Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4430 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-4430

Bộ xử lý Intel Core i5-4430 được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.10 GHz . Intel Core i5-4430 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.00 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.20 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.10 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4600
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 20
Shader 160
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 84 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell S
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2013
Socket LGA 1150

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

34% Complete
34% Complete
34% Complete
Intel Core i5-4430 280 (34%)
34% Complete
34% Complete
34% Complete
34% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 1200 1191 (5%)
5% Complete
5% Complete
Intel Core i5-4460 1177 (5%)
5% Complete
Intel Core i5-4430 1132 (5%)
5% Complete
4% Complete
4% Complete
Intel Core i5-4570 1089 (4%)
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
43% Complete
43% Complete
Intel Core i5-4430 124 (42%)
42% Complete
42% Complete
42% Complete
42% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
AMD FX-6300 456 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

36% Complete
36% Complete
36% Complete
Intel Core i5-4430 757 (36%)
36% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
Intel Core i5-4430 2459 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-3500M 355 (3%)
3% Complete
AMD A8-3510MX 355 (3%)
3% Complete
AMD A8-3520M 355 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron G3950 2955 (43%)
43% Complete
43% Complete
43% Complete
Intel Core i5-4430 2951 (43%)
43% Complete
Intel Core i5-4570R 2951 (43%)
43% Complete
Intel Core i5-4330M 2950 (43%)
43% Complete
Intel Core i5-6200U 2949 (43%)
43% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4440 9807 (10%)
10% Complete
AMD FX-8320E 9803 (10%)
10% Complete
10% Complete
Intel Core i5-4430 9501 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-4460S 9501 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-7400T 9401 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-6500T 9394 (10%)
10% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

54% Complete
54% Complete
54% Complete
Intel Core i5-4430 1.4 (54%)
54% Complete
54% Complete
54% Complete
54% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-8120 5.14 (9%)
9% Complete
Intel Core i3-6320 5.07 (9%)
9% Complete
9% Complete
Intel Core i5-4430 5.07 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4440 19.2 (31%)
31% Complete
Intel Core i5-4570 19.2 (31%)
31% Complete
Intel Core i5-4590 19.2 (31%)
31% Complete
Intel Core i5-4430 19.2 (31%)
31% Complete
Intel Core m7-6Y75 18.6 (30%)
30% Complete
30% Complete
Intel Core M-5Y31 18.4 (30%)
30% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 3 3300U 6604 (7%)
7% Complete
AMD FX-8120 6596 (7%)
7% Complete
7% Complete
Intel Core i5-4430 6452 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-6100 Intel Core i5-4430 Intel Core i3-6100 vs Intel Core i5-4430
2. Intel Core i5-4430 Intel Pentium G3250 Intel Core i5-4430 vs Intel Pentium G3250
3. Intel Core i3-4130 Intel Core i5-4430 Intel Core i3-4130 vs Intel Core i5-4430
4. Intel Core i5-4430 AMD FX-6300 Intel Core i5-4430 vs AMD FX-6300
5. Intel Core i7-4790 Intel Core i5-4430 Intel Core i7-4790 vs Intel Core i5-4430
6. Intel Atom x5-Z8500 Intel Core i5-4430 Intel Atom x5-Z8500 vs Intel Core i5-4430
7. Intel Core i5-4460 Intel Core i5-4430 Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-4430
8. Intel Core i5-4430 Intel Core i5-2500k Intel Core i5-4430 vs Intel Core i5-2500k
9. Intel Core i5-4430 AMD A10-6790K Intel Core i5-4430 vs AMD A10-6790K
10. Intel Core i5-4430 Intel Core i5-4590 Intel Core i5-4430 vs Intel Core i5-4590
11. Intel Core i5-4430 AMD A4-3300 Intel Core i5-4430 vs AMD A4-3300
12. Intel Core i5-4430 AMD A8-6600K Intel Core i5-4430 vs AMD A8-6600K
13. Intel Core i5-4430 AMD FX-8320 Intel Core i5-4430 vs AMD FX-8320
14. Intel Core i3-4330 Intel Core i5-4430 Intel Core i3-4330 vs Intel Core i5-4430
15. Intel Core i5-4430 AMD Athlon II X4 750K Intel Core i5-4430 vs AMD Athlon II X4 750K
16. Intel Core i5-4430 Intel Core i7-3517U Intel Core i5-4430 vs Intel Core i7-3517U
17. Intel Core i3-4360 Intel Core i5-4430 Intel Core i3-4360 vs Intel Core i5-4430
18. AMD A6-3410MX Intel Core i5-4430 AMD A6-3410MX vs Intel Core i5-4430
19. Intel Pentium G3430 Intel Core i5-4430 Intel Pentium G3430 vs Intel Core i5-4430
20. Intel Core i5-4430 AMD A6-5400K Intel Core i5-4430 vs AMD A6-5400K
21. Intel Core i5-4430 AMD Phenom II X2 B53 Intel Core i5-4430 vs AMD Phenom II X2 B53
22. Intel Core i5-4430 Intel Core i3-4340 Intel Core i5-4430 vs Intel Core i3-4340
23. Intel Xeon E3-1225 v5 Intel Core i5-4430 Intel Xeon E3-1225 v5 vs Intel Core i5-4430
24. Intel Core i5-7400 Intel Core i5-4430 Intel Core i5-7400 vs Intel Core i5-4430
25. Intel Core i5-4430 AMD FX-9590 Intel Core i5-4430 vs AMD FX-9590
Intel Core i5-4430 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top