Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4650U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-4650U

Bộ xử lý Intel Core i7-4650U được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.90 GHz . Intel Core i7-4650U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.70 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.30 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.90 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 5000
GPU frequency 0.20 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 40
Shader 320
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell U
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2013
Socket BGA 1168

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

46% Complete
45% Complete
45% Complete
45% Complete
AMD Ryzen 5 2400GE 132 (45%)
45% Complete
45% Complete
45% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
AMD A8-6500 293 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

29% Complete
29% Complete
29% Complete
29% Complete
AMD FX-9370 613 (29%)
29% Complete
29% Complete
AMD Epyc 7551P 611 (29%)
29% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-4600U 3120 (45%)
45% Complete
45% Complete
45% Complete
Intel Core i7-4650U 3110 (45%)
45% Complete
Intel Core i5-4308U 3075 (44%)
44% Complete
Intel Core m3-7Y32 3075 (44%)
44% Complete
44% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-6500 5781 (6%)
6% Complete
Intel Core i7-7Y75 5771 (6%)
6% Complete
AMD A10-7700K 5765 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
Intel Core i3-3250 5740 (6%)
6% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3210 1.34 (51%)
51% Complete
Intel Pentium G3250 1.34 (51%)
51% Complete
Intel Core m5-6Y57 1.33 (51%)
51% Complete
Intel Core i7-4650U 1.33 (51%)
51% Complete
Intel Core i5-7Y54 1.32 (51%)
51% Complete
Intel Pentium G3258 1.32 (51%)
51% Complete
Intel Core i5-4590T 1.32 (51%)
51% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-5700 3 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD FX-4100 2.95 (5%)
5% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

35% Complete
Intel Core i7-4500U 21.2 (34%)
34% Complete
Intel Core i7-4510U 21.2 (34%)
34% Complete
Intel Core i7-4650U 21.2 (34%)
34% Complete
Intel Core i5-4690K 20.9 (34%)
34% Complete
Intel Core i5-4690S 20.9 (34%)
34% Complete
Intel Core i5-4690T 20.9 (34%)
34% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A10-5700 4252 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core M-5Y71 Intel Core i7-4650U Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i7-4650U
2. Intel Core i5-6300U Intel Core i7-4650U Intel Core i5-6300U vs Intel Core i7-4650U
3. Intel Core i7-4650U Intel Core i5-4300U Intel Core i7-4650U vs Intel Core i5-4300U
4. Intel Core m5-6Y54 Intel Core i7-4650U Intel Core m5-6Y54 vs Intel Core i7-4650U
5. Intel Core i7-5650U Intel Core i7-4650U Intel Core i7-5650U vs Intel Core i7-4650U
6. Intel Core m7-6Y75 Intel Core i7-4650U Intel Core m7-6Y75 vs Intel Core i7-4650U
7. Intel Core m5-6Y57 Intel Core i7-4650U Intel Core m5-6Y57 vs Intel Core i7-4650U
8. Intel Core i7-4600U Intel Core i7-4650U Intel Core i7-4600U vs Intel Core i7-4650U
9. Intel Core i7-4650U Intel Core i5-4200U Intel Core i7-4650U vs Intel Core i5-4200U
10. Intel Core i5-4260U Intel Core i7-4650U Intel Core i5-4260U vs Intel Core i7-4650U
11. Intel Core M-5Y70 Intel Core i7-4650U Intel Core M-5Y70 vs Intel Core i7-4650U
12. Intel Core i5-5257U Intel Core i7-4650U Intel Core i5-5257U vs Intel Core i7-4650U
13. Intel Core i7-4650U Intel Core i5-6360U Intel Core i7-4650U vs Intel Core i5-6360U
14. Intel Core M-5Y10c Intel Core i7-4650U Intel Core M-5Y10c vs Intel Core i7-4650U
15. Intel Core i5-5300U Intel Core i7-4650U Intel Core i5-5300U vs Intel Core i7-4650U
16. Intel Core i5-7300U Intel Core i7-4650U Intel Core i5-7300U vs Intel Core i7-4650U
17. AMD Phenom II X6 1035T Intel Core i7-4650U AMD Phenom II X6 1035T vs Intel Core i7-4650U
18. Intel Core i5-2500k Intel Core i7-4650U Intel Core i5-2500k vs Intel Core i7-4650U
19. Intel Core i7-4650U Intel Core i7-5850EQ Intel Core i7-4650U vs Intel Core i7-5850EQ
20. AMD Phenom II X3 B73 Intel Core i7-4650U AMD Phenom II X3 B73 vs Intel Core i7-4650U
21. Intel Core i5-6287U Intel Core i7-4650U Intel Core i5-6287U vs Intel Core i7-4650U
22. Intel Core i7-4510U Intel Core i7-4650U Intel Core i7-4510U vs Intel Core i7-4650U
23. Intel Core i7-5557U Intel Core i7-4650U Intel Core i7-5557U vs Intel Core i7-4650U
24. Intel Celeron J3355 Intel Core i7-4650U Intel Celeron J3355 vs Intel Core i7-4650U
25. Intel Core i7-4650U Intel Celeron J3060 Intel Core i7-4650U vs Intel Celeron J3060
Intel Core i7-4650U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top