Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-3220 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-3220

Bộ xử lý Intel Core i3-3220 được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Ivy Bridge S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - No turbo . Intel Core i3-3220 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.30 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) No turbo Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 2500
GPU frequency 0.65 GHz
GPU (Turbo) 1.05 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.0
Execution units 6
Shader 48
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 55 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge S
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2012
Socket LGA 1155

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

32% Complete
32% Complete
31% Complete
Intel Core i3-3220 254 (31%)
31% Complete
31% Complete
AMD A4-3320M 251 (31%)
31% Complete
Intel Core m5-6Y54 250 (30%)
30% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

39% Complete
39% Complete
39% Complete
Intel Core i3-3220 115 (39%)
39% Complete
39% Complete
39% Complete
39% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

29% Complete
AMD FX-9370 613 (29%)
29% Complete
29% Complete
Intel Core i3-3220 611 (29%)
29% Complete
29% Complete
AMD Epyc 7551P 611 (29%)
29% Complete
29% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
Intel Core i3-3220 1343 (4%)
4% Complete
4% Complete
Intel Core i3-3240 1342 (4%)
4% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-3667U 2589 (37%)
37% Complete
AMD FX-9590 2587 (37%)
37% Complete
37% Complete
Intel Core i3-3220 2570 (37%)
37% Complete
Intel Core i3-3225 2570 (37%)
37% Complete
Intel Core i3-7100U 2568 (37%)
37% Complete
37% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom C2730 5436 (6%)
6% Complete
AMD A8-7600 5415 (6%)
6% Complete
6% Complete
Intel Core i3-3220 5412 (6%)
6% Complete
Intel Core i3-3225 5412 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD FX-4100 5360 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4350T 1.39 (53%)
53% Complete
53% Complete
53% Complete
Intel Core i3-3220 1.38 (53%)
53% Complete
Intel Core i3-3225 1.38 (53%)
53% Complete
53% Complete
AMD FX-9590 1.37 (52%)
52% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-7870K 3.33 (6%)
6% Complete
AMD A10-5800K 3.32 (6%)
6% Complete
6% Complete
Intel Core i3-3220 3.31 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
Intel Core i3-3225 3.31 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Pentium G2010 10.8 (18%)
18% Complete
Intel Pentium N3520 10.8 (18%)
18% Complete
Intel Pentium N3530 10.8 (18%)
18% Complete
Intel Core i3-3220 10.8 (17%)
17% Complete
Intel Core i3-3245 10.8 (17%)
17% Complete
Intel Core i3-3225 10.8 (17%)
17% Complete
Intel Core i3-3240 10.8 (17%)
17% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

5% Complete
AMD A10-7800 4442 (5%)
5% Complete
5% Complete
Intel Core i3-3220 4398 (5%)
5% Complete
Intel Core i3-3225 4398 (5%)
5% Complete
5% Complete
AMD FX-4200 4395 (5%)
5% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium G2030 Intel Core i3-3220 Intel Pentium G2030 vs Intel Core i3-3220
2. Intel Pentium G4560 Intel Core i3-3220 Intel Pentium G4560 vs Intel Core i3-3220
3. Intel Core i3-4150 Intel Core i3-3220 Intel Core i3-4150 vs Intel Core i3-3220
4. Intel Core i3-3220 Intel Pentium G3220 Intel Core i3-3220 vs Intel Pentium G3220
5. Intel Celeron J1800 Intel Core i3-3220 Intel Celeron J1800 vs Intel Core i3-3220
6. Intel Pentium G4400 Intel Core i3-3220 Intel Pentium G4400 vs Intel Core i3-3220
7. Intel Core i3-3220 Intel Pentium G2020 Intel Core i3-3220 vs Intel Pentium G2020
8. AMD A4-4000 Intel Core i3-3220 AMD A4-4000 vs Intel Core i3-3220
9. Intel Core i5-2500k Intel Core i3-3220 Intel Core i5-2500k vs Intel Core i3-3220
10. Intel Core i3-3220 Intel Pentium G3258 Intel Core i3-3220 vs Intel Pentium G3258
11. Intel Core i5-4460 Intel Core i3-3220 Intel Core i5-4460 vs Intel Core i3-3220
12. Intel Celeron J1900 Intel Core i3-3220 Intel Celeron J1900 vs Intel Core i3-3220
13. Intel Pentium G3250 Intel Core i3-3220 Intel Pentium G3250 vs Intel Core i3-3220
14. Intel Pentium G3240 Intel Core i3-3220 Intel Pentium G3240 vs Intel Core i3-3220
15. Intel Core i3-3220 AMD A4-5100 Intel Core i3-3220 vs AMD A4-5100
16. Intel Core i3-3220 AMD A8-6600K Intel Core i3-3220 vs AMD A8-6600K
17. Intel Core i3-3220 AMD Phenom II X4 925 Intel Core i3-3220 vs AMD Phenom II X4 925
18. Intel Core i3-3220 AMD Athlon 5150 Intel Core i3-3220 vs AMD Athlon 5150
19. Intel Core i3-3220 AMD Phenom II X2 560 Intel Core i3-3220 vs AMD Phenom II X2 560
20. Intel Core i3-3220 AMD A8-5600K Intel Core i3-3220 vs AMD A8-5600K
21. AMD Athlon 3000G Intel Core i3-3220 AMD Athlon 3000G vs Intel Core i3-3220
22. Intel Core i5-4210U Intel Core i3-3220 Intel Core i5-4210U vs Intel Core i3-3220
23. Intel Core i3-3220 Intel Core i5-3470 Intel Core i3-3220 vs Intel Core i5-3470
24. AMD E2-1800 Intel Core i3-3220 AMD E2-1800 vs Intel Core i3-3220
25. Intel Core i3-3220 AMD A8-3870K Intel Core i3-3220 vs AMD A8-3870K
Intel Core i3-3220 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top