Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4330M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-4330M

Bộ xử lý Intel Core i5-4330M được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.50 GHz . Intel Core i5-4330M chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.80 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.50 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.50 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4600
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 1.25 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 20
Shader 160
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 37 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell H
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2013
Socket PGA 946

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

46% Complete
46% Complete
46% Complete
46% Complete
46% Complete
Intel Core i5-7Y57 134 (46%)
46% Complete
46% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
Intel Core i5-4430 2951 (43%)
43% Complete
Intel Core i5-4570R 2951 (43%)
43% Complete
Intel Core i5-4330M 2950 (43%)
43% Complete
Intel Core i5-6200U 2949 (43%)
43% Complete
42% Complete
Intel Core i7-4510U 2921 (42%)
42% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-7870K 6343 (7%)
7% Complete
7% Complete
Intel Core i5-7Y57 6305 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-5575R 1.52 (58%)
58% Complete
58% Complete
58% Complete
Intel Core i5-4330M 1.51 (58%)
58% Complete
Intel Core i5-3470 1.51 (58%)
58% Complete
Intel Core i7-7Y75 1.51 (58%)
58% Complete
57% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD FX-4350 3.64 (7%)
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core M-5Y70 18.4 (30%)
30% Complete
Intel Pentium G4400 18.3 (30%)
30% Complete
Intel Celeron N3350 18.2 (29%)
29% Complete
29% Complete
29% Complete
Intel Core i5-4310M 17.9 (29%)
29% Complete
Intel Core i5-4300M 17.9 (29%)
29% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-4130 4909 (6%)
6% Complete
6% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-4330M Intel Core i5-7200U Intel Core i5-4330M vs Intel Core i5-7200U
2. Intel Core i5-4330M Intel Xeon E7-4880 v2 Intel Core i5-4330M vs Intel Xeon E7-4880 v2
3. Intel Core i5-4330M Intel Core i7-4750HQ Intel Core i5-4330M vs Intel Core i7-4750HQ
4. Intel Core i5-4330M AMD A8-7600 Intel Core i5-4330M vs AMD A8-7600
5. Intel Core i5-4200M Intel Core i5-4330M Intel Core i5-4200M vs Intel Core i5-4330M
6. Intel Core i5-4210U Intel Core i5-4330M Intel Core i5-4210U vs Intel Core i5-4330M
7. Intel Core i5-4330M Intel Core i5-4300U Intel Core i5-4330M vs Intel Core i5-4300U
8. Intel Core i5-4330M AMD FX-9590 Intel Core i5-4330M vs AMD FX-9590
9. Intel Core i5-4330M Intel Celeron N2920 Intel Core i5-4330M vs Intel Celeron N2920
10. Intel Core i5-4330M Intel Core i7-4500U Intel Core i5-4330M vs Intel Core i7-4500U
11. Intel Core i5-4330M Intel Core i3-6167U Intel Core i5-4330M vs Intel Core i3-6167U
12. Intel Core i5-4330M AMD Phenom II X4 945 Intel Core i5-4330M vs AMD Phenom II X4 945
13. Intel Core i7-4610M Intel Core i5-4330M Intel Core i7-4610M vs Intel Core i5-4330M
14. Intel Core i5-4330M AMD Phenom II X3 B73 Intel Core i5-4330M vs AMD Phenom II X3 B73
15. Intel Core i3-4330 Intel Core i5-4330M Intel Core i3-4330 vs Intel Core i5-4330M
16. Intel Core M-5Y31 Intel Core i5-4330M Intel Core M-5Y31 vs Intel Core i5-4330M
17. Intel Core i5-4330M AMD FX-6300 Intel Core i5-4330M vs AMD FX-6300
18. AMD A8-5550M Intel Core i5-4330M AMD A8-5550M vs Intel Core i5-4330M
19. Intel Core i7-4770K Intel Core i5-4330M Intel Core i7-4770K vs Intel Core i5-4330M
20. Intel Core i3-4360 Intel Core i5-4330M Intel Core i3-4360 vs Intel Core i5-4330M
21. Intel Xeon Gold 5119T Intel Core i5-4330M Intel Xeon Gold 5119T vs Intel Core i5-4330M
22. Intel Core i7-2600K Intel Core i5-4330M Intel Core i7-2600K vs Intel Core i5-4330M
23. Intel Core i5-6200U Intel Core i5-4330M Intel Core i5-6200U vs Intel Core i5-4330M
24. Intel Core i7-3770 Intel Core i5-4330M Intel Core i7-3770 vs Intel Core i5-4330M
25. Intel Core i5-4330M Intel Core i7-5960X Intel Core i5-4330M vs Intel Core i7-5960X
Intel Core i5-4330M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top