Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-5257U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-5257U

Bộ xử lý Intel Core i5-5257U được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Broadwell U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.10 GHz . Intel Core i5-5257U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.70 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.10 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.10 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel Iris Graphics 6100
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.05 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.2
Execution units 48
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 Decode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 28 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Broadwell U
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2015
Socket BGA 1168

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4430 280 (34%)
34% Complete
34% Complete
34% Complete
34% Complete
Intel Core i5-6400 275 (34%)
34% Complete
34% Complete
33% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

43% Complete
43% Complete
43% Complete
43% Complete
43% Complete
43% Complete
43% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

34% Complete
34% Complete
34% Complete
34% Complete
34% Complete
AMD Epyc 7351P 709 (34%)
34% Complete
34% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
7% Complete
7% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-8365U 3240 (47%)
47% Complete
47% Complete
Intel Core i3-4350 3236 (47%)
47% Complete
Intel Core i5-5257U 3233 (47%)
47% Complete
Intel Core i5-4690T 3228 (47%)
47% Complete
47% Complete
Intel Core i7-4578U 3219 (46%)
46% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-4170 7060 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4160 1.46 (56%)
56% Complete
Intel Core i3-4340 1.46 (56%)
56% Complete
Intel Core i3-4350 1.46 (56%)
56% Complete
Intel Core i5-5257U 1.46 (56%)
56% Complete
Intel Celeron G3950 1.45 (56%)
56% Complete
Intel Core i3-7100H 1.45 (56%)
56% Complete
56% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-4320 3.55 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
Intel Core i3-3250 3.52 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-7100U 37.2 (60%)
60% Complete
Intel Core i3-7167U 37.2 (60%)
60% Complete
AMD A8-3870K 37 (60%)
60% Complete
Intel Core i5-5257U 36.8 (60%)
60% Complete
Intel Core i5-7500T 36.4 (59%)
59% Complete
Intel Core i5-7600T 36.4 (59%)
59% Complete
Intel Core i5-7500 36.4 (59%)
59% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A8-6500 4579 (5%)
5% Complete
AMD A10-7850K 4568 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
Intel Core i3-3245 4531 (5%)
5% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron J4125 Intel Core i5-5257U Intel Celeron J4125 vs Intel Core i5-5257U
2. Intel Core i5-5257U Intel Core i7-5557U Intel Core i5-5257U vs Intel Core i7-5557U
3. Intel Core i5-5257U Intel Core i5-7200U Intel Core i5-5257U vs Intel Core i5-7200U
4. Intel Core i5-7360U Intel Core i5-5257U Intel Core i5-7360U vs Intel Core i5-5257U
5. Intel Core i5-5257U Intel Core i5-6360U Intel Core i5-5257U vs Intel Core i5-6360U
6. Intel Core i5-5257U Intel Core i5-5287U Intel Core i5-5257U vs Intel Core i5-5287U
7. Intel Core i5-5257U Intel Celeron J4115 Intel Core i5-5257U vs Intel Celeron J4115
8. Intel Core i7-5500U Intel Core i5-5257U Intel Core i7-5500U vs Intel Core i5-5257U
9. Intel Core i5-5250U Intel Core i5-5257U Intel Core i5-5250U vs Intel Core i5-5257U
10. Intel Core i3-1005G1 Intel Core i5-5257U Intel Core i3-1005G1 vs Intel Core i5-5257U
11. Intel Core i5-5200U Intel Core i5-5257U Intel Core i5-5200U vs Intel Core i5-5257U
12. Intel Core i5-5257U Intel Core i7-5650U Intel Core i5-5257U vs Intel Core i7-5650U
13. Intel Core M-5Y70 Intel Core i5-5257U Intel Core M-5Y70 vs Intel Core i5-5257U
14. Intel Core i5-5257U Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-5257U vs Intel Core M-5Y71
15. Intel Core M-5Y31 Intel Core i5-5257U Intel Core M-5Y31 vs Intel Core i5-5257U
16. Intel Core i3-5005U Intel Core i5-5257U Intel Core i3-5005U vs Intel Core i5-5257U
17. Intel Core i7-6560U Intel Core i5-5257U Intel Core i7-6560U vs Intel Core i5-5257U
18. Intel Core i5-6267U Intel Core i5-5257U Intel Core i5-6267U vs Intel Core i5-5257U
19. Intel Core M-5Y51 Intel Core i5-5257U Intel Core M-5Y51 vs Intel Core i5-5257U
20. Intel Core i5-5257U Intel Core i5-4570 Intel Core i5-5257U vs Intel Core i5-4570
21. Intel Core i5-5257U Intel Core i7-6600U Intel Core i5-5257U vs Intel Core i7-6600U
22. Apple M1 Intel Core i5-5257U Apple M1 vs Intel Core i5-5257U
23. Intel Core i5-5257U Intel Core i7-4650U Intel Core i5-5257U vs Intel Core i7-4650U
24. Intel Core i5-5257U Intel Atom D2700 Intel Core i5-5257U vs Intel Atom D2700
25. Intel Core i5-5257U Intel Core i5-8257U Intel Core i5-5257U vs Intel Core i5-8257U
Intel Core i5-5257U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top