Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4510U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-4510U

Bộ xử lý Intel Core i7-4510U được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.70 GHz . Intel Core i7-4510U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.10 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.70 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4400
GPU frequency 0.20 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 20
Shader 160
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell U
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2014
Socket BGA 1168

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-7800 207 (25%)
25% Complete
25% Complete
AMD FX-8370 204 (25%)
25% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
1% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
43% Complete
43% Complete
42% Complete
42% Complete
42% Complete
42% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
AMD A10-6800K 272 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 2200U 641 (30%)
30% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete
Intel Core i3-3225 635 (30%)
30% Complete
AMD FX-9590 634 (30%)
30% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A8-6500 1299 (3%)
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-3500M 355 (3%)
3% Complete
AMD A8-3510MX 355 (3%)
3% Complete
AMD A8-3520M 355 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4330M 2950 (43%)
43% Complete
Intel Core i5-6200U 2949 (43%)
43% Complete
42% Complete
Intel Core i7-4510U 2921 (42%)
42% Complete
42% Complete
Intel Core m5-6Y57 2906 (42%)
42% Complete
Intel Pentium G3440 2902 (42%)
42% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
AMD FX-4100 5360 (6%)
6% Complete
Intel Core i5-7Y54 5355 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium G3220 1.27 (49%)
49% Complete
49% Complete
Intel Core i3-4160T 1.26 (48%)
48% Complete
Intel Core i7-4510U 1.25 (48%)
48% Complete
48% Complete
Intel Core M-5Y51 1.25 (48%)
48% Complete
Intel Core M-5Y70 1.25 (48%)
48% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
AMD A8-5500 2.78 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD A10-7400P 2.76 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

35% Complete
Intel Core i7-4500U 21.2 (34%)
34% Complete
Intel Core i7-4650U 21.2 (34%)
34% Complete
Intel Core i7-4510U 21.2 (34%)
34% Complete
Intel Core i5-4690K 20.9 (34%)
34% Complete
Intel Core i5-4690S 20.9 (34%)
34% Complete
Intel Core i5-4690T 20.9 (34%)
34% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core M-5Y71 Intel Core i7-4510U Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i7-4510U
2. Intel Core i7-4510U Intel Core i5-4210U Intel Core i7-4510U vs Intel Core i5-4210U
3. Intel Core i7-4510U Intel Core i5-5200U Intel Core i7-4510U vs Intel Core i5-5200U
4. Intel Core i7-5500U Intel Core i7-4510U Intel Core i7-5500U vs Intel Core i7-4510U
5. Intel Core i7-4510U AMD A8-6410 Intel Core i7-4510U vs AMD A8-6410
6. Intel Core i7-4510U AMD FX-7500 Intel Core i7-4510U vs AMD FX-7500
7. Intel Core i7-6500U Intel Core i7-4510U Intel Core i7-6500U vs Intel Core i7-4510U
8. Intel Core i7-4510U Intel Core i7-4500U Intel Core i7-4510U vs Intel Core i7-4500U
9. Intel Core i7-4510U Intel Core i3-4030U Intel Core i7-4510U vs Intel Core i3-4030U
10. Intel Core M-5Y70 Intel Core i7-4510U Intel Core M-5Y70 vs Intel Core i7-4510U
11. Intel Core i7-4510U AMD A10-7300 Intel Core i7-4510U vs AMD A10-7300
12. Intel Core i7-4702MQ Intel Core i7-4510U Intel Core i7-4702MQ vs Intel Core i7-4510U
13. Intel Core i7-4510U Intel Core i5-4200M Intel Core i7-4510U vs Intel Core i5-4200M
14. Intel Core i7-4510U AMD A10-5745M Intel Core i7-4510U vs AMD A10-5745M
15. Intel Core i7-4510U Intel Core M-5Y10 Intel Core i7-4510U vs Intel Core M-5Y10
16. Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4510U Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4510U
17. AMD Athlon Silver 3050U Intel Core i7-4510U AMD Athlon Silver 3050U vs Intel Core i7-4510U
18. AMD A8-7100 Intel Core i7-4510U AMD A8-7100 vs Intel Core i7-4510U
19. Intel Core i7-4510U Intel Core i5-4460 Intel Core i7-4510U vs Intel Core i5-4460
20. Intel Core i7-4700HQ Intel Core i7-4510U Intel Core i7-4700HQ vs Intel Core i7-4510U
21. Intel Core i7-4510U Intel Core i5-3210M Intel Core i7-4510U vs Intel Core i5-3210M
22. Intel Core i7-4510U AMD A6-6310 Intel Core i7-4510U vs AMD A6-6310
23. Intel Core i7-4510U Intel Core i7-4600U Intel Core i7-4510U vs Intel Core i7-4600U
24. Intel Core i7-3517U Intel Core i7-4510U Intel Core i7-3517U vs Intel Core i7-4510U
25. Intel Core i5-4300M Intel Core i7-4510U Intel Core i5-4300M vs Intel Core i7-4510U
Intel Core i7-4510U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top