Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-3570 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-3570

Bộ xử lý Intel Core i5-3570 được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Ivy Bridge S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.80 GHz . Intel Core i5-3570 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.40 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.80 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.80 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 2500
GPU frequency 0.65 GHz
GPU (Turbo) 1.15 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.0
Execution units 6
Shader 48
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 77 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge S
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2012
Socket LGA 1155

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

36% Complete
Intel Core i7-2600 759 (36%)
36% Complete
35% Complete
Intel Core i5-3570 731 (35%)
35% Complete
35% Complete
34% Complete
34% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 2500U 2865 (4%)
4% Complete
4% Complete
Intel Core i5-4570 2841 (4%)
4% Complete
Intel Core i5-3570 2780 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

46% Complete
45% Complete
45% Complete
Intel Core i5-3570 132 (45%)
45% Complete
AMD Ryzen 5 2400GE 132 (45%)
45% Complete
45% Complete
45% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

37% Complete
37% Complete
37% Complete
Intel Core i5-3570 777 (37%)
37% Complete
Apple A10 Fusion 776 (37%)
37% Complete
37% Complete
37% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-3470 2566 (7%)
7% Complete
7% Complete
Apple A12 Bionic 2543 (7%)
7% Complete
Intel Core i5-3570 2541 (7%)
7% Complete
7% Complete
AMD Ryzen 5 2500U 2524 (7%)
7% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

48% Complete
Intel Core i3-4160T 3305 (48%)
48% Complete
Intel Core i3-8100T 3302 (48%)
48% Complete
Intel Core i5-3570 3300 (48%)
48% Complete
Intel Core i5-3570K 3300 (48%)
48% Complete
Intel Core i7-4610M 3300 (48%)
48% Complete
48% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

11% Complete
11% Complete
AMD FX-8320 10211 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-3570 10165 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-3570K 10165 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-4590S 10114 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-4460 10114 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-3570K 1.61 (62%)
62% Complete
Intel Core i7-3970X 1.61 (62%)
62% Complete
62% Complete
Intel Core i5-3570 1.61 (62%)
62% Complete
61% Complete
61% Complete
AMD Ryzen 3 3300U 1.6 (61%)
61% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4670 5.89 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-4670K 5.89 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-3570K 5.88 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-3570 5.88 (11%)
11% Complete
11% Complete
Intel Core i3-8300T 5.82 (11%)
11% Complete
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Celeron J4105 12.9 (21%)
21% Complete
Intel Celeron J4115 12.9 (21%)
21% Complete
Intel Core i5-3570K 12.8 (21%)
21% Complete
Intel Core i5-3570 12.8 (21%)
21% Complete
Intel Core i3-4030U 12.7 (21%)
21% Complete
Intel Core i3-4010U 12.7 (21%)
21% Complete
20% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

8% Complete
Intel Core i5-4570 7076 (8%)
8% Complete
8% Complete
Intel Core i5-3570 7025 (8%)
8% Complete
AMD FX-6350 7009 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-4590 Intel Core i5-3570 Intel Core i5-4590 vs Intel Core i5-3570
2. Intel Core i5-3570 Intel Core i5-6400 Intel Core i5-3570 vs Intel Core i5-6400
3. Intel Core i7-3770 Intel Core i5-3570 Intel Core i7-3770 vs Intel Core i5-3570
4. Intel Pentium G4560 Intel Core i5-3570 Intel Pentium G4560 vs Intel Core i5-3570
5. Intel Core i5-3570 Intel Core i5-4690 Intel Core i5-3570 vs Intel Core i5-4690
6. Intel Core i3-6100 Intel Core i5-3570 Intel Core i3-6100 vs Intel Core i5-3570
7. Intel Core i5-4570 Intel Core i5-3570 Intel Core i5-4570 vs Intel Core i5-3570
8. AMD Ryzen 3 2200G Intel Core i5-3570 AMD Ryzen 3 2200G vs Intel Core i5-3570
9. Intel Core i5-3570 Intel Core i5-6500 Intel Core i5-3570 vs Intel Core i5-6500
10. Intel Core i7-4790 Intel Core i5-3570 Intel Core i7-4790 vs Intel Core i5-3570
11. Intel Core i5-7400 Intel Core i5-3570 Intel Core i5-7400 vs Intel Core i5-3570
12. Intel Core i5-3570 AMD FX-8350 Intel Core i5-3570 vs AMD FX-8350
13. Intel Core i5-3570 AMD FX-6300 Intel Core i5-3570 vs AMD FX-6300
14. AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i5-3570 AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Core i5-3570
15. Intel Core i5-3570 AMD A10-7800 Intel Core i5-3570 vs AMD A10-7800
16. Intel Core i3-8100 Intel Core i5-3570 Intel Core i3-8100 vs Intel Core i5-3570
17. Intel Core i5-3570 Intel Core i5-3470 Intel Core i5-3570 vs Intel Core i5-3470
18. Intel Core i5-3570 Intel Core i5-4460 Intel Core i5-3570 vs Intel Core i5-4460
19. Intel Core i5-3570 AMD FX-7500 Intel Core i5-3570 vs AMD FX-7500
20. Intel Xeon E5-2620 v3 Intel Core i5-3570 Intel Xeon E5-2620 v3 vs Intel Core i5-3570
21. AMD Ryzen 3 1300X Intel Core i5-3570 AMD Ryzen 3 1300X vs Intel Core i5-3570
22. Intel Core i5-3570 AMD FX-4350 Intel Core i5-3570 vs AMD FX-4350
23. Intel Pentium G2030 Intel Core i5-3570 Intel Pentium G2030 vs Intel Core i5-3570
24. Intel Core i5-3570 AMD Ryzen 5 1400 Intel Core i5-3570 vs AMD Ryzen 5 1400
25. Intel Xeon E5-1660 v2 Intel Core i5-3570 Intel Xeon E5-1660 v2 vs Intel Core i5-3570
Intel Core i5-3570 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top