Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-3687U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-3687U

Bộ xử lý Intel Core i7-3687U được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Ivy Bridge U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.30 GHz . Intel Core i7-3687U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.10 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.30 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.30 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4000
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.20 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.0
Execution units 16
Shader 128
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q1/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 17 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge U
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2013
Socket BGA 1023

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

27% Complete
27% Complete
27% Complete
27% Complete
27% Complete
27% Complete
27% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple A9X 1198 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A9-9410 307 (3%)
3% Complete
AMD A6-6420K 307 (3%)
3% Complete
AMD A6-6400K 307 (3%)
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

25% Complete
AMD A10-5750M 1732 (25%)
25% Complete
AMD A10-5757M 1732 (25%)
25% Complete
Intel Core i7-3687U 1728 (25%)
25% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
AMD FX-4200 5557 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 3 2200U 5531 (6%)
6% Complete
AMD A8-3850 5511 (6%)
6% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD A10-7700K 4321 (5%)
5% Complete
5% Complete
Intel Core i3-3210 4265 (5%)
5% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-3687U Intel Core i5-4300U Intel Core i7-3687U vs Intel Core i5-4300U
2. Intel Core i7-3687U AMD A10-4600M Intel Core i7-3687U vs AMD A10-4600M
3. Intel Core i7-3687U Intel Core i7-4500U Intel Core i7-3687U vs Intel Core i7-4500U
4. Intel Core i7-3687U Intel Core i7-4558U Intel Core i7-3687U vs Intel Core i7-4558U
5. AMD A4-5100 Intel Core i7-3687U AMD A4-5100 vs Intel Core i7-3687U
6. Intel Core i7-3687U AMD A10-5700 Intel Core i7-3687U vs AMD A10-5700
7. Intel Core i7-5600U Intel Core i7-3687U Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-3687U
8. Intel Core i7-3687U Intel Xeon E3-1230 v3 Intel Core i7-3687U vs Intel Xeon E3-1230 v3
9. AMD A10-5750M Intel Core i7-3687U AMD A10-5750M vs Intel Core i7-3687U
10. Intel Core i7-3770K Intel Core i7-3687U Intel Core i7-3770K vs Intel Core i7-3687U
11. Intel Core M-5Y10 Intel Core i7-3687U Intel Core M-5Y10 vs Intel Core i7-3687U
12. Intel Xeon E7-2880 v2 Intel Core i7-3687U Intel Xeon E7-2880 v2 vs Intel Core i7-3687U
13. Intel Core i7-3687U Intel Core i5-4300M Intel Core i7-3687U vs Intel Core i5-4300M
14. Intel Core i7-3687U Intel Core i5-3570 Intel Core i7-3687U vs Intel Core i5-3570
15. Intel Core M-5Y71 Intel Core i7-3687U Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i7-3687U
16. Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-3687U Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-3687U
17. Intel Pentium G3220 Intel Core i7-3687U Intel Pentium G3220 vs Intel Core i7-3687U
18. Intel Core i7-4770K Intel Core i7-3687U Intel Core i7-4770K vs Intel Core i7-3687U
19. AMD Epyc 7351P Intel Core i7-3687U AMD Epyc 7351P vs Intel Core i7-3687U
20. Intel Core i5-4670K Intel Core i7-3687U Intel Core i5-4670K vs Intel Core i7-3687U
21. Intel Core i7-3687U Intel Core i7-4702MQ Intel Core i7-3687U vs Intel Core i7-4702MQ
22. Intel Core i7-3687U Intel Xeon Gold 6134 Intel Core i7-3687U vs Intel Xeon Gold 6134
23. Intel Celeron J1850 Intel Core i7-3687U Intel Celeron J1850 vs Intel Core i7-3687U
24. Intel Core i7-3687U Intel Xeon E3-1240 v6 Intel Core i7-3687U vs Intel Xeon E3-1240 v6
25. AMD A6-3410MX Intel Core i7-3687U AMD A6-3410MX vs Intel Core i7-3687U
Intel Core i7-3687U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top