Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Silver 4116 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Silver 4116

Bộ xử lý Intel Xeon Silver 4116 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake SP . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.60 GHz . Intel Xeon Silver 4116 chứa các lõi xử lý 12 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.10 GHz Lõi 12
Turbo (1 lõi) 3.00 GHz Chủ đề CPU 24
Turbo (Tất cả các lõi) 2.60 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 85 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake SP
L2-Cache --
L3-Cache 16.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2017
Socket LGA 3647

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

33% Complete
33% Complete
33% Complete
32% Complete
32% Complete
32% Complete
32% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-10600 3556 (14%)
14% Complete
Intel Core i7-8700 3547 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 5 5600HS 3544 (14%)
14% Complete
14% Complete
14% Complete
14% Complete
Intel Core i9-9880H 3462 (14%)
14% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 2500U 672 (30%)
30% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete
AMD Ryzen 3 3250U 670 (30%)
30% Complete
30% Complete
AMD Ryzen 3 3300U 670 (30%)
30% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-8700 5891 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-8700B 5891 (12%)
12% Complete
12% Complete
12% Complete
AMD Ryzen 5 4600G 5877 (12%)
12% Complete
12% Complete
12% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon E-2176G 15593 (14%)
14% Complete
Intel Core i9-9900T 15560 (14%)
14% Complete
AMD Ryzen 7 1800X 15531 (14%)
14% Complete
14% Complete
14% Complete
Intel Core i5-1235U 15472 (14%)
14% Complete
Apple M2 15472 (14%)
14% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-3570 132 (40%)
40% Complete
40% Complete
40% Complete
40% Complete
40% Complete
40% Complete
40% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon W-2140B 1745 (17%)
17% Complete
16% Complete
16% Complete
16% Complete
16% Complete
AMD Ryzen 5 5500 1714 (16%)
16% Complete
AMD Ryzen 7 4800HS 1712 (16%)
16% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-6300T 3366 (49%)
49% Complete
48% Complete
48% Complete
48% Complete
48% Complete
48% Complete
48% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

34% Complete
Intel Xeon Gold 5118 32538 (34%)
34% Complete
Intel Core i7-6950X 32399 (34%)
34% Complete
34% Complete
34% Complete
Intel Xeon Gold 5119T 32070 (34%)
34% Complete
Intel Xeon E5-1680 v3 31640 (33%)
33% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-5287U 1.55 (43%)
43% Complete
43% Complete
43% Complete
43% Complete
Intel Celeron G4920 1.54 (43%)
43% Complete
43% Complete
43% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-6950X 19.08 (35%)
35% Complete
Intel Xeon Gold 5118 19.04 (34%)
34% Complete
Intel Xeon E5-2683 v3 18.95 (34%)
34% Complete
34% Complete
34% Complete
Intel Xeon E5-2680 v3 18.84 (34%)
34% Complete
Intel Xeon Gold 5119T 18.77 (34%)
34% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Gold 5118 Intel Xeon Silver 4116 Intel Xeon Gold 5118 vs Intel Xeon Silver 4116
2. Intel Xeon E5-2650 v4 Intel Xeon Silver 4116 Intel Xeon E5-2650 v4 vs Intel Xeon Silver 4116
3. Intel Xeon Silver 4116 Intel Xeon Silver 4114 Intel Xeon Silver 4116 vs Intel Xeon Silver 4114
4. AMD Epyc 7351 Intel Xeon Silver 4116 AMD Epyc 7351 vs Intel Xeon Silver 4116
5. Intel Xeon Silver 4116 Intel Xeon Gold 6126 Intel Xeon Silver 4116 vs Intel Xeon Gold 6126
6. Intel Xeon Silver 4110 Intel Xeon Silver 4116 Intel Xeon Silver 4110 vs Intel Xeon Silver 4116
7. Intel Core i9-7920X Intel Xeon Silver 4116 Intel Core i9-7920X vs Intel Xeon Silver 4116
8. AMD Epyc 7401 Intel Xeon Silver 4116 AMD Epyc 7401 vs Intel Xeon Silver 4116
9. Intel Xeon E5-2687W v4 Intel Xeon Silver 4116 Intel Xeon E5-2687W v4 vs Intel Xeon Silver 4116
10. AMD Epyc 7401P Intel Xeon Silver 4116 AMD Epyc 7401P vs Intel Xeon Silver 4116
11. Intel Xeon Silver 4116 Intel Core i7-8700K Intel Xeon Silver 4116 vs Intel Core i7-8700K
12. Intel Xeon E5-2640 v4 Intel Xeon Silver 4116 Intel Xeon E5-2640 v4 vs Intel Xeon Silver 4116
13. Intel Core i5-4570 Intel Xeon Silver 4116 Intel Core i5-4570 vs Intel Xeon Silver 4116
14. Intel Core i5-4590S Intel Xeon Silver 4116 Intel Core i5-4590S vs Intel Xeon Silver 4116
15. Intel Xeon E5-2680 v3 Intel Xeon Silver 4116 Intel Xeon E5-2680 v3 vs Intel Xeon Silver 4116
Intel Xeon Silver 4116 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top