Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A10-7850K - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A10-7850K

Bộ xử lý AMD A10-7850K được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Kaveri (Steamroller) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.00 GHz . AMD A10-7850K chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.70 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.00 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 4.00 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon R7 - 512 (Kaveri)
GPU frequency 0.72 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 8
Shader 512
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q1/2014
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-2133
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 95 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaveri (Steamroller)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q1/2014
Socket FM2+

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

23% Complete
23% Complete
23% Complete
AMD A10-7850K 506 (23%)
23% Complete
23% Complete
22% Complete
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
Intel Core m7-6Y75 1547 (3%)
3% Complete
AMD A10-7850K 1541 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A10-7850K 702 (3%)
3% Complete
AMD FX-7600P 702 (3%)
3% Complete
AMD A8-7600 702 (3%)
3% Complete
AMD A10-7800 702 (3%)
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A10-7850K 4568 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-4657M 65 (20%)
20% Complete
AMD A8-6500T 65 (20%)
20% Complete
20% Complete
AMD A10-7850K 64 (19%)
19% Complete
19% Complete
19% Complete
AMD A9-9410 63 (19%)
19% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A10-7850K 244 (2%)
2% Complete
Intel Atom C2730 244 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium G2020 2086 (30%)
30% Complete
30% Complete
AMD FX-6300 2073 (30%)
30% Complete
AMD A10-7850K 2072 (30%)
30% Complete
Intel Core M-5Y10 2068 (30%)
30% Complete
Intel Core M-5Y10a 2068 (30%)
30% Complete
Intel Core M-5Y10c 2068 (30%)
30% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD A10-7850K 6188 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-5700 1.03 (29%)
29% Complete
Intel Core i5-4200U 1.03 (29%)
29% Complete
Intel Celeron G530 1.02 (29%)
29% Complete
AMD A10-7850K 1.01 (28%)
28% Complete
Intel Pentium 4405U 1.01 (28%)
28% Complete
AMD A9-9425 1 (28%)
28% Complete
AMD A9-9420 1 (28%)
28% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-4170 3.28 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD A10-7850K 3.25 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD A6-3670K 3.23 (6%)
6% Complete
Intel Core i3-3210 3.22 (6%)
6% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD A10-7850K AMD FX-8350 AMD A10-7850K vs AMD FX-8350
2. AMD A10-7850K AMD FX-6300 AMD A10-7850K vs AMD FX-6300
3. AMD A8-6600K AMD A10-7850K AMD A8-6600K vs AMD A10-7850K
4. Intel Core i5-4460 AMD A10-7850K Intel Core i5-4460 vs AMD A10-7850K
5. Intel Core i3-6100 AMD A10-7850K Intel Core i3-6100 vs AMD A10-7850K
6. AMD A10-5800K AMD A10-7850K AMD A10-5800K vs AMD A10-7850K
7. AMD A10-7850K AMD Athlon 3000G AMD A10-7850K vs AMD Athlon 3000G
8. AMD A10-7850K AMD Phenom II X4 965 AMD A10-7850K vs AMD Phenom II X4 965
9. AMD A10-7850K AMD A8-7670K AMD A10-7850K vs AMD A8-7670K
10. AMD A10-7850K AMD A10-6800K AMD A10-7850K vs AMD A10-6800K
11. AMD A10-7850K AMD FX-8320E AMD A10-7850K vs AMD FX-8320E
12. AMD A6-6400K AMD A10-7850K AMD A6-6400K vs AMD A10-7850K
13. Intel Core i7-4770K AMD A10-7850K Intel Core i7-4770K vs AMD A10-7850K
14. Intel Pentium G3258 AMD A10-7850K Intel Pentium G3258 vs AMD A10-7850K
15. AMD Athlon X4 845 AMD A10-7850K AMD Athlon X4 845 vs AMD A10-7850K
AMD A10-7850K - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.1 of 28 rating(s)
back to top