Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron N5095A - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Celeron N5095A

Bộ xử lý Intel Celeron N5095A được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Jasper Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.50 GHz . Intel Celeron N5095A chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 2.90 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.50 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 16 EUs (Jasper Lake)
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 0.75 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 16
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q1/2021
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2933LPDDR4-2933
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 8
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Jasper Lake
L2-Cache 1.50 MB
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2021
Socket BGA 1338

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core m3-7Y32 629 (29%)
29% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
Intel Xeon X3440 2256 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD Athlon 3000G 2163 (3%)
3% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-2120 668 (30%)
30% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-5500 389 (2%)
2% Complete
AMD A8-5500B 389 (2%)
2% Complete
AMD A8-5600K 389 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD 3020e 384 (2%)
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron N5095 Intel Celeron N5095A Intel Celeron N5095 vs Intel Celeron N5095A
2. Intel Celeron J4125 Intel Celeron N5095A Intel Celeron J4125 vs Intel Celeron N5095A
3. Intel Celeron N5095A Intel Core i5-1135G7 Intel Celeron N5095A vs Intel Core i5-1135G7
4. Intel Celeron N5105 Intel Celeron N5095A Intel Celeron N5105 vs Intel Celeron N5095A
5. AMD Ryzen 5 5600G Intel Celeron N5095A AMD Ryzen 5 5600G vs Intel Celeron N5095A
6. Intel Core i5-6600K Intel Celeron N5095A Intel Core i5-6600K vs Intel Celeron N5095A
7. Intel Celeron N5095A Intel Core i5-7200U Intel Celeron N5095A vs Intel Core i5-7200U
8. Intel Celeron N5095A Intel Core i5-7Y57 Intel Celeron N5095A vs Intel Core i5-7Y57
9. Intel Celeron N5095A Intel Core i5-6300U Intel Celeron N5095A vs Intel Core i5-6300U
10. Intel Celeron G1820 Intel Celeron N5095A Intel Celeron G1820 vs Intel Celeron N5095A
11. Intel Celeron N5095A AMD Athlon 200GE Intel Celeron N5095A vs AMD Athlon 200GE
12. Intel Celeron J4105 Intel Celeron N5095A Intel Celeron J4105 vs Intel Celeron N5095A
13. Intel Celeron N5095A Intel Celeron N3450 Intel Celeron N5095A vs Intel Celeron N3450
14. Intel Celeron N5095A Intel Atom Z3745D Intel Celeron N5095A vs Intel Atom Z3745D
15. Intel Celeron N5095A Intel Core i3-10110U Intel Celeron N5095A vs Intel Core i3-10110U
Intel Celeron N5095A - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top