Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium G3250 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Pentium G3250

Bộ xử lý Intel Pentium G3250 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Pentium G3250 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.20 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics (Haswell GT1)
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 10
Shader 80
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 53 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell S
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2014
Socket LGA 1150

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-2120 668 (30%)
30% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A8-5557M 1201 (2%)
2% Complete
2% Complete
Apple A9X 1198 (2%)
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
3% Complete
AMD A10-4657M 3449 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

38% Complete
38% Complete
38% Complete
38% Complete
38% Complete
38% Complete
38% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3240 2648 (38%)
38% Complete
Intel Core i3-3245 2648 (38%)
38% Complete
Intel Core i5-4350U 2615 (38%)
38% Complete
Intel Pentium G3250 2614 (38%)
38% Complete
38% Complete
38% Complete
38% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core m5-6Y54 4651 (5%)
5% Complete
AMD A10-8700P 4630 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-9370 1.35 (38%)
38% Complete
Intel Pentium G3440 1.35 (38%)
38% Complete
Intel Core i3-3210 1.34 (38%)
38% Complete
Intel Pentium G3250 1.34 (38%)
38% Complete
Intel Core i5-4210M 1.33 (37%)
37% Complete
Intel Core m5-6Y57 1.33 (37%)
37% Complete
Intel Core i7-4650U 1.33 (37%)
37% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4200M 16.2 (26%)
26% Complete
26% Complete
Intel Pentium G3450 16.2 (26%)
26% Complete
Intel Pentium G3250 16.2 (26%)
26% Complete
Intel Celeron G1840 16.1 (26%)
26% Complete
Intel Celeron G1850 16.1 (26%)
26% Complete
Intel Celeron G1830 16.1 (26%)
26% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-4150 Intel Pentium G3250 Intel Core i3-4150 vs Intel Pentium G3250
2. Intel Pentium G3250 Intel Core i3-4130 Intel Pentium G3250 vs Intel Core i3-4130
3. Intel Celeron G1840 Intel Pentium G3250 Intel Celeron G1840 vs Intel Pentium G3250
4. Intel Core i3-4160T Intel Pentium G3250 Intel Core i3-4160T vs Intel Pentium G3250
5. Intel Pentium G3250 Intel Pentium G4400 Intel Pentium G3250 vs Intel Pentium G4400
6. Intel Core i5-4430 Intel Pentium G3250 Intel Core i5-4430 vs Intel Pentium G3250
7. Intel Pentium G3258 Intel Pentium G3250 Intel Pentium G3258 vs Intel Pentium G3250
8. Intel Pentium G3220 Intel Pentium G3250 Intel Pentium G3220 vs Intel Pentium G3250
9. Intel Pentium G3420 Intel Pentium G3250 Intel Pentium G3420 vs Intel Pentium G3250
10. Intel Pentium G3250 AMD A6-6400K Intel Pentium G3250 vs AMD A6-6400K
11. Intel Pentium G2030 Intel Pentium G3250 Intel Pentium G2030 vs Intel Pentium G3250
12. Intel Pentium G3250 Intel Core i3-3220 Intel Pentium G3250 vs Intel Core i3-3220
13. Intel Core i5-4460 Intel Pentium G3250 Intel Core i5-4460 vs Intel Pentium G3250
14. Intel Celeron J1900 Intel Pentium G3250 Intel Celeron J1900 vs Intel Pentium G3250
15. Intel Pentium G3250 Intel Celeron G1820 Intel Pentium G3250 vs Intel Celeron G1820
Intel Pentium G3250 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top