Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-4130T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-4130T

Bộ xử lý Intel Core i3-4130T được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - No turbo . Intel Core i3-4130T chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.90 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) No turbo Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4400
GPU frequency 0.20 GHz
GPU (Turbo) 1.15 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 20
Shader 160
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell S
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2013
Socket LGA 1150

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

37% Complete
Intel Core i3-3210 110 (37%)
37% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

30% Complete
Intel Core i3-3225 635 (30%)
30% Complete
30% Complete
30% Complete
AMD FX-9590 634 (30%)
30% Complete
30% Complete
30% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
AMD A8-7600 1426 (4%)
4% Complete
4% Complete
Apple A10 Fusion 1422 (4%)
4% Complete
AMD A10-6790K 1419 (4%)
4% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-5550M 369 (3%)
3% Complete
AMD A8-5557M 369 (3%)
3% Complete
AMD A8-6500T 369 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4210M 2748 (40%)
40% Complete
Intel Core m3-7Y30 2746 (40%)
40% Complete
Intel Core i3-3250 2725 (39%)
39% Complete
Intel Core i3-4130T 2714 (39%)
39% Complete
Intel Core i5-4200M 2710 (39%)
39% Complete
Intel Core i5-4258U 2690 (39%)
39% Complete
Intel Core M-5Y51 2688 (39%)
39% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
Intel Core i3-3250 5740 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD FX-4150 5613 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4500U 1.21 (46%)
46% Complete
Intel Core m3-7Y30 1.21 (46%)
46% Complete
Intel Pentium G2020 1.21 (46%)
46% Complete
Intel Core i3-4130T 1.21 (46%)
46% Complete
46% Complete
46% Complete
46% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-3210 3.22 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD A8-5600K 3.2 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD A10-7800 3.16 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-4130 16.7 (27%)
27% Complete
Intel Core i3-4330 16.7 (27%)
27% Complete
Intel Core i3-4330T 16.7 (27%)
27% Complete
Intel Core i3-4130T 16.6 (27%)
27% Complete
Intel Pentium G3240 16.2 (26%)
26% Complete
Intel Pentium G3220 16.2 (26%)
26% Complete
Intel Pentium G3460 16.2 (26%)
26% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

5% Complete
AMD FX-4130 4154 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-4130T Intel Core i5-4590T Intel Core i3-4130T vs Intel Core i5-4590T
2. Intel Pentium G3220T Intel Core i3-4130T Intel Pentium G3220T vs Intel Core i3-4130T
3. Intel Core i7-4785T Intel Core i3-4130T Intel Core i7-4785T vs Intel Core i3-4130T
4. Intel Core i3-4130T Intel Core i3-4130 Intel Core i3-4130T vs Intel Core i3-4130
5. Intel Pentium Gold 6405U Intel Core i3-4130T Intel Pentium Gold 6405U vs Intel Core i3-4130T
6. Intel Core i3-4130T AMD E2-2000 Intel Core i3-4130T vs AMD E2-2000
7. Intel Core i3-3220T Intel Core i3-4130T Intel Core i3-3220T vs Intel Core i3-4130T
8. Intel Core i3-4130T AMD A8-7600 Intel Core i3-4130T vs AMD A8-7600
9. Intel Core i3-4130T Intel Core i5-4460T Intel Core i3-4130T vs Intel Core i5-4460T
10. Intel Core i3-4130T Intel Core i3-5010U Intel Core i3-4130T vs Intel Core i3-5010U
11. Intel Celeron G1840T Intel Core i3-4130T Intel Celeron G1840T vs Intel Core i3-4130T
12. Intel Celeron G1820T Intel Core i3-4130T Intel Celeron G1820T vs Intel Core i3-4130T
13. Intel Core i3-4130T AMD A6-5200 Intel Core i3-4130T vs AMD A6-5200
14. Intel Core i3-4130T Intel Pentium G3440T Intel Core i3-4130T vs Intel Pentium G3440T
15. Intel Xeon E3-1220L v3 Intel Core i3-4130T Intel Xeon E3-1220L v3 vs Intel Core i3-4130T
16. Intel Core i3-4130T Intel Core i3-4010U Intel Core i3-4130T vs Intel Core i3-4010U
17. Intel Core i3-4130T Intel Core i5-4250U Intel Core i3-4130T vs Intel Core i5-4250U
18. Intel Core i3-4130T AMD A10-6700T Intel Core i3-4130T vs AMD A10-6700T
19. Intel Core i3-4130T AMD A4-5000 Intel Core i3-4130T vs AMD A4-5000
20. Intel Core i3-4130T Intel Celeron G1850 Intel Core i3-4130T vs Intel Celeron G1850
21. Intel Core i3-4130T Intel Pentium G3420 Intel Core i3-4130T vs Intel Pentium G3420
22. Intel Core i7-4770T Intel Core i3-4130T Intel Core i7-4770T vs Intel Core i3-4130T
23. Intel Core i3-4130T AMD Phenom II X3 720 Intel Core i3-4130T vs AMD Phenom II X3 720
24. Intel Core i3-4130T Intel Core i3-4360T Intel Core i3-4130T vs Intel Core i3-4360T
25. Intel Core i3-4130T AMD A8-6500T Intel Core i3-4130T vs AMD A8-6500T
Intel Core i3-4130T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top