Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A10-7800 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A10-7800

Bộ xử lý AMD A10-7800 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Kaveri (Steamroller) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.70 GHz . AMD A10-7800 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.50 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.90 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.70 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon R7 - 512 (Kaveri)
GPU frequency 0.72 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 8
Shader 512
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q1/2014
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaveri (Steamroller)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q1/2014
Socket FM2+

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-8350 209 (24%)
24% Complete
24% Complete
24% Complete
AMD A10-7800 207 (24%)
24% Complete
24% Complete
Intel Core i5-760 204 (23%)
23% Complete
AMD FX-8370 204 (23%)
23% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
AMD A8-3870K 666 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD A10-7800 657 (3%)
3% Complete
AMD A8-7600 655 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

22% Complete
22% Complete
22% Complete
AMD A10-7800 485 (22%)
22% Complete
AMD A10-9620P 485 (22%)
22% Complete
22% Complete
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
AMD FX-4170 1413 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD A10-7800 1411 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A10-7800 702 (3%)
3% Complete
AMD FX-7600P 702 (3%)
3% Complete
AMD A8-7600 702 (3%)
3% Complete
AMD A10-7850K 702 (3%)
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 3 2200U 4447 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A10-7800 4442 (4%)
4% Complete
4% Complete
Intel Core i3-3225 4398 (4%)
4% Complete
Intel Core i3-3220 4398 (4%)
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

19% Complete
19% Complete
19% Complete
AMD A10-7800 61 (18%)
18% Complete
18% Complete
AMD A8-7650K 61 (18%)
18% Complete
18% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A10-7800 239 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A12-9720P 237 (2%)
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-5005U 1993 (29%)
29% Complete
AMD FX-6200 1989 (29%)
29% Complete
29% Complete
AMD A10-7800 1976 (29%)
29% Complete
29% Complete
29% Complete
Intel Celeron N4100 1971 (28%)
28% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core m3-7Y32 5948 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD A8-7650K 5879 (6%)
6% Complete
AMD A10-7800 5845 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-5600K 1 (28%)
28% Complete
28% Complete
Intel Xeon X3440 0.98 (27%)
27% Complete
AMD A10-7800 0.98 (27%)
27% Complete
27% Complete
27% Complete
27% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
AMD A8-5600K 3.2 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD A10-7800 3.16 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD FX-4130 3.11 (6%)
6% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-4460 AMD A10-7800 Intel Core i5-4460 vs AMD A10-7800
2. AMD A10-7800 AMD A8-7600 AMD A10-7800 vs AMD A8-7600
3. AMD A10-7800 Intel Core i5-6400 AMD A10-7800 vs Intel Core i5-6400
4. AMD FX-6300 AMD A10-7800 AMD FX-6300 vs AMD A10-7800
5. Intel Core i7-4770K AMD A10-7800 Intel Core i7-4770K vs AMD A10-7800
6. Intel Core i3-6100 AMD A10-7800 Intel Core i3-6100 vs AMD A10-7800
7. Intel Core i5-2500k AMD A10-7800 Intel Core i5-2500k vs AMD A10-7800
8. AMD A10-7800 AMD A10-6700 AMD A10-7800 vs AMD A10-6700
9. Intel Core i7-4770 AMD A10-7800 Intel Core i7-4770 vs AMD A10-7800
10. AMD A10-7800 AMD Athlon II X4 860K AMD A10-7800 vs AMD Athlon II X4 860K
11. Intel Core i5-3570 AMD A10-7800 Intel Core i5-3570 vs AMD A10-7800
12. Intel Core i7-4790 AMD A10-7800 Intel Core i7-4790 vs AMD A10-7800
13. Intel Core i3-4150 AMD A10-7800 Intel Core i3-4150 vs AMD A10-7800
14. Intel Core i5-4440 AMD A10-7800 Intel Core i5-4440 vs AMD A10-7800
15. Intel Core i7-2600K AMD A10-7800 Intel Core i7-2600K vs AMD A10-7800
AMD A10-7800 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top