Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-7130U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-7130U

Bộ xử lý Intel Core i3-7130U được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Kaby Lake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i3-7130U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.70 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 620
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.00 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 7.5 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaby Lake U
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2017
Socket BGA 1356

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-5500 389 (2%)
2% Complete
AMD A8-5500B 389 (2%)
2% Complete
AMD A8-5600K 389 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD 3020e 384 (2%)
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A8-5500 4052 (4%)
4% Complete
AMD FX-4100 4051 (4%)
4% Complete
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

34% Complete
34% Complete
34% Complete
34% Complete
34% Complete
34% Complete
34% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-7167U 2996 (43%)
43% Complete
Intel Core i7-5500U 2994 (43%)
43% Complete
Intel Core i7-5550U 2994 (43%)
43% Complete
Intel Core i3-7130U 2989 (43%)
43% Complete
Intel Core i5-4210H 2986 (43%)
43% Complete
43% Complete
Intel Core i5-6400T 2969 (43%)
43% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-7130U AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i3-7130U vs AMD Ryzen 3 3200U
2. Intel Core i5-7200U Intel Core i3-7130U Intel Core i5-7200U vs Intel Core i3-7130U
3. Intel Core i3-7130U Intel Core i3-1005G1 Intel Core i3-7130U vs Intel Core i3-1005G1
4. Intel Core i3-7130U Intel Core i3-8130U Intel Core i3-7130U vs Intel Core i3-8130U
5. Intel Core i3-7130U Intel Celeron J4115 Intel Core i3-7130U vs Intel Celeron J4115
6. Intel Core i3-6100U Intel Core i3-7130U Intel Core i3-6100U vs Intel Core i3-7130U
7. Intel Core i3-7130U Intel Core i5-10210U Intel Core i3-7130U vs Intel Core i5-10210U
8. Intel Core i3-7130U Intel Core i5-6500 Intel Core i3-7130U vs Intel Core i5-6500
9. AMD Ryzen 5 2500U Intel Core i3-7130U AMD Ryzen 5 2500U vs Intel Core i3-7130U
10. AMD Ryzen 3 2200U Intel Core i3-7130U AMD Ryzen 3 2200U vs Intel Core i3-7130U
11. Intel Core i3-7130U Intel Pentium Silver J5005 Intel Core i3-7130U vs Intel Pentium Silver J5005
12. Intel Core i3-7130U Intel Core i5-5257U Intel Core i3-7130U vs Intel Core i5-5257U
13. AMD A6-9220C Intel Core i3-7130U AMD A6-9220C vs Intel Core i3-7130U
14. Intel Core i3-7130U Intel Core i5-3210M Intel Core i3-7130U vs Intel Core i5-3210M
15. Intel Core i7-10700KF Intel Core i3-7130U Intel Core i7-10700KF vs Intel Core i3-7130U
Intel Core i3-7130U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top