Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD FX-9370 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD FX-9370

Bộ xử lý AMD FX-9370 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Vishera (Piledriver) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 4.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.70 GHz . AMD FX-9370 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 4.40 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 4.70 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 4.70 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 220 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Vishera (Piledriver)
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q3/2013
Socket AM3+

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

27% Complete
27% Complete
27% Complete
AMD FX-9370 613 (27%)
27% Complete
27% Complete
AMD Epyc 7551P 611 (27%)
27% Complete
Intel Core i3-3220 611 (27%)
27% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 1400 3068 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD FX-9370 3040 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

9% Complete
9% Complete
9% Complete
AMD FX-9370 9652 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i7-8565U 764.2 (38%)
38% Complete
Intel Core i5-2500k 778.7 (38%)
38% Complete
Intel Core i5-8365U 781.3 (39%)
39% Complete
AMD FX-9370 787.9 (39%)
39% Complete
AMD Ryzen 5 3450U 829 (41%)
41% Complete
Intel Core i5-3470 833 (41%)
41% Complete
42% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD FX-9370 699 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4100M 2419 (35%)
35% Complete
Intel Celeron G1830 2412 (35%)
35% Complete
AMD FX-9830P 2398 (35%)
35% Complete
AMD FX-9370 2386 (34%)
34% Complete
AMD A10-6800K 2373 (34%)
34% Complete
34% Complete
34% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

13% Complete
Intel Core i7-2600K 12496 (13%)
13% Complete
Intel Core i5-7440HQ 12484 (13%)
13% Complete
AMD FX-9370 12406 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-4940MX 12401 (13%)
13% Complete
Intel Core i7-4810MQ 12340 (13%)
13% Complete
Intel Core i5-5675R 12315 (13%)
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron G3900 1.35 (38%)
38% Complete
Intel Core i5-6200U 1.35 (38%)
38% Complete
Intel Pentium G3440 1.35 (38%)
38% Complete
AMD FX-9370 1.35 (38%)
38% Complete
Intel Pentium G3250 1.34 (38%)
38% Complete
Intel Core i3-3210 1.34 (38%)
38% Complete
Intel Core i5-4210M 1.33 (37%)
37% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-8705G 8.51 (15%)
15% Complete
Intel Core i7-8706G 8.51 (15%)
15% Complete
15% Complete
AMD FX-9370 8.37 (15%)
15% Complete
Intel Core i5-8300H 8.37 (15%)
15% Complete
Intel Core i7-5775R 8.34 (15%)
15% Complete
Intel Core i7-5775C 8.34 (15%)
15% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-4790K AMD FX-9370 Intel Core i7-4790K vs AMD FX-9370
2. AMD FX-9370 AMD FX-8350 AMD FX-9370 vs AMD FX-8350
3. AMD FX-8370 AMD FX-9370 AMD FX-8370 vs AMD FX-9370
4. AMD FX-9370 AMD FX-9590 AMD FX-9370 vs AMD FX-9590
5. AMD FX-8120 AMD FX-9370 AMD FX-8120 vs AMD FX-9370
6. Intel Core i5-4690 AMD FX-9370 Intel Core i5-4690 vs AMD FX-9370
7. Intel Core i5-3570K AMD FX-9370 Intel Core i5-3570K vs AMD FX-9370
8. Intel Xeon E5-2690 v2 AMD FX-9370 Intel Xeon E5-2690 v2 vs AMD FX-9370
9. AMD FX-4170 AMD FX-9370 AMD FX-4170 vs AMD FX-9370
10. Intel Core i5-4690K AMD FX-9370 Intel Core i5-4690K vs AMD FX-9370
11. Intel Core i7-4770K AMD FX-9370 Intel Core i7-4770K vs AMD FX-9370
12. AMD FX-6350 AMD FX-9370 AMD FX-6350 vs AMD FX-9370
13. Intel Xeon E5-1620 v2 AMD FX-9370 Intel Xeon E5-1620 v2 vs AMD FX-9370
14. AMD Phenom II X6 1075T AMD FX-9370 AMD Phenom II X6 1075T vs AMD FX-9370
15. Intel Core i5-4570 AMD FX-9370 Intel Core i5-4570 vs AMD FX-9370
AMD FX-9370 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top