Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon Silver 3050e - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Athlon Silver 3050e

Bộ xử lý AMD Athlon Silver 3050e được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Dali (Zen) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.80 GHz . AMD Athlon Silver 3050e chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.40 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 2.80 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon Vega 3 Graphics
GPU frequency 1.00 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 3
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2018
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 8
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 6 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 95 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Dali (Zen)
L2-Cache 1.00 MB
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q1/2020
Socket FP5

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

28% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete
Intel Celeron 6305 627 (28%)
28% Complete
28% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-560 1186 (2%)
2% Complete
Intel Core M-5Y51 1186 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-5500 389 (2%)
2% Complete
AMD A8-5500B 389 (2%)
2% Complete
AMD A8-5600K 389 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD 3020e 384 (2%)
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron N4020 AMD Athlon Silver 3050e Intel Celeron N4020 vs AMD Athlon Silver 3050e
2. AMD Athlon Silver 3050e AMD Athlon Silver 3050U AMD Athlon Silver 3050e vs AMD Athlon Silver 3050U
3. AMD Athlon Silver 3050e AMD 3020e AMD Athlon Silver 3050e vs AMD 3020e
4. Intel Core i3-1005G1 AMD Athlon Silver 3050e Intel Core i3-1005G1 vs AMD Athlon Silver 3050e
5. AMD Athlon Silver 3050e Intel Pentium Silver N6000 AMD Athlon Silver 3050e vs Intel Pentium Silver N6000
6. AMD Athlon Silver 3050e Intel Celeron J4125 AMD Athlon Silver 3050e vs Intel Celeron J4125
7. AMD Athlon Silver 3050e Intel Celeron N4500 AMD Athlon Silver 3050e vs Intel Celeron N4500
8. AMD Athlon Silver 3050e AMD Ryzen 3 5300U AMD Athlon Silver 3050e vs AMD Ryzen 3 5300U
9. AMD Athlon Silver 3050e Intel Pentium Silver N5030 AMD Athlon Silver 3050e vs Intel Pentium Silver N5030
10. Intel Pentium Gold 6500Y AMD Athlon Silver 3050e Intel Pentium Gold 6500Y vs AMD Athlon Silver 3050e
11. AMD Athlon Silver 3050e Intel Celeron N4120 AMD Athlon Silver 3050e vs Intel Celeron N4120
12. AMD Athlon Silver 3050e Intel Pentium Silver N5000 AMD Athlon Silver 3050e vs Intel Pentium Silver N5000
13. AMD Athlon Silver 3050e Qualcomm Snapdragon 845 AMD Athlon Silver 3050e vs Qualcomm Snapdragon 845
14. Intel Core i5-11400H AMD Athlon Silver 3050e Intel Core i5-11400H vs AMD Athlon Silver 3050e
15. AMD Ryzen 3 3200U AMD Athlon Silver 3050e AMD Ryzen 3 3200U vs AMD Athlon Silver 3050e
AMD Athlon Silver 3050e - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.5 of 34 rating(s)
back to top