Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon E3-1505L v5 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon E3-1505L v5

Bộ xử lý Intel Xeon E3-1505L v5 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.40 GHz . Intel Xeon E3-1505L v5 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 2.80 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 2.40 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics P530
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.00 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 Decode / Encode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 25 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake S
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2015
Socket BGA 1440

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-5500 389 (2%)
2% Complete
AMD A8-5500B 389 (2%)
2% Complete
AMD A8-5600K 389 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD 3020e 384 (2%)
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 3 2300U 6255 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD FX-6200 6180 (6%)
6% Complete
6% Complete
Intel Core i3-8100 6172 (6%)
6% Complete
AMD FX-8100 6159 (6%)
6% Complete
Intel Core i3-7320 6125 (6%)
6% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3240 119 (36%)
36% Complete
Intel Core i3-3245 119 (36%)
36% Complete
Intel Core M-5Y71 119 (36%)
36% Complete
36% Complete
Intel Core i5-7Y54 118 (36%)
36% Complete
36% Complete
36% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-6400T 2969 (43%)
43% Complete
Intel Celeron G3950 2955 (43%)
43% Complete
43% Complete
43% Complete
Intel Core i5-4570R 2951 (43%)
43% Complete
Intel Core i5-4430 2951 (43%)
43% Complete
Intel Core i5-4330M 2950 (43%)
43% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-6600T 10383 (11%)
11% Complete
AMD FX-8370E 10347 (11%)
11% Complete
Intel Xeon E3-1220 v3 10320 (11%)
11% Complete
11% Complete
11% Complete
AMD FX-8320 10211 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-3570K 10165 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4330T 1.36 (38%)
38% Complete
Intel Core i5-5350U 1.36 (38%)
38% Complete
Intel Pentium G3430 1.36 (38%)
38% Complete
38% Complete
38% Complete
Intel Core i3-7167U 1.35 (38%)
38% Complete
Intel Celeron G3900 1.35 (38%)
38% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4590 5.72 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-4690S 5.72 (10%)
10% Complete
10% Complete
10% Complete
10% Complete
Intel Core i3-8100T 5.64 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-3470 5.62 (10%)
10% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

AMD FX-9830P 31.5 (51%)
51% Complete
Intel Core i5-5200U 31.5 (51%)
51% Complete
Intel Core i5-5300U 31.5 (51%)
51% Complete
50% Complete
Intel Core i3-6100U 30.8 (50%)
50% Complete
Intel Core i5-6200U 30.8 (50%)
50% Complete
Intel Core i3-6167U 30.8 (50%)
50% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon E7-4850 v2 Intel Xeon E3-1505L v5 Intel Xeon E7-4850 v2 vs Intel Xeon E3-1505L v5
2. Intel Xeon E3-1505L v5 Intel Core i5-3570 Intel Xeon E3-1505L v5 vs Intel Core i5-3570
3. AMD A4-6320 Intel Xeon E3-1505L v5 AMD A4-6320 vs Intel Xeon E3-1505L v5
4. Intel Xeon E3-1505L v5 AMD Athlon 5150 Intel Xeon E3-1505L v5 vs AMD Athlon 5150
5. Intel Xeon E3-1265L v3 Intel Xeon E3-1505L v5 Intel Xeon E3-1265L v3 vs Intel Xeon E3-1505L v5
6. Intel Xeon E5-2628L v3 Intel Xeon E3-1505L v5 Intel Xeon E5-2628L v3 vs Intel Xeon E3-1505L v5
7. Intel Xeon E3-1270 v3 Intel Xeon E3-1505L v5 Intel Xeon E3-1270 v3 vs Intel Xeon E3-1505L v5
8. Intel Xeon E3-1505L v5 AMD Phenom II X6 1065T Intel Xeon E3-1505L v5 vs AMD Phenom II X6 1065T
9. Intel Xeon E3-1505L v5 AMD Phenom II X6 1055T Intel Xeon E3-1505L v5 vs AMD Phenom II X6 1055T
10. Intel Xeon E3-1505L v5 Intel Core i5-6600K Intel Xeon E3-1505L v5 vs Intel Core i5-6600K
11. Intel Xeon E3-1505L v5 Intel Core i7-6820HQ Intel Xeon E3-1505L v5 vs Intel Core i7-6820HQ
12. AMD A10-7700K Intel Xeon E3-1505L v5 AMD A10-7700K vs Intel Xeon E3-1505L v5
13. AMD Epyc 7601 Intel Xeon E3-1505L v5 AMD Epyc 7601 vs Intel Xeon E3-1505L v5
14. Intel Atom x7-Z8700 Intel Xeon E3-1505L v5 Intel Atom x7-Z8700 vs Intel Xeon E3-1505L v5
15. Intel Xeon E5-2697 v3 Intel Xeon E3-1505L v5 Intel Xeon E5-2697 v3 vs Intel Xeon E3-1505L v5
Intel Xeon E3-1505L v5 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top