Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-3210 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-3210

Bộ xử lý Intel Core i3-3210 được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Ivy Bridge S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - No turbo . Intel Core i3-3210 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.20 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) No turbo Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 2500
GPU frequency 0.65 GHz
GPU (Turbo) 1.05 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.0
Execution units 6
Shader 48
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 55 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge S
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2013
Socket LGA 1155

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

38% Complete
38% Complete
38% Complete
Intel Core i3-3210 110 (37%)
37% Complete
37% Complete
37% Complete
37% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple A9 558 (27%)
27% Complete
27% Complete
27% Complete
Intel Core i3-3210 555 (26%)
26% Complete
26% Complete
26% Complete
AMD FX-4320 553 (26%)
26% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-5700 1263 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD A8-5500 1258 (3%)
3% Complete
Intel Core i3-3210 1253 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Pentium G3240 2501 (36%)
36% Complete
36% Complete
Intel Core i5-4250U 2500 (36%)
36% Complete
Intel Core i3-3210 2492 (36%)
36% Complete
Intel Core i3-5157U 2492 (36%)
36% Complete
Intel Core i5-4460T 2490 (36%)
36% Complete
Intel Core i5-3210M 2487 (36%)
36% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
AMD A10-7400P 5260 (6%)
6% Complete
Intel Core i3-3210 5248 (6%)
6% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-9370 1.35 (52%)
52% Complete
Intel Pentium G3440 1.35 (52%)
52% Complete
Intel Pentium G3250 1.34 (51%)
51% Complete
Intel Core i3-3210 1.34 (51%)
51% Complete
Intel Core m5-6Y57 1.33 (51%)
51% Complete
Intel Core i7-4650U 1.33 (51%)
51% Complete
Intel Core i5-7Y54 1.32 (51%)
51% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-7850K 3.25 (6%)
6% Complete
AMD A6-3670K 3.23 (6%)
6% Complete
6% Complete
Intel Core i3-3210 3.22 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-3220 10.8 (17%)
17% Complete
Intel Core i3-3220T 10.8 (17%)
17% Complete
Intel Core i3-4020Y 10.8 (17%)
17% Complete
Intel Core i3-3210 10.8 (17%)
17% Complete
Intel Atom x5-Z8350 10.4 (17%)
17% Complete
Intel Atom x5-Z8300 10.4 (17%)
17% Complete
Intel Celeron N2940 10.3 (17%)
17% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

5% Complete
AMD A10-7700K 4321 (5%)
5% Complete
5% Complete
Intel Core i3-3210 4265 (5%)
5% Complete
AMD A10-5700 4252 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron 2950M Intel Core i3-3210 Intel Celeron 2950M vs Intel Core i3-3210
2. Intel Atom x5-Z8500 Intel Core i3-3210 Intel Atom x5-Z8500 vs Intel Core i3-3210
3. Intel Core i3-3210 Intel Celeron N2806 Intel Core i3-3210 vs Intel Celeron N2806
4. Intel Core i3-3210 AMD Phenom II X2 560 Intel Core i3-3210 vs AMD Phenom II X2 560
5. Intel Core i3-3210 AMD Ryzen 3 3250U Intel Core i3-3210 vs AMD Ryzen 3 3250U
6. Intel Pentium G4400 Intel Core i3-3210 Intel Pentium G4400 vs Intel Core i3-3210
7. Intel Celeron J3160 Intel Core i3-3210 Intel Celeron J3160 vs Intel Core i3-3210
8. Intel Core i3-3210 Intel Atom Z3735F Intel Core i3-3210 vs Intel Atom Z3735F
9. Intel Core i3-3210 Intel Pentium G3258 Intel Core i3-3210 vs Intel Pentium G3258
10. Intel Core i3-3210 AMD A6-7000 Intel Core i3-3210 vs AMD A6-7000
11. Intel Core i3-3210 AMD E-240 Intel Core i3-3210 vs AMD E-240
12. Intel Celeron N2840 Intel Core i3-3210 Intel Celeron N2840 vs Intel Core i3-3210
13. Intel Core i3-3210 AMD A4-1200 Intel Core i3-3210 vs AMD A4-1200
14. Intel Celeron N2807 Intel Core i3-3210 Intel Celeron N2807 vs Intel Core i3-3210
15. Intel Core i3-3210 AMD A8-5500 Intel Core i3-3210 vs AMD A8-5500
16. Intel Core i3-3210 AMD A4-6320 Intel Core i3-3210 vs AMD A4-6320
17. Intel Core i3-3210 AMD A8-3870K Intel Core i3-3210 vs AMD A8-3870K
18. Intel Atom C2730 Intel Core i3-3210 Intel Atom C2730 vs Intel Core i3-3210
19. Intel Core i3-3210 AMD E2-3200 Intel Core i3-3210 vs AMD E2-3200
20. Intel Core i3-3210 AMD A4-3305M Intel Core i3-3210 vs AMD A4-3305M
21. Intel Pentium G3440 Intel Core i3-3210 Intel Pentium G3440 vs Intel Core i3-3210
22. Intel Core i3-3210 AMD A6-6310 Intel Core i3-3210 vs AMD A6-6310
23. Intel Core i3-3210 AMD A8-3520M Intel Core i3-3210 vs AMD A8-3520M
24. Intel Core i3-3210 AMD Phenom II X6 1035T Intel Core i3-3210 vs AMD Phenom II X6 1035T
25. Intel Core i3-3210 AMD Phenom II X4 840T Intel Core i3-3210 vs AMD Phenom II X4 840T
Intel Core i3-3210 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top