Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-6300U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-6300U

Bộ xử lý Intel Core i5-6300U được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.60 GHz . Intel Core i5-6300U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.40 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.00 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.60 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 520
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 0.95 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake U
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2015
Socket BGA 1356

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4570 794 (38%)
38% Complete
38% Complete
37% Complete
37% Complete
36% Complete
Intel Core i7-2600 759 (36%)
36% Complete
35% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

37% Complete
AMD Athlon 200GE 302 (37%)
37% Complete
37% Complete
36% Complete
36% Complete
Intel Core i7-3770 298 (36%)
36% Complete
AMD Epyc 7351 296 (36%)
36% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4440 128 (44%)
44% Complete
44% Complete
44% Complete
43% Complete
Intel Xeon E3-1270 127 (43%)
43% Complete
AMD Athlon 200GE 127 (43%)
43% Complete
43% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A8-5600K 280 (3%)
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

30% Complete
30% Complete
29% Complete
29% Complete
AMD 3020e 614 (29%)
29% Complete
29% Complete
29% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Pentium G4620 1080.6 (53%)
53% Complete
Intel Core i7-6500U 1156.4 (57%)
57% Complete
Intel Core i7-7600U 1167.3 (58%)
58% Complete
Intel Core i5-6300U 1179.4 (58%)
58% Complete
Intel Core i5-7200U 1232.5 (61%)
61% Complete
Intel Core i7-7500U 1327.4 (65%)
65% Complete
AMD Phenom II X6 1055T 1380.8 (68%)
68% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7281 3175 (46%)
46% Complete
46% Complete
Intel Core i3-4330 3173 (46%)
46% Complete
Intel Core i5-6300U 3158 (46%)
46% Complete
Intel Core i5-2500k 3158 (46%)
46% Complete
Intel Celeron G4920 3152 (46%)
46% Complete
45% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD Athlon 300U 5960 (6%)
6% Complete
AMD Ryzen 3 3200U 5960 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4558U 1.44 (55%)
55% Complete
55% Complete
55% Complete
Intel Core i5-6300U 1.44 (55%)
55% Complete
Intel Core i7-5500U 1.43 (55%)
55% Complete
Intel Core i7-5550U 1.43 (55%)
55% Complete
Intel Core i7-4785T 1.43 (55%)
55% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-3650 3.1 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD A8-7650K 3.09 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

47% Complete
47% Complete
Intel Core i5-7Y54 29.2 (47%)
47% Complete
Intel Core i5-6300U 29.2 (47%)
47% Complete
Intel Core i3-5005U 29.1 (47%)
47% Complete
Intel Pentium J4205 28.8 (47%)
47% Complete
47% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-6300U Intel Core i5-7300U Intel Core i5-6300U vs Intel Core i5-7300U
2. Intel Core m3-6Y30 Intel Core i5-6300U Intel Core m3-6Y30 vs Intel Core i5-6300U
3. Intel Core i7-6600U Intel Core i5-6300U Intel Core i7-6600U vs Intel Core i5-6300U
4. Intel Core i5-4300U Intel Core i5-6300U Intel Core i5-4300U vs Intel Core i5-6300U
5. Intel Core i5-6300U Intel Core i5-5300U Intel Core i5-6300U vs Intel Core i5-5300U
6. Intel Core m7-6Y75 Intel Core i5-6300U Intel Core m7-6Y75 vs Intel Core i5-6300U
7. Intel Core i5-7200U Intel Core i5-6300U Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-6300U
8. Intel Core i7-5600U Intel Core i5-6300U Intel Core i7-5600U vs Intel Core i5-6300U
9. Intel Core i5-6300U Intel Core i7-6500U Intel Core i5-6300U vs Intel Core i7-6500U
10. Intel Core i5-6200U Intel Core i5-6300U Intel Core i5-6200U vs Intel Core i5-6300U
11. Intel Core i5-6300U AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-6300U vs AMD Ryzen 5 3500U
12. Intel Core i7-6650U Intel Core i5-6300U Intel Core i7-6650U vs Intel Core i5-6300U
13. Intel Core i5-6300U Intel Core m5-6Y57 Intel Core i5-6300U vs Intel Core m5-6Y57
14. Intel Core i5-6300U Intel Core i7-4600U Intel Core i5-6300U vs Intel Core i7-4600U
15. Intel Core i5-1035G4 Intel Core i5-6300U Intel Core i5-1035G4 vs Intel Core i5-6300U
16. Intel Core m5-6Y54 Intel Core i5-6300U Intel Core m5-6Y54 vs Intel Core i5-6300U
17. Intel Core i5-6300U Intel Core i7-4650U Intel Core i5-6300U vs Intel Core i7-4650U
18. Intel Core i5-6300U Intel Core i5-6440HQ Intel Core i5-6300U vs Intel Core i5-6440HQ
19. Intel Core i5-8250U Intel Core i5-6300U Intel Core i5-8250U vs Intel Core i5-6300U
20. Intel Core i5-6300U Intel Core i5-4310U Intel Core i5-6300U vs Intel Core i5-4310U
21. Intel Core i5-8365U Intel Core i5-6300U Intel Core i5-8365U vs Intel Core i5-6300U
22. Intel Core i5-7Y54 Intel Core i5-6300U Intel Core i5-7Y54 vs Intel Core i5-6300U
23. Intel Core i5-6300U Intel Core i5-6300HQ Intel Core i5-6300U vs Intel Core i5-6300HQ
24. Intel Pentium J4205 Intel Core i5-6300U Intel Pentium J4205 vs Intel Core i5-6300U
25. Intel Core i5-6300U Intel Core i3-6100U Intel Core i5-6300U vs Intel Core i3-6100U
Intel Core i5-6300U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top