Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-8310Y - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-8310Y

Bộ xử lý Intel Core i5-8310Y được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Amber Lake Y . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.00 GHz . Intel Core i5-8310Y chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.60 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.90 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 617
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.05 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2018
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-2133
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 10
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 7 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Amber Lake Y
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2019
Socket BGA 1515

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

40% Complete
40% Complete
Intel Core i5-4460 325 (40%)
40% Complete
39% Complete
39% Complete
AMD Athlon 220GE 321 (39%)
39% Complete
39% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-7600 655 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-8300 158 (54%)
54% Complete
54% Complete
54% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete
53% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A8-7650K 4340 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium Gold G5420 Intel Core i5-8310Y Intel Pentium Gold G5420 vs Intel Core i5-8310Y
2. Intel Core i5-8310Y AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i5-8310Y vs AMD Ryzen 3 3200G
3. AMD Ryzen 3 2200G Intel Core i5-8310Y AMD Ryzen 3 2200G vs Intel Core i5-8310Y
4. Intel Core i5-8310Y AMD Phenom II X4 920 Intel Core i5-8310Y vs AMD Phenom II X4 920
5. Intel Core i5-8310Y Intel Core i9-9980HK Intel Core i5-8310Y vs Intel Core i9-9980HK
6. Intel Core i5-8310Y Intel Atom Z3795 Intel Core i5-8310Y vs Intel Atom Z3795
7. Intel Celeron J3160 Intel Core i5-8310Y Intel Celeron J3160 vs Intel Core i5-8310Y
8. Intel Xeon E5-2650 v4 Intel Core i5-8310Y Intel Xeon E5-2650 v4 vs Intel Core i5-8310Y
9. Intel Core i5-8310Y Intel Core i3-10320 Intel Core i5-8310Y vs Intel Core i3-10320
10. Intel Core i7-2600K Intel Core i5-8310Y Intel Core i7-2600K vs Intel Core i5-8310Y
11. AMD FX-4300 Intel Core i5-8310Y AMD FX-4300 vs Intel Core i5-8310Y
12. Intel Core i5-8310Y Intel Xeon W-3175X Intel Core i5-8310Y vs Intel Xeon W-3175X
13. Intel Core i5-8310Y Intel Pentium Gold G5400T Intel Core i5-8310Y vs Intel Pentium Gold G5400T
14. Intel Core i5-8310Y Intel Core i7-5600U Intel Core i5-8310Y vs Intel Core i7-5600U
15. Intel Xeon E-2176G Intel Core i5-8310Y Intel Xeon E-2176G vs Intel Core i5-8310Y
16. Intel Core i5-8310Y Intel Xeon Silver 4214Y Intel Core i5-8310Y vs Intel Xeon Silver 4214Y
17. Intel Core i5-8310Y AMD Ryzen Threadripper 1920X Intel Core i5-8310Y vs AMD Ryzen Threadripper 1920X
18. Intel Core i5-8310Y Intel Core i9-7980XE Intel Core i5-8310Y vs Intel Core i9-7980XE
19. Intel Core i7-8086K Intel Core i5-8310Y Intel Core i7-8086K vs Intel Core i5-8310Y
20. Intel Core i5-8310Y Intel Core i7-9700K Intel Core i5-8310Y vs Intel Core i7-9700K
21. Intel Core i5-8310Y Intel Core i7-8550U Intel Core i5-8310Y vs Intel Core i7-8550U
22. Intel Core i3-8100 Intel Core i5-8310Y Intel Core i3-8100 vs Intel Core i5-8310Y
23. Intel Core i5-8310Y Intel Xeon E3-1245 v3 Intel Core i5-8310Y vs Intel Xeon E3-1245 v3
24. Intel Core i5-8310Y AMD FX-4150 Intel Core i5-8310Y vs AMD FX-4150
25. Intel Xeon Platinum 8176 Intel Core i5-8310Y Intel Xeon Platinum 8176 vs Intel Core i5-8310Y
Intel Core i5-8310Y - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top