (11%)
11% Complete
11% Complete
Intel Core i7-3770K 9632 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-8809G 9576 (11%)
11% Complete
11% Complete
11% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-6700K Intel Core i7-3770K Intel Core i7-6700K vs Intel Core i7-3770K
2. AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i7-3770K AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i7-3770K
3. Intel Core i7-4790K Intel Core i7-3770K Intel Core i7-4790K vs Intel Core i7-3770K
4. Intel Core i7-3770K Intel Core i5-2500k Intel Core i7-3770K vs Intel Core i5-2500k
5. Intel Core i7-4790 Intel Core i7-3770K Intel Core i7-4790 vs Intel Core i7-3770K
6. Intel Core i7-2600K Intel Core i7-3770K Intel Core i7-2600K vs Intel Core i7-3770K
7. Intel Core i7-3770K AMD Ryzen 3 2200G Intel Core i7-3770K vs AMD Ryzen 3 2200G
8. Intel Core i7-3770K AMD FX-9590 Intel Core i7-3770K vs AMD FX-9590
9. Intel Core i7-3770 Intel Core i7-3770K Intel Core i7-3770 vs Intel Core i7-3770K
10. Intel Core i7-10700K Intel Core i7-3770K Intel Core i7-10700K vs Intel Core i7-3770K
11. Intel Core i7-3770K Intel Core i5-9600K Intel Core i7-3770K vs Intel Core i5-9600K
12. Intel Core i7-4770K Intel Core i7-3770K Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-3770K
13. Intel Core i7-3770K Intel Core i7-5820K Intel Core i7-3770K vs Intel Core i7-5820K
14. AMD Phenom II X6 1100T Intel Core i7-3770K AMD Phenom II X6 1100T vs Intel Core i7-3770K
15. Intel Core i5-6400 Intel Core i7-3770K Intel Core i5-6400 vs Intel Core i7-3770K
16. Intel Core i7-3770K Intel Xeon E3-1231 v3 Intel Core i7-3770K vs Intel Xeon E3-1231 v3
17. Intel Core i7-3770K Intel Core i7-8700K Intel Core i7-3770K vs Intel Core i7-8700K
18. Intel Core i7-3770K AMD FX-8370 Intel Core i7-3770K vs AMD FX-8370
19. Intel Core i7-3770K AMD FX-8350 Intel Core i7-3770K vs AMD FX-8350
20. Intel Core i5-3570K Intel Core i7-3770K Intel Core i5-3570K vs Intel Core i7-3770K
21. Intel Core i7-3770K Intel Core i7-5930K Intel Core i7-3770K vs Intel Core i7-5930K
22. Intel Core i5-4590T Intel Core i7-3770K Intel Core i5-4590T vs Intel Core i7-3770K
23. Intel Core i9-9900K Intel Core i7-3770K Intel Core i9-9900K vs Intel Core i7-3770K
24. Intel Atom C2750 Intel Core i7-3770K Intel Atom C2750 vs Intel Core i7-3770K
25. Intel Core i7-3770K Intel Xeon E3-1245 v3 Intel Core i7-3770K vs Intel Xeon E3-1245 v3
Intel Core i7-3770K - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top