Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron G4900T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Celeron G4900T

Bộ xử lý Intel Celeron G4900T được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Coffee Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Celeron G4900T chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.80 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 610
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.05 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 12
Shader 96
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 51 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Coffee Lake S
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2018
Socket LGA 1151

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
Intel Core i7-960 3239 (3%)
3% Complete
Intel Core i7-965 3239 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A6-3650 3228 (3%)
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

36% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete
AMD Epyc 7301 119 (36%)
36% Complete
AMD Epyc 7281 119 (36%)
36% Complete
36% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-7600 214 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4150T 2768 (40%)
40% Complete
Intel Core i5-4590T 2767 (40%)
40% Complete
Intel Core i5-4300U 2760 (40%)
40% Complete
40% Complete
Intel Celeron G3900 2758 (40%)
40% Complete
Intel Core i5-4210M 2748 (40%)
40% Complete
Intel Core m3-7Y30 2746 (40%)
40% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
Intel Core m5-6Y57 4864 (5%)
5% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-9370 1.35 (38%)
38% Complete
Intel Core i5-6200U 1.35 (38%)
38% Complete
Intel Pentium G3440 1.35 (38%)
38% Complete
38% Complete
Intel Pentium G3250 1.34 (38%)
38% Complete
Intel Core i3-3210 1.34 (38%)
38% Complete
Intel Core i5-4210M 1.33 (37%)
37% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i5-4430 19.2 (31%)
31% Complete
Intel Core i5-4440 19.2 (31%)
31% Complete
Intel Core i5-4570 19.2 (31%)
31% Complete
31% Complete
Intel Core m7-6Y75 18.6 (30%)
30% Complete
30% Complete
Intel Core M-5Y31 18.4 (30%)
30% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron G4900T Intel Pentium Gold G5400T Intel Celeron G4900T vs Intel Pentium Gold G5400T
2. Intel Pentium Silver J5005 Intel Celeron G4900T Intel Pentium Silver J5005 vs Intel Celeron G4900T
3. Intel Celeron G4900T Intel Core i3-3220 Intel Celeron G4900T vs Intel Core i3-3220
4. Intel Celeron G4900T AMD FX-8350 Intel Celeron G4900T vs AMD FX-8350
5. Intel Celeron G4900T AMD Ryzen 3 2200G Intel Celeron G4900T vs AMD Ryzen 3 2200G
6. Intel Celeron G4920 Intel Celeron G4900T Intel Celeron G4920 vs Intel Celeron G4900T
7. Intel Atom x5-Z8500 Intel Celeron G4900T Intel Atom x5-Z8500 vs Intel Celeron G4900T
8. Intel Celeron G4900T AMD Ryzen 7 2700X Intel Celeron G4900T vs AMD Ryzen 7 2700X
9. Intel Celeron G4900T AMD Phenom II X4 840 Intel Celeron G4900T vs AMD Phenom II X4 840
10. Intel Celeron G4900T Intel Core i7-3770K Intel Celeron G4900T vs Intel Core i7-3770K
11. Intel Core i5-4460T Intel Celeron G4900T Intel Core i5-4460T vs Intel Celeron G4900T
12. AMD Ryzen 3 3300U Intel Celeron G4900T AMD Ryzen 3 3300U vs Intel Celeron G4900T
13. Intel Celeron G4900 Intel Celeron G4900T Intel Celeron G4900 vs Intel Celeron G4900T
14. Intel Celeron J4105 Intel Celeron G4900T Intel Celeron J4105 vs Intel Celeron G4900T
15. Intel Celeron G4900T Intel Core i5-8265U Intel Celeron G4900T vs Intel Core i5-8265U
Intel Celeron G4900T - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top