Điểm chuẩn và xếp hạng CPU của chúng tôi không chỉ giúp bạn so sánh CPU, chúng tôi còn đưa ra số liệu thống kê và điểm chuẩn của riêng mình. Giờ đây, việc tìm kiếm CPU theo nhu cầu của bạn trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết! Chỉ cần duyệt qua các bảng bên dưới để tìm những gì bạn cần.
# | Bộ xử lý | Tần số | Turbo (1 Core) |
Turbo (All Cores) |
Lõi | Ngày phát hành | |
1. | ![]() |
Intel Core i9-12900KS | 3.20 GHz | 5.50 GHz | 5.00 GHz | 16 | Q2/2022 |
2. | ![]() |
Apple M2 | 3.50 GHz | No turbo | No turbo | 8 | Q1/2022 |
3. | ![]() |
Intel Core i7-12700 | 2.10 GHz | 4.90 GHz | 4.00 GHz | 12 | Q1/2022 |
4. | ![]() |
Intel Core i7-12700T | 1.40 GHz | 4.70 GHz | 3.20 GHz | 12 | Q1/2022 |
5. | ![]() |
Intel Core i9-12900T | 1.40 GHz | 4.90 GHz | 3.40 GHz | 16 | Q1/2022 |
6. | ![]() |
Intel Core i5-12400 | 2.50 GHz | 4.40 GHz | 4.00 GHz | 6 | Q1/2022 |
7. | ![]() |
AMD Ryzen 5 6600H | 3.30 GHz | 4.50 GHz | 3.80 GHz | 6 | Q1/2022 |
8. | ![]() |
AMD Ryzen 5 6600HS | 3.30 GHz | 4.50 GHz | 3.60 GHz | 6 | Q1/2022 |
9. | ![]() |
AMD Ryzen 5 6600U | 2.90 GHz | 4.40 GHz | 3.80 GHz | 6 | Q1/2022 |
10. | ![]() |
AMD Ryzen 7 6800H | 3.20 GHz | 4.70 GHz | 3.80 GHz | 8 | Q1/2022 |