Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-6167U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-6167U

Bộ xử lý Intel Core i3-6167U được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - No turbo . Intel Core i3-6167U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.70 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) No turbo Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel Iris Graphics 550
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.00 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 48
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 Decode / Encode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMDDR4-2133 SO-DIMMLPDDR3-1866
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 28 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 23 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake U
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2015
Socket BGA 1356

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

39% Complete
39% Complete
39% Complete
39% Complete
39% Complete
39% Complete
Intel Core i3-3225 115 (39%)
39% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

42% Complete
Intel Core m3-8100Y 2883 (42%)
42% Complete
Intel Core i5-4310M 2865 (41%)
41% Complete
Intel Core i3-6167U 2860 (41%)
41% Complete
Intel Pentium G3460 2860 (41%)
41% Complete
41% Complete
Intel Celeron G3930 2857 (41%)
41% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD A10-7850K 6188 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4200M 1.32 (51%)
51% Complete
Intel Core i5-4350U 1.32 (51%)
51% Complete
Intel Core i5-4258U 1.31 (50%)
50% Complete
50% Complete
50% Complete
50% Complete
50% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
AMD A10-7850K 3.25 (6%)
6% Complete
AMD A6-3670K 3.23 (6%)
6% Complete
6% Complete
Intel Core i3-3210 3.22 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-5200U 31.5 (51%)
51% Complete
Intel Core i5-5300U 31.5 (51%)
51% Complete
50% Complete
Intel Core i3-6167U 30.8 (50%)
50% Complete
Intel Core i3-6100U 30.8 (50%)
50% Complete
Intel Core i5-6200U 30.8 (50%)
50% Complete
Intel Core i3-5010U 30.8 (50%)
50% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-6167U Intel Core i5-5200U Intel Core i3-6167U vs Intel Core i5-5200U
2. Intel Core i3-6167U AMD FX-8310 Intel Core i3-6167U vs AMD FX-8310
3. Intel Core i3-4150 Intel Core i3-6167U Intel Core i3-4150 vs Intel Core i3-6167U
4. Intel Core i3-6167U Intel Atom E3825 Intel Core i3-6167U vs Intel Atom E3825
5. Intel Core i3-6167U AMD A8-7650K Intel Core i3-6167U vs AMD A8-7650K
6. Intel Core i5-4330M Intel Core i3-6167U Intel Core i5-4330M vs Intel Core i3-6167U
7. Intel Xeon E5-2609 v3 Intel Core i3-6167U Intel Xeon E5-2609 v3 vs Intel Core i3-6167U
8. Intel Core i3-6167U Intel Core i3-3240T Intel Core i3-6167U vs Intel Core i3-3240T
9. Intel Core i3-5157U Intel Core i3-6167U Intel Core i3-5157U vs Intel Core i3-6167U
10. Intel Core i3-6167U Intel Core i7-4510U Intel Core i3-6167U vs Intel Core i7-4510U
11. Intel Core i3-6167U Intel Xeon Gold 6130F Intel Core i3-6167U vs Intel Xeon Gold 6130F
12. Intel Core i3-6167U Intel Core i3-6100H Intel Core i3-6167U vs Intel Core i3-6100H
13. Intel Core i7-6500U Intel Core i3-6167U Intel Core i7-6500U vs Intel Core i3-6167U
14. Intel Core i3-6167U AMD A8-6500 Intel Core i3-6167U vs AMD A8-6500
15. Intel Core i3-4160T Intel Core i3-6167U Intel Core i3-4160T vs Intel Core i3-6167U
16. Intel Core i3-6167U Intel Core i5-6200U Intel Core i3-6167U vs Intel Core i5-6200U
17. Intel Atom E3845 Intel Core i3-6167U Intel Atom E3845 vs Intel Core i3-6167U
18. Intel Core i3-6167U Intel Core i5-5250U Intel Core i3-6167U vs Intel Core i5-5250U
19. Intel Core i3-6167U Intel Xeon E5-2690 v3 Intel Core i3-6167U vs Intel Xeon E5-2690 v3
20. Intel Pentium 4405U Intel Core i3-6167U Intel Pentium 4405U vs Intel Core i3-6167U
21. Intel Xeon E5-1620 v2 Intel Core i3-6167U Intel Xeon E5-1620 v2 vs Intel Core i3-6167U
22. Intel Core M-5Y10 Intel Core i3-6167U Intel Core M-5Y10 vs Intel Core i3-6167U
23. Intel Core i3-6167U AMD A4-1200 Intel Core i3-6167U vs AMD A4-1200
24. Intel Core i3-6167U Intel Core i7-9700KF Intel Core i3-6167U vs Intel Core i7-9700KF
25. Intel Core i3-6167U Intel Core i7-4900MQ Intel Core i3-6167U vs Intel Core i7-4900MQ
Intel Core i3-6167U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top