Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-5300U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-5300U

Bộ xử lý Intel Core i5-5300U được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Broadwell U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.70 GHz . Intel Core i5-5300U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.30 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 2.90 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.70 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 5500
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 0.90 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.2
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q1/2015
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 Decode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Broadwell U
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2015
Socket BGA 1168

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

34% Complete
34% Complete
34% Complete
34% Complete
34% Complete
Intel Core i5-4430 280 (34%)
34% Complete
34% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
AMD A4-3320M 597 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-3240 119 (40%)
40% Complete
Intel Core i3-3245 119 (40%)
40% Complete
Intel Core M-5Y71 119 (40%)
40% Complete
40% Complete
Intel Core i5-7Y54 118 (40%)
40% Complete
40% Complete
40% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Samsung Exynos 880 645 (31%)
31% Complete
31% Complete
31% Complete
30% Complete
30% Complete
30% Complete
AMD Ryzen 3 2200U 641 (30%)
30% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

AMD FX-6300 1407.7 (69%)
69% Complete
Intel Core i3-7020U 1411.2 (70%)
70% Complete
Intel Core i7-4600U 1442.5 (71%)
71% Complete
Intel Core i5-5300U 1716.7 (85%)
85% Complete
AMD FX-4100 1776.4 (88%)
88% Complete
Intel Core i5-6200U 1878.1 (93%)
93% Complete
Intel Core i5-4210Y 2026.9 (100%)
100% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4440 3043 (44%)
44% Complete
Intel Core i5-4670T 3043 (44%)
44% Complete
Intel Core i5-6260U 3039 (44%)
44% Complete
Intel Core i5-5300U 3025 (44%)
44% Complete
Intel Core i5-5350U 3025 (44%)
44% Complete
44% Complete
Intel Core i3-4130 3013 (44%)
44% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
AMD A10-6790K 6114 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4330T 1.36 (52%)
52% Complete
Intel Core i5-5350U 1.36 (52%)
52% Complete
Intel Pentium G3430 1.36 (52%)
52% Complete
Intel Core i5-5300U 1.36 (52%)
52% Complete
52% Complete
Intel Core i3-7167U 1.35 (52%)
52% Complete
Intel Celeron G3900 1.35 (52%)
52% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-3650 3.1 (6%)
6% Complete
AMD A8-7650K 3.09 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD A10-7700K 3.08 (6%)
6% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-4770 32.1 (52%)
52% Complete
Intel Core i7-4770T 32.1 (52%)
52% Complete
Intel Core i7-4790 32.1 (52%)
52% Complete
Intel Core i5-5300U 31.5 (51%)
51% Complete
Intel Core i5-5200U 31.5 (51%)
51% Complete
50% Complete
Intel Core i3-6100U 30.8 (50%)
50% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-5300U AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i5-5300U
2. Intel Core i7-5600U Intel Core i5-5300U Intel Core i7-5600U vs Intel Core i5-5300U
3. Intel Core i5-4300U Intel Core i5-5300U Intel Core i5-4300U vs Intel Core i5-5300U
4. Intel Core i5-6300U Intel Core i5-5300U Intel Core i5-6300U vs Intel Core i5-5300U
5. Intel Core i7-4600U Intel Core i5-5300U Intel Core i7-4600U vs Intel Core i5-5300U
6. Intel Core i5-5200U Intel Core i5-5300U Intel Core i5-5200U vs Intel Core i5-5300U
7. Intel Core i5-5300U Intel Core i5-4310M Intel Core i5-5300U vs Intel Core i5-4310M
8. Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-5300U Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-5300U
9. Intel Core i5-5300U Intel Core i5-6200U Intel Core i5-5300U vs Intel Core i5-6200U
10. Intel Core i5-5250U Intel Core i5-5300U Intel Core i5-5250U vs Intel Core i5-5300U
11. Intel Core i5-8250U Intel Core i5-5300U Intel Core i5-8250U vs Intel Core i5-5300U
12. Intel Core i5-7200U Intel Core i5-5300U Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-5300U
13. Intel Core i7-4810MQ Intel Core i5-5300U Intel Core i7-4810MQ vs Intel Core i5-5300U
14. Intel Core i5-5300U Intel Core i3-4100M Intel Core i5-5300U vs Intel Core i3-4100M
15. Intel Core i5-5300U Intel Core i3-1005G1 Intel Core i5-5300U vs Intel Core i3-1005G1
16. Intel Core i5-4310U Intel Core i5-5300U Intel Core i5-4310U vs Intel Core i5-5300U
17. Intel Core i5-5300U AMD Ryzen 3 3250U Intel Core i5-5300U vs AMD Ryzen 3 3250U
18. Intel Core i5-5300U Intel Core i7-4650U Intel Core i5-5300U vs Intel Core i7-4650U
19. Intel Core i5-5350U Intel Core i5-5300U Intel Core i5-5350U vs Intel Core i5-5300U
20. Intel Core i7-5557U Intel Core i5-5300U Intel Core i7-5557U vs Intel Core i5-5300U
21. Intel Core i5-5300U Intel Core i5-5257U Intel Core i5-5300U vs Intel Core i5-5257U
22. Intel Xeon E5-2699 v4 Intel Core i5-5300U Intel Xeon E5-2699 v4 vs Intel Core i5-5300U
23. Intel Core i5-5300U Intel Atom S1260 Intel Core i5-5300U vs Intel Atom S1260
24. Intel Core m5-6Y57 Intel Core i5-5300U Intel Core m5-6Y57 vs Intel Core i5-5300U
25. Intel Core i5-5300U AMD Ryzen 3 5300U Intel Core i5-5300U vs AMD Ryzen 3 5300U
Intel Core i5-5300U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top