Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-6500U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-6500U

Bộ xử lý Intel Core i7-6500U được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.80 GHz . Intel Core i7-6500U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.50 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.10 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 520
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.05 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake U
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2015
Socket BGA 1356

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 2700U 823 (39%)
39% Complete
Intel Core i7-3770 820 (39%)
39% Complete
38% Complete
38% Complete
38% Complete
AMD Ryzen 5 2500U 797 (38%)
38% Complete
38% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
35% Complete
35% Complete
34% Complete
34% Complete
34% Complete
34% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

46% Complete
45% Complete
45% Complete
45% Complete
AMD Ryzen 5 2400GE 132 (45%)
45% Complete
45% Complete
45% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A8-3870K 302 (3%)
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i7-6567U 971.9 (48%)
48% Complete
Intel Core i3-4130 1017.8 (50%)
50% Complete
Intel Pentium G4620 1080.6 (53%)
53% Complete
Intel Core i7-6500U 1156.4 (57%)
57% Complete
Intel Core i7-7600U 1167.3 (58%)
58% Complete
Intel Core i5-6300U 1179.4 (58%)
58% Complete
Intel Core i5-7200U 1232.5 (61%)
61% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4610M 3300 (48%)
48% Complete
48% Complete
Intel Core i5-6500T 3289 (47%)
47% Complete
Intel Core i7-6500U 3286 (47%)
47% Complete
Intel Core i5-7Y57 3278 (47%)
47% Complete
47% Complete
47% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
Intel Core i3-4130 6379 (7%)
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-3470 1.51 (58%)
58% Complete
Intel Core i5-4330M 1.51 (58%)
58% Complete
Intel Core i7-7Y75 1.51 (58%)
58% Complete
57% Complete
57% Complete
AMD Ryzen 3 2300U 1.5 (57%)
57% Complete
57% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
AMD A10-7870K 3.33 (6%)
6% Complete
AMD A8-7670K 3.33 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD A10-5800K 3.32 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

53% Complete
53% Complete
53% Complete
Intel Core i7-6500U 32.3 (52%)
52% Complete
Intel Core i7-6600U 32.3 (52%)
52% Complete
Intel Core i5-6360U 32.3 (52%)
52% Complete
Intel Core i7-7Y75 32.2 (52%)
52% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD FX-4200 4395 (5%)
5% Complete
5% Complete
AMD A8-5600K 4359 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD A8-7650K 4340 (5%)
5% Complete
5% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-7200U Intel Core i7-6500U Intel Core i5-7200U vs Intel Core i7-6500U
2. Intel Core i7-7500U Intel Core i7-6500U Intel Core i7-7500U vs Intel Core i7-6500U
3. Intel Core i7-6500U Intel Core i5-6200U Intel Core i7-6500U vs Intel Core i5-6200U
4. Intel Core i7-5500U Intel Core i7-6500U Intel Core i7-5500U vs Intel Core i7-6500U
5. Intel Core i5-8250U Intel Core i7-6500U Intel Core i5-8250U vs Intel Core i7-6500U
6. Intel Core i7-6500U Intel Core i5-6300HQ Intel Core i7-6500U vs Intel Core i5-6300HQ
7. Intel Core i5-6300U Intel Core i7-6500U Intel Core i5-6300U vs Intel Core i7-6500U
8. Intel Core i7-6700HQ Intel Core i7-6500U Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i7-6500U
9. Intel Core i7-6500U Intel Core i5-5200U Intel Core i7-6500U vs Intel Core i5-5200U
10. Intel Core m7-6Y75 Intel Core i7-6500U Intel Core m7-6Y75 vs Intel Core i7-6500U
11. Intel Core i7-6500U Intel Core i7-6560U Intel Core i7-6500U vs Intel Core i7-6560U
12. Intel Core i7-6500U Intel Core i7-4510U Intel Core i7-6500U vs Intel Core i7-4510U
13. Intel Core i7-6500U Intel Core i5-7300HQ Intel Core i7-6500U vs Intel Core i5-7300HQ
14. Intel Core i7-6500U Intel Core m3-6Y30 Intel Core i7-6500U vs Intel Core m3-6Y30
15. Intel Core i5-7Y54 Intel Core i7-6500U Intel Core i5-7Y54 vs Intel Core i7-6500U
16. Intel Core i7-7Y75 Intel Core i7-6500U Intel Core i7-7Y75 vs Intel Core i7-6500U
17. Intel Core i3-6100 Intel Core i7-6500U Intel Core i3-6100 vs Intel Core i7-6500U
18. Intel Core i7-6500U Intel Core i7-6600U Intel Core i7-6500U vs Intel Core i7-6600U
19. Intel Core i3-7100U Intel Core i7-6500U Intel Core i3-7100U vs Intel Core i7-6500U
20. Intel Core i5-6267U Intel Core i7-6500U Intel Core i5-6267U vs Intel Core i7-6500U
21. Intel Core i5-6260U Intel Core i7-6500U Intel Core i5-6260U vs Intel Core i7-6500U
22. Intel Core m3-7Y30 Intel Core i7-6500U Intel Core m3-7Y30 vs Intel Core i7-6500U
23. Intel Core i7-6500U Intel Core i7-5557U Intel Core i7-6500U vs Intel Core i7-5557U
24. Intel Core i7-2600K Intel Core i7-6500U Intel Core i7-2600K vs Intel Core i7-6500U
25. Intel Core i7-4700HQ Intel Core i7-6500U Intel Core i7-4700HQ vs Intel Core i7-6500U
Intel Core i7-6500U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top