Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD 3020e - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD 3020e

Bộ xử lý AMD 3020e được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Dali (Zen) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.80 GHz . AMD 3020e chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.20 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 2.60 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon Vega 3 Graphics
GPU frequency 1.00 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 3
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2018
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 8
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 6 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Dali (Zen)
L2-Cache 1.00 MB
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q1/2020
Socket FT5

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

28% Complete
28% Complete
28% Complete
AMD 3020e 614 (27%)
27% Complete
Intel Core i7-980X 614 (27%)
27% Complete
Intel Core i7-980 614 (27%)
27% Complete
27% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD 3020e 1222 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
MediaTek Helio X27 1214 (2%)
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-5500 389 (2%)
2% Complete
AMD A8-5500B 389 (2%)
2% Complete
AMD A8-5600K 389 (2%)
2% Complete
AMD 3020e 384 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
AMD A8-5545M 2488 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD 3020e 2482 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
Intel Core i5-670 2472 (2%)
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron N4020 AMD 3020e Intel Celeron N4020 vs AMD 3020e
2. AMD 3020e Intel Celeron N4500 AMD 3020e vs Intel Celeron N4500
3. AMD 3020e Intel Core i3-10110U AMD 3020e vs Intel Core i3-10110U
4. AMD 3020e AMD Athlon Silver 3050U AMD 3020e vs AMD Athlon Silver 3050U
5. AMD 3020e Intel Core i3-1005G1 AMD 3020e vs Intel Core i3-1005G1
6. AMD 3020e AMD Ryzen 3 3250U AMD 3020e vs AMD Ryzen 3 3250U
7. Intel Core i3-2120 AMD 3020e Intel Core i3-2120 vs AMD 3020e
8. Intel Pentium Silver N6000 AMD 3020e Intel Pentium Silver N6000 vs AMD 3020e
9. AMD Athlon Silver 3050e AMD 3020e AMD Athlon Silver 3050e vs AMD 3020e
10. AMD 3020e Intel Celeron 6305E AMD 3020e vs Intel Celeron 6305E
11. Intel Core i5-10210U AMD 3020e Intel Core i5-10210U vs AMD 3020e
12. Intel Pentium Gold 7505 AMD 3020e Intel Pentium Gold 7505 vs AMD 3020e
13. Intel Celeron N4000 AMD 3020e Intel Celeron N4000 vs AMD 3020e
14. AMD Ryzen 3 5300U AMD 3020e AMD Ryzen 3 5300U vs AMD 3020e
15. AMD 3020e Intel Pentium Silver N5000 AMD 3020e vs Intel Pentium Silver N5000
AMD 3020e - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 26 rating(s)
back to top