Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4250U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-4250U

Bộ xử lý Intel Core i5-4250U được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.60 GHz . Intel Core i5-4250U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.30 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 2.60 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.60 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 5000
GPU frequency 0.20 GHz
GPU (Turbo) 1.00 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 40
Shader 320
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell U
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2013
Socket BGA 1168

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
35% Complete
34% Complete
34% Complete
34% Complete
34% Complete
34% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-5700 231 (2%)
2% Complete
AMD A10-7700K 231 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

27% Complete
27% Complete
AMD FX-4350 574 (27%)
27% Complete
27% Complete
AMD FX-8350 573 (27%)
27% Complete
27% Complete
27% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-5557M 1201 (3%)
3% Complete
3% Complete
Apple A9X 1198 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A10-6700 648 (6%)
6% Complete
AMD A10-6790K 648 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Athlon X4 845 2526 (36%)
36% Complete
Intel Core i7-3517U 2521 (36%)
36% Complete
Intel Pentium G3240 2501 (36%)
36% Complete
Intel Core i5-4250U 2500 (36%)
36% Complete
36% Complete
Intel Core i3-5157U 2492 (36%)
36% Complete
Intel Core i3-3210 2492 (36%)
36% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-8700P 4630 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
Intel Celeron G1630 1.12 (43%)
43% Complete
43% Complete
Intel Core i5-4250U 1.12 (43%)
43% Complete
Intel Core i3-6100U 1.11 (43%)
43% Complete
AMD FX-8300 1.11 (43%)
43% Complete
AMD A10-6700 1.11 (43%)
43% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Pentium G3258 17.5 (28%)
28% Complete
Intel Pentium G3420 17.5 (28%)
28% Complete
Intel Pentium G3440 17.5 (28%)
28% Complete
Intel Core i5-4250U 17.3 (28%)
28% Complete
Intel Celeron G3920 17.3 (28%)
28% Complete
28% Complete
Intel Celeron G3900 17.3 (28%)
28% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
Intel Core m3-7Y32 3402 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Core i5-4250U Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Intel Core i5-4250U
2. Intel Core i5-4250U Intel Core i5-5250U Intel Core i5-4250U vs Intel Core i5-5250U
3. Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-4250U Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-4250U
4. Intel Core i3-5010U Intel Core i5-4250U Intel Core i3-5010U vs Intel Core i5-4250U
5. Intel Core i5-4250U Intel Core i3-4010U Intel Core i5-4250U vs Intel Core i3-4010U
6. Intel Celeron J1900 Intel Core i5-4250U Intel Celeron J1900 vs Intel Core i5-4250U
7. Intel Core i5-4250U Intel Core i5-4260U Intel Core i5-4250U vs Intel Core i5-4260U
8. Intel Core i5-4250U AMD E-450 Intel Core i5-4250U vs AMD E-450
9. Intel Core i5-4250U AMD A10-7800 Intel Core i5-4250U vs AMD A10-7800
10. AMD FX-7500 Intel Core i5-4250U AMD FX-7500 vs Intel Core i5-4250U
11. Intel Core i5-4250U Intel Pentium N3700 Intel Core i5-4250U vs Intel Pentium N3700
12. Intel Core i5-4250U Intel Atom C2550 Intel Core i5-4250U vs Intel Atom C2550
13. Intel Atom E3815 Intel Core i5-4250U Intel Atom E3815 vs Intel Core i5-4250U
14. Intel Core i5-4250U Intel Core i5-4570R Intel Core i5-4250U vs Intel Core i5-4570R
15. Intel Core i3-4130T Intel Core i5-4250U Intel Core i3-4130T vs Intel Core i5-4250U
16. Intel Core i5-4250U Intel Core i5-4210Y Intel Core i5-4250U vs Intel Core i5-4210Y
17. Intel Core i5-4250U Intel Core i5-4258U Intel Core i5-4250U vs Intel Core i5-4258U
18. Intel Core i5-4250U Intel Celeron G1620T Intel Core i5-4250U vs Intel Celeron G1620T
19. Intel Celeron N2820 Intel Core i5-4250U Intel Celeron N2820 vs Intel Core i5-4250U
20. AMD A4-3300M Intel Core i5-4250U AMD A4-3300M vs Intel Core i5-4250U
21. Intel Core i5-4250U Intel Core i3-4010Y Intel Core i5-4250U vs Intel Core i3-4010Y
22. Intel Core i3-4350T Intel Core i5-4250U Intel Core i3-4350T vs Intel Core i5-4250U
23. Intel Celeron G1840T Intel Core i5-4250U Intel Celeron G1840T vs Intel Core i5-4250U
24. Intel Core i5-4250U AMD A6-5350M Intel Core i5-4250U vs AMD A6-5350M
25. Intel Core i5-4250U Intel Core i5-4200U Intel Core i5-4250U vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i5-4250U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top