Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A10-6700 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A10-6700

Bộ xử lý AMD A10-6700 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Richland (Piledriver) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.30 GHz . AMD A10-6700 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.70 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.30 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 4.30 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 8670D
GPU frequency 0.84 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11.2
Execution units 6
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Richland (Piledriver)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2013
Socket FM2

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

24% Complete
24% Complete
24% Complete
AMD A10-6700 533 (24%)
24% Complete
MediaTek Helio G96 532 (24%)
24% Complete
24% Complete
AMD FX-6300 529 (24%)
24% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A10-6700 1431 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Core i3-3225 1430 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A10-6700 648 (3%)
3% Complete
AMD A10-6800K 648 (3%)
3% Complete
AMD A10-6790K 648 (3%)
3% Complete
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
AMD FX-4150 4748 (4%)
4% Complete
4% Complete
AMD A10-6700 4736 (4%)
4% Complete
4% Complete
AMD A10-6790K 4724 (4%)
4% Complete
AMD FX-4300 4713 (4%)
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

21% Complete
21% Complete
21% Complete
AMD A10-6700 67 (20%)
20% Complete
20% Complete
20% Complete
20% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A10-6700 257 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4302Y 2155 (31%)
31% Complete
AMD FX-8300 2144 (31%)
31% Complete
AMD FX-8350 2144 (31%)
31% Complete
AMD A10-6700 2140 (31%)
31% Complete
AMD A10-6790K 2140 (31%)
31% Complete
31% Complete
AMD A8-7670K 2124 (31%)
31% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD A10-6700 6147 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD A10-6790K 6114 (6%)
6% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-8300 1.11 (31%)
31% Complete
AMD FX-8350 1.11 (31%)
31% Complete
Intel Core i3-6100U 1.11 (31%)
31% Complete
AMD A10-6700 1.11 (31%)
31% Complete
31% Complete
31% Complete
31% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD A10-6700 3.36 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD A10-6700 Intel Core i5-4440 AMD A10-6700 vs Intel Core i5-4440
2. AMD A10-7800 AMD A10-6700 AMD A10-7800 vs AMD A10-6700
3. Intel Core i7-4770 AMD A10-6700 Intel Core i7-4770 vs AMD A10-6700
4. AMD A10-6700 AMD A8-6500 AMD A10-6700 vs AMD A8-6500
5. AMD A6-6400K AMD A10-6700 AMD A6-6400K vs AMD A10-6700
6. AMD A10-6700 AMD A10-5700 AMD A10-6700 vs AMD A10-5700
7. Intel Core i5-4460S AMD A10-6700 Intel Core i5-4460S vs AMD A10-6700
8. AMD A10-5800K AMD A10-6700 AMD A10-5800K vs AMD A10-6700
9. AMD A10-6700 AMD A10-6700T AMD A10-6700 vs AMD A10-6700T
10. AMD A10-6700 Intel Core i5-4590T AMD A10-6700 vs Intel Core i5-4590T
11. Intel Core i3-4130 AMD A10-6700 Intel Core i3-4130 vs AMD A10-6700
12. Intel Core i5-4460 AMD A10-6700 Intel Core i5-4460 vs AMD A10-6700
13. AMD A10-6700 AMD A4-4000 AMD A10-6700 vs AMD A4-4000
14. AMD A10-6700 AMD A8-6600K AMD A10-6700 vs AMD A8-6600K
15. Intel Pentium G3250 AMD A10-6700 Intel Pentium G3250 vs AMD A10-6700
AMD A10-6700 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top