Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4210Y - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-4210Y

Bộ xử lý Intel Core i5-4210Y được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell Y . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.90 GHz . Intel Core i5-4210Y chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.50 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 1.90 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 1.90 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4200
GPU frequency 0.20 GHz
GPU (Turbo) 0.85 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 20
Shader 160
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1333LPDDR3-1600
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 11.5 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell Y
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2013
Socket BGA 1168

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-6800K 74 (25%)
25% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-7350B 165 (2%)
2% Complete
AMD A8-6410 165 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A6-6310 162 (2%)
2% Complete
AMD Athlon 5350 162 (2%)
2% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

19% Complete
19% Complete
19% Complete
19% Complete
19% Complete
18% Complete
Apple A8X 386 (18%)
18% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
AMD A10-7300 823 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A10-5745M 821 (2%)
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

AMD FX-6300 1407.7 (69%)
69% Complete
Intel Core i3-7020U 1411.2 (70%)
70% Complete
Intel Core i7-4600U 1442.5 (71%)
71% Complete
Intel Core i5-5300U 1716.7 (85%)
85% Complete
AMD FX-4100 1776.4 (88%)
88% Complete
Intel Core i5-6200U 1878.1 (93%)
93% Complete
Intel Core i5-4210Y 2026.9 (100%)
100% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

25% Complete
25% Complete
Intel Core i3-4100U 1720 (25%)
25% Complete
Intel Core i5-4210Y 1717 (25%)
25% Complete
Intel Core i5-4200Y 1717 (25%)
25% Complete
AMD A10-7350B 1709 (25%)
25% Complete
AMD A8-7200P 1709 (25%)
25% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom Z3775 2968 (3%)
3% Complete
AMD A8-3500M 2959 (3%)
3% Complete
Intel Atom C2530 2958 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-4600M 0.78 (30%)
30% Complete
Intel Celeron 3855U 0.77 (30%)
30% Complete
30% Complete
Intel Core i5-4210Y 0.76 (29%)
29% Complete
Intel Core i3-4030U 0.76 (29%)
29% Complete
AMD A8-7100 0.76 (29%)
29% Complete
AMD A10-7400P 0.76 (29%)
29% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-3400M 1.78 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A10-7300 1.75 (3%)
3% Complete
3% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Celeron N3050 12.4 (20%)
20% Complete
Intel Celeron 1007U 11.4 (18%)
18% Complete
Intel Celeron 2961Y 11.3 (18%)
18% Complete
Intel Core i5-4210Y 11.2 (18%)
18% Complete
Intel Core i5-4200Y 11.2 (18%)
18% Complete
Intel Core i3-3250T 10.9 (18%)
18% Complete
Intel Core i3-3250 10.8 (18%)
18% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A6-6400K 2397 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A9-9420 2348 (3%)
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-4020Y Intel Core i5-4210Y Intel Core i3-4020Y vs Intel Core i5-4210Y
2. AMD A6-6310 Intel Core i5-4210Y AMD A6-6310 vs Intel Core i5-4210Y
3. Intel Celeron N2930 Intel Core i5-4210Y Intel Celeron N2930 vs Intel Core i5-4210Y
4. Intel Core i5-4210Y Intel Core i5-4200U Intel Core i5-4210Y vs Intel Core i5-4200U
5. Intel Core i5-4210Y Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-4210Y vs Intel Core M-5Y71
6. Intel Atom x7-Z8700 Intel Core i5-4210Y Intel Atom x7-Z8700 vs Intel Core i5-4210Y
7. Intel Celeron J1900 Intel Core i5-4210Y Intel Celeron J1900 vs Intel Core i5-4210Y
8. AMD A6-1450 Intel Core i5-4210Y AMD A6-1450 vs Intel Core i5-4210Y
9. AMD A8-5550M Intel Core i5-4210Y AMD A8-5550M vs Intel Core i5-4210Y
10. Intel Core i5-4250U Intel Core i5-4210Y Intel Core i5-4250U vs Intel Core i5-4210Y
11. Intel Celeron N3000 Intel Core i5-4210Y Intel Celeron N3000 vs Intel Core i5-4210Y
12. Intel Core i5-4210Y AMD A8-5545M Intel Core i5-4210Y vs AMD A8-5545M
13. Intel Core i5-4210Y Intel Core i3-4130T Intel Core i5-4210Y vs Intel Core i3-4130T
14. Intel Core i5-4210Y Intel Core M-5Y10a Intel Core i5-4210Y vs Intel Core M-5Y10a
15. AMD Phenom II X4 905e Intel Core i5-4210Y AMD Phenom II X4 905e vs Intel Core i5-4210Y
16. AMD A6-3400M Intel Core i5-4210Y AMD A6-3400M vs Intel Core i5-4210Y
17. Intel Core i5-4210Y Intel Xeon E7-2870 v2 Intel Core i5-4210Y vs Intel Xeon E7-2870 v2
18. Intel Xeon E5-2640 v3 Intel Core i5-4210Y Intel Xeon E5-2640 v3 vs Intel Core i5-4210Y
19. Intel Core i5-4210Y AMD A4-5000 Intel Core i5-4210Y vs AMD A4-5000
20. Intel Core i5-4210Y Intel Core i3-4010U Intel Core i5-4210Y vs Intel Core i3-4010U
21. Intel Core i5-4210Y AMD Phenom II X2 521 Intel Core i5-4210Y vs AMD Phenom II X2 521
22. Intel Core i5-6360U Intel Core i5-4210Y Intel Core i5-6360U vs Intel Core i5-4210Y
23. Intel Core i3-4030U Intel Core i5-4210Y Intel Core i3-4030U vs Intel Core i5-4210Y
24. Intel Core i5-4210Y AMD A10-5745M Intel Core i5-4210Y vs AMD A10-5745M
25. Intel Core i5-4210U Intel Core i5-4210Y Intel Core i5-4210U vs Intel Core i5-4210Y
Intel Core i5-4210Y - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top