Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD FX-4100 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD FX-4100

Bộ xử lý AMD FX-4100 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Zambezi (Bulldozer) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.80 GHz . AMD FX-4100 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.60 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.80 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.80 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 95 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Zambezi (Bulldozer)
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q4/2011
Socket AM3+

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-6400K 471 (21%)
21% Complete
AMD FX-6100 471 (21%)
21% Complete
21% Complete
AMD FX-4100 469 (21%)
21% Complete
Intel Core i3-530 469 (21%)
21% Complete
21% Complete
21% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-6500 1299 (3%)
3% Complete
3% Complete
MediaTek Helio X30 1295 (3%)
3% Complete
AMD FX-4100 1294 (3%)
3% Complete
MediaTek Helio G88 1289 (3%)
3% Complete
MediaTek Helio G80 1289 (3%)
3% Complete
Intel Core M-5Y71 1289 (3%)
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
4% Complete
AMD A8-5500 4052 (4%)
4% Complete
AMD FX-4100 4051 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

AMD FX-6300 1407.7 (69%)
69% Complete
Intel Core i3-7020U 1411.2 (70%)
70% Complete
Intel Core i7-4600U 1442.5 (71%)
71% Complete
Intel Core i5-5300U 1716.7 (85%)
85% Complete
AMD FX-4100 1776.4 (88%)
88% Complete
Intel Core i5-6200U 1878.1 (93%)
93% Complete
Intel Core i5-4210Y 2026.9 (100%)
100% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-5500B 1872 (27%)
27% Complete
AMD FX-4200 1869 (27%)
27% Complete
27% Complete
AMD FX-4100 1862 (27%)
27% Complete
AMD FX-6100 1858 (27%)
27% Complete
AMD A4-6300 1856 (27%)
27% Complete
Intel Celeron 3867U 1849 (27%)
27% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-3220 5412 (6%)
6% Complete
Intel Core i3-3225 5412 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD FX-4100 5360 (6%)
6% Complete
Intel Core i5-7Y54 5355 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

26% Complete
AMD Athlon X4 835 0.93 (26%)
26% Complete
26% Complete
AMD FX-4100 0.93 (26%)
26% Complete
Intel Xeon E5450 0.92 (26%)
26% Complete
Intel Celeron J4005 0.92 (26%)
26% Complete
26% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD FX-4100 2.95 (5%)
5% Complete
5% Complete
Intel Core i7-7Y75 2.92 (5%)
5% Complete
5% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD FX-4100 AMD FX-8300 AMD FX-4100 vs AMD FX-8300
2. AMD FX-4100 AMD FX-6300 AMD FX-4100 vs AMD FX-6300
3. AMD Phenom II X4 955 AMD FX-4100 AMD Phenom II X4 955 vs AMD FX-4100
4. AMD Phenom II X4 965 AMD FX-4100 AMD Phenom II X4 965 vs AMD FX-4100
5. AMD FX-4100 AMD FX-8350 AMD FX-4100 vs AMD FX-8350
6. AMD FX-4100 AMD FX-8100 AMD FX-4100 vs AMD FX-8100
7. AMD FX-4100 AMD FX-4350 AMD FX-4100 vs AMD FX-4350
8. AMD Athlon X4 845 AMD FX-4100 AMD Athlon X4 845 vs AMD FX-4100
9. AMD FX-4100 AMD FX-8150 AMD FX-4100 vs AMD FX-8150
10. AMD FX-4100 AMD FX-6350 AMD FX-4100 vs AMD FX-6350
11. AMD A8-3850 AMD FX-4100 AMD A8-3850 vs AMD FX-4100
12. Intel Core i3-4150 AMD FX-4100 Intel Core i3-4150 vs AMD FX-4100
13. AMD FX-8320 AMD FX-4100 AMD FX-8320 vs AMD FX-4100
14. AMD FX-4150 AMD FX-4100 AMD FX-4150 vs AMD FX-4100
15. AMD FX-4100 AMD FX-8140 AMD FX-4100 vs AMD FX-8140
AMD FX-4100 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top