Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD FX-8350 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD FX-8350

Bộ xử lý AMD FX-8350 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Vishera (Bulldozer) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 4.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.10 GHz . AMD FX-8350 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 4.00 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 4.20 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 4.10 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 125 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Vishera (Bulldozer)
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q4/2012
Socket AM3+

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-9830P 597 (27%)
27% Complete
AMD A10-9700 596 (27%)
27% Complete
27% Complete
AMD FX-8350 579 (26%)
26% Complete
25% Complete
24% Complete
22% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD FX-8350 3803 (6%)
6% Complete
Intel Core i5-6600 3741 (6%)
6% Complete
6% Complete
Intel Core i7-3770 3650 (6%)
6% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

25% Complete
24% Complete
AMD FX-6350 212 (24%)
24% Complete
AMD FX-8350 209 (24%)
24% Complete
24% Complete
24% Complete
24% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 2200G 1307 (5%)
5% Complete
Intel Core i5-6500 1299 (5%)
5% Complete
5% Complete
AMD FX-8350 1298 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD FX-8370 1281 (5%)
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core M-5Y31 576 (26%)
26% Complete
26% Complete
AMD FX-4350 574 (26%)
26% Complete
AMD FX-8350 573 (26%)
26% Complete
26% Complete
Intel Core i5-760 571 (25%)
25% Complete
Intel Core i7-880 570 (25%)
25% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD FX-8350 2777 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-7320 6125 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD FX-8350 5992 (6%)
6% Complete
Intel Core i3-7300 5976 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i5-3570K 673.9 (33%)
33% Complete
Intel Core i5-4590 677.5 (33%)
33% Complete
Intel Core i7-4810MQ 683.8 (34%)
34% Complete
AMD FX-8350 691.3 (34%)
34% Complete
Intel Core i5-4570 699 (34%)
34% Complete
35% Complete
AMD Ryzen 3 2200G 701.4 (35%)
35% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

30% Complete
30% Complete
29% Complete
AMD FX-8350 96 (29%)
29% Complete
29% Complete
29% Complete
29% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD FX-8350 665 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

31% Complete
Intel Core i3-4000M 2167 (31%)
31% Complete
Intel Core i5-4302Y 2155 (31%)
31% Complete
AMD FX-8350 2144 (31%)
31% Complete
AMD FX-8300 2144 (31%)
31% Complete
AMD A10-6790K 2140 (31%)
31% Complete
AMD A10-6700 2140 (31%)
31% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4690 11339 (12%)
12% Complete
Intel Core i5-4690K 11339 (12%)
12% Complete
AMD FX-8370 11300 (12%)
12% Complete
AMD FX-8350 11164 (12%)
12% Complete
AMD FX-8310 11164 (12%)
12% Complete
Intel Xeon E3-1220 v5 11161 (12%)
12% Complete
Intel Xeon E3-1220 v6 11124 (12%)
12% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-6700 1.11 (31%)
31% Complete
AMD FX-8300 1.11 (31%)
31% Complete
Intel Core i3-6100U 1.11 (31%)
31% Complete
AMD FX-8350 1.11 (31%)
31% Complete
31% Complete
31% Complete
31% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

13% Complete
AMD FX-8370 7.02 (13%)
13% Complete
13% Complete
AMD FX-8350 6.94 (13%)
13% Complete
AMD FX-8310 6.94 (13%)
13% Complete
13% Complete
Intel Core i7-2600K 6.83 (12%)
12% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD FX-8350 AMD Ryzen 5 3600 AMD FX-8350 vs AMD Ryzen 5 3600
2. AMD FX-8350 Intel Core i7-6700K AMD FX-8350 vs Intel Core i7-6700K
3. AMD FX-8370 AMD FX-8350 AMD FX-8370 vs AMD FX-8350
4. Intel Core i5-4460 AMD FX-8350 Intel Core i5-4460 vs AMD FX-8350
5. Intel Core i7-4790K AMD FX-8350 Intel Core i7-4790K vs AMD FX-8350
6. AMD Ryzen 5 2600 AMD FX-8350 AMD Ryzen 5 2600 vs AMD FX-8350
7. AMD Phenom II X6 1100T AMD FX-8350 AMD Phenom II X6 1100T vs AMD FX-8350
8. AMD FX-8350 AMD FX-8300 AMD FX-8350 vs AMD FX-8300
9. AMD Phenom II X6 1090T AMD FX-8350 AMD Phenom II X6 1090T vs AMD FX-8350
10. Intel Core i5-6600K AMD FX-8350 Intel Core i5-6600K vs AMD FX-8350
11. Intel Core i5-4590 AMD FX-8350 Intel Core i5-4590 vs AMD FX-8350
12. AMD FX-8350 AMD FX-9590 AMD FX-8350 vs AMD FX-9590
13. AMD Ryzen 7 1700 AMD FX-8350 AMD Ryzen 7 1700 vs AMD FX-8350
14. Intel Core i7-2600K AMD FX-8350 Intel Core i7-2600K vs AMD FX-8350
15. AMD FX-8350 AMD Ryzen 7 3700X AMD FX-8350 vs AMD Ryzen 7 3700X
AMD FX-8350 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top