Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A8-5500 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A8-5500

Bộ xử lý AMD A8-5500 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Trinity (Piledriver) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.70 GHz . AMD A8-5500 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.20 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.70 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.70 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 7560D
GPU frequency 0.76 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 4
Shader 256
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q3/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Trinity (Piledriver)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q3/2012
Socket FM2

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-4100 469 (21%)
21% Complete
21% Complete
Intel Core M-5Y10c 469 (21%)
21% Complete
AMD A8-5500 463 (21%)
21% Complete
21% Complete
21% Complete
21% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A8-5500 1258 (3%)
3% Complete
3% Complete
Intel Core i3-3210 1253 (3%)
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A8-5500 389 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A8-5600K 389 (2%)
2% Complete
AMD A8-5500B 389 (2%)
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A8-5500 4052 (4%)
4% Complete
AMD FX-4100 4051 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

26% Complete
25% Complete
25% Complete
AMD A8-5500 1754 (25%)
25% Complete
AMD A4-5300 1745 (25%)
25% Complete
AMD A4-4020 1737 (25%)
25% Complete
25% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD A8-5500 4747 (5%)
5% Complete
AMD A8-3800 4738 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

20% Complete
Intel Core i5-4200Y 0.72 (20%)
20% Complete
Intel Pentium 4405Y 0.72 (20%)
20% Complete
AMD A8-5500 0.71 (20%)
20% Complete
Intel Celeron 3205U 0.71 (20%)
20% Complete
AMD A8-4500M 0.71 (20%)
20% Complete
20% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD A8-5500 2.78 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD A10-7400P 2.76 (5%)
5% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD A8-5500 AMD A8-7600 AMD A8-5500 vs AMD A8-7600
2. Intel Core i5-4590 AMD A8-5500 Intel Core i5-4590 vs AMD A8-5500
3. AMD A8-5500 AMD Athlon II X4 740 AMD A8-5500 vs AMD Athlon II X4 740
4. AMD A8-5500 AMD A10-7800 AMD A8-5500 vs AMD A10-7800
5. AMD A8-5500 Intel Core i3-5010U AMD A8-5500 vs Intel Core i3-5010U
6. Intel Pentium G3250 AMD A8-5500 Intel Pentium G3250 vs AMD A8-5500
7. Intel Core i3-3210 AMD A8-5500 Intel Core i3-3210 vs AMD A8-5500
8. AMD A8-5500 Intel Pentium G3220 AMD A8-5500 vs Intel Pentium G3220
9. AMD A8-6500T AMD A8-5500 AMD A8-6500T vs AMD A8-5500
10. AMD A8-5500 Intel Core i5-2500k AMD A8-5500 vs Intel Core i5-2500k
11. AMD A8-5500 AMD Phenom II X4 910e AMD A8-5500 vs AMD Phenom II X4 910e
12. AMD A8-5500 AMD A8-5500B AMD A8-5500 vs AMD A8-5500B
13. Intel Core i3-4130 AMD A8-5500 Intel Core i3-4130 vs AMD A8-5500
14. Intel Core m5-6Y54 AMD A8-5500 Intel Core m5-6Y54 vs AMD A8-5500
15. AMD A8-5500 AMD A10-6800K AMD A8-5500 vs AMD A10-6800K
AMD A8-5500 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top