Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4310M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-4310M

Bộ xử lý Intel Core i5-4310M được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.30 GHz . Intel Core i5-4310M chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.70 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.30 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.30 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4600
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 1.25 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 20
Shader 160
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 37 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell H
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2013
Socket PGA 946

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
43% Complete
43% Complete
43% Complete
43% Complete
43% Complete
43% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

34% Complete
34% Complete
34% Complete
34% Complete
34% Complete
34% Complete
34% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
AMD A10-7850K 1541 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

42% Complete
42% Complete
Intel Core m3-8100Y 2883 (42%)
42% Complete
Intel Core i5-4310M 2865 (41%)
41% Complete
Intel Core i3-6167U 2860 (41%)
41% Complete
Intel Pentium G3460 2860 (41%)
41% Complete
41% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
AMD A10-6700 6147 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD A10-6790K 6114 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3250 1.47 (56%)
56% Complete
Intel Core m7-6Y75 1.47 (56%)
56% Complete
Intel Pentium G3460 1.47 (56%)
56% Complete
Intel Core i5-4310M 1.47 (56%)
56% Complete
AMD Epyc 7301 1.46 (56%)
56% Complete
AMD Epyc 7281 1.46 (56%)
56% Complete
Intel Core i3-4160 1.46 (56%)
56% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-3240 3.41 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD A10-6700 3.36 (6%)
6% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Celeron N3350 18.2 (29%)
29% Complete
29% Complete
29% Complete
Intel Core i5-4310M 17.9 (29%)
29% Complete
Intel Core i5-4300M 17.9 (29%)
29% Complete
Intel Pentium 4405U 17.7 (29%)
29% Complete
Intel Pentium 3805U 17.6 (29%)
29% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD FX-4320 5011 (6%)
6% Complete
AMD Athlon 200GE 4976 (6%)
6% Complete
Intel Core i3-4150 4970 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-5300U Intel Core i5-4310M Intel Core i5-5300U vs Intel Core i5-4310M
2. Intel Core i5-4310M Intel Core i5-4310U Intel Core i5-4310M vs Intel Core i5-4310U
3. Intel Core i5-5200U Intel Core i5-4310M Intel Core i5-5200U vs Intel Core i5-4310M
4. Intel Core i7-4600U Intel Core i5-4310M Intel Core i7-4600U vs Intel Core i5-4310M
5. Intel Core i3-4100M Intel Core i5-4310M Intel Core i3-4100M vs Intel Core i5-4310M
6. Intel Core i5-4310M AMD FX-4320 Intel Core i5-4310M vs AMD FX-4320
7. Intel Core i7-4700MQ Intel Core i5-4310M Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i5-4310M
8. Intel Core i5-4200U Intel Core i5-4310M Intel Core i5-4200U vs Intel Core i5-4310M
9. Intel Core i5-4310M Intel Core i5-4300M Intel Core i5-4310M vs Intel Core i5-4300M
10. Intel Core i5-4310M Intel Core i3-4330 Intel Core i5-4310M vs Intel Core i3-4330
11. Intel Core i5-6300U Intel Core i5-4310M Intel Core i5-6300U vs Intel Core i5-4310M
12. Intel Core i5-6200U Intel Core i5-4310M Intel Core i5-6200U vs Intel Core i5-4310M
13. Intel Core i5-4310M Intel Core i5-4200M Intel Core i5-4310M vs Intel Core i5-4200M
14. Intel Core i5-4310M Intel Core i5-5675C Intel Core i5-4310M vs Intel Core i5-5675C
15. Intel Core i5-4310M Intel Core i5-7200U Intel Core i5-4310M vs Intel Core i5-7200U
16. Intel Core i7-4610M Intel Core i5-4310M Intel Core i7-4610M vs Intel Core i5-4310M
17. AMD A8-4555M Intel Core i5-4310M AMD A8-4555M vs Intel Core i5-4310M
18. Intel Core i5-4310M AMD A10-4600M Intel Core i5-4310M vs AMD A10-4600M
19. Intel Core i5-4310M Intel Core i5-4570R Intel Core i5-4310M vs Intel Core i5-4570R
20. Intel Core i5-4310M AMD A10-7800 Intel Core i5-4310M vs AMD A10-7800
21. Intel Core i5-4310M Intel Core i5-4670T Intel Core i5-4310M vs Intel Core i5-4670T
22. Intel Core i5-4310M AMD FX-4350 Intel Core i5-4310M vs AMD FX-4350
23. Intel Core i5-4310M Intel Core i7-4600M Intel Core i5-4310M vs Intel Core i7-4600M
24. Intel Core i5-4310M Intel Core i5-4590T Intel Core i5-4310M vs Intel Core i5-4590T
25. Intel Core i5-4310M Intel Core i5-4340M Intel Core i5-4310M vs Intel Core i5-4340M
Intel Core i5-4310M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top