Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4200M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-4200M

Bộ xử lý Intel Core i5-4200M được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.10 GHz . Intel Core i5-4200M chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.50 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.10 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.10 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4600
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 1.15 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 20
Shader 160
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 37 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell H
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2013
Socket PGA 946

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

39% Complete
39% Complete
39% Complete
39% Complete
39% Complete
39% Complete
39% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 3 3200U 670 (32%)
32% Complete
32% Complete
32% Complete
32% Complete
32% Complete
32% Complete
32% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom x6427FE 1445 (4%)
4% Complete
AMD Ryzen 3 3200U 1437 (4%)
4% Complete
AMD Ryzen 3 3250U 1437 (4%)
4% Complete
4% Complete
AMD A8-7650K 1433 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-5550M 369 (3%)
3% Complete
AMD A8-5557M 369 (3%)
3% Complete
AMD A8-6500T 369 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core m3-7Y30 2746 (40%)
40% Complete
Intel Core i3-3250 2725 (39%)
39% Complete
Intel Core i3-4130T 2714 (39%)
39% Complete
Intel Core i5-4200M 2710 (39%)
39% Complete
Intel Core i5-4258U 2690 (39%)
39% Complete
Intel Core M-5Y51 2688 (39%)
39% Complete
Intel Core M-5Y70 2688 (39%)
39% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
Intel Core i3-3250 5740 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4350U 1.32 (51%)
51% Complete
Intel Core i5-4590T 1.32 (51%)
51% Complete
Intel Pentium G3420 1.32 (51%)
51% Complete
Intel Core i5-4200M 1.32 (51%)
51% Complete
Intel Core i5-4258U 1.31 (50%)
50% Complete
50% Complete
50% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i3-3210 3.22 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD A8-5600K 3.2 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD A10-7800 3.16 (6%)
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Pentium G3250 16.2 (26%)
26% Complete
26% Complete
Intel Pentium G3450 16.2 (26%)
26% Complete
Intel Core i5-4200M 16.2 (26%)
26% Complete
Intel Celeron G1840 16.1 (26%)
26% Complete
Intel Celeron G1850 16.1 (26%)
26% Complete
Intel Celeron G1830 16.1 (26%)
26% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD Ryzen 3 3250U 4202 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i3-4000M Intel Core i5-4200M Intel Core i3-4000M vs Intel Core i5-4200M
2. Intel Core i5-4200M Intel Core i5-4200U Intel Core i5-4200M vs Intel Core i5-4200U
3. Intel Core i7-4700MQ Intel Core i5-4200M Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i5-4200M
4. Intel Core i5-4200M Intel Core i5-4210U Intel Core i5-4200M vs Intel Core i5-4210U
5. Intel Core i5-5200U Intel Core i5-4200M Intel Core i5-5200U vs Intel Core i5-4200M
6. AMD A8-4500M Intel Core i5-4200M AMD A8-4500M vs Intel Core i5-4200M
7. Intel Core i5-4200M Intel Core i5-7200U Intel Core i5-4200M vs Intel Core i5-7200U
8. Intel Core i5-4200M Intel Core i7-4702MQ Intel Core i5-4200M vs Intel Core i7-4702MQ
9. Intel Core i3-4100M Intel Core i5-4200M Intel Core i3-4100M vs Intel Core i5-4200M
10. Intel Core i5-4200M AMD A6-6310 Intel Core i5-4200M vs AMD A6-6310
11. Intel Core i5-4200M Intel Core i5-4300M Intel Core i5-4200M vs Intel Core i5-4300M
12. Intel Core i5-4200M AMD A8-6410 Intel Core i5-4200M vs AMD A8-6410
13. Intel Core i7-4510U Intel Core i5-4200M Intel Core i7-4510U vs Intel Core i5-4200M
14. Intel Core i5-4200M AMD A10-5750M Intel Core i5-4200M vs AMD A10-5750M
15. Intel Core i5-4200M Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-4200M vs Intel Core M-5Y71
16. Intel Core i7-4500U Intel Core i5-4200M Intel Core i7-4500U vs Intel Core i5-4200M
17. Intel Core i5-6300HQ Intel Core i5-4200M Intel Core i5-6300HQ vs Intel Core i5-4200M
18. Intel Core i5-4200M AMD A8-7100 Intel Core i5-4200M vs AMD A8-7100
19. Intel Core i5-4200M AMD A8-5550M Intel Core i5-4200M vs AMD A8-5550M
20. Intel Core i5-4200M AMD A10-4600M Intel Core i5-4200M vs AMD A10-4600M
21. Intel Core i7-4700HQ Intel Core i5-4200M Intel Core i7-4700HQ vs Intel Core i5-4200M
22. Intel Core i5-4200M AMD A10-7400P Intel Core i5-4200M vs AMD A10-7400P
23. Intel Core i5-4200M AMD A10-5745M Intel Core i5-4200M vs AMD A10-5745M
24. Intel Core i5-4200M AMD A4-4300M Intel Core i5-4200M vs AMD A4-4300M
25. Intel Core i5-4200M AMD E1-2500 Intel Core i5-4200M vs AMD E1-2500
Intel Core i5-4200M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top