Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7281 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Epyc 7281

Bộ xử lý AMD Epyc 7281 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Naples (Zen) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.70 GHz . AMD Epyc 7281 chứa các lõi xử lý 16 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.20 GHz Lõi 16
Turbo (1 lõi) 2.70 GHz Chủ đề CPU 32
Turbo (Tất cả các lõi) 2.70 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 8 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 128
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 170 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Naples (Zen)
L2-Cache --
L3-Cache 32.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q3/2017
Socket SP3

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 7 2700E 13410 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 7 PRO 1700 13388 (12%)
12% Complete
Intel Core i7-9700T 13295 (12%)
12% Complete
AMD Epyc 7281 13293 (12%)
12% Complete
Intel Xeon E5-2650 v2 13236 (12%)
12% Complete
AMD Ryzen 5 1600X 13207 (12%)
12% Complete
12% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

36% Complete
36% Complete
36% Complete
AMD Epyc 7281 119 (36%)
36% Complete
36% Complete
AMD Epyc 7301 119 (36%)
36% Complete
36% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-1280P 2103 (20%)
20% Complete
20% Complete
19% Complete
AMD Epyc 7281 2033 (19%)
19% Complete
AMD Epyc 7301 2033 (19%)
19% Complete
Intel Xeon W-2155 2021 (19%)
19% Complete
19% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-5600U 3194 (46%)
46% Complete
Intel Core i7-5650U 3194 (46%)
46% Complete
Intel Core i7-2600K 3193 (46%)
46% Complete
AMD Epyc 7281 3175 (46%)
46% Complete
AMD Epyc 7301 3175 (46%)
46% Complete
46% Complete
Intel Core i3-4330 3173 (46%)
46% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-9900K 35769 (38%)
38% Complete
Intel Core i9-9900KF 35769 (38%)
38% Complete
Intel Core i7-7820X 35487 (37%)
37% Complete
AMD Epyc 7281 35367 (37%)
37% Complete
AMD Epyc 7301 35367 (37%)
37% Complete
Intel Xeon Gold 5117 34905 (37%)
37% Complete
Intel Xeon Gold 5117F 34905 (37%)
37% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4340 1.46 (41%)
41% Complete
Intel Core i3-4350 1.46 (41%)
41% Complete
Intel Core i5-5257U 1.46 (41%)
41% Complete
AMD Epyc 7281 1.46 (41%)
41% Complete
Intel Celeron G3950 1.45 (41%)
41% Complete
Intel Core i3-7100H 1.45 (41%)
41% Complete
41% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i9-9900K 21.2 (38%)
38% Complete
38% Complete
Intel Core i7-7820X 20.73 (38%)
38% Complete
AMD Epyc 7281 20.61 (37%)
37% Complete
AMD Epyc 7301 20.61 (37%)
37% Complete
Intel Xeon Gold 5117 20.43 (37%)
37% Complete
Intel Xeon Gold 5117F 20.43 (37%)
37% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Gold 6130 AMD Epyc 7281 Intel Xeon Gold 6130 vs AMD Epyc 7281
2. AMD Epyc 7281 AMD Epyc 7301 AMD Epyc 7281 vs AMD Epyc 7301
3. AMD Epyc 7281 AMD Epyc 7251 AMD Epyc 7281 vs AMD Epyc 7251
4. Intel Core i9-7900X AMD Epyc 7281 Intel Core i9-7900X vs AMD Epyc 7281
5. AMD Epyc 7281 AMD Ryzen 7 1800X AMD Epyc 7281 vs AMD Ryzen 7 1800X
6. Intel Xeon Silver 4108 AMD Epyc 7281 Intel Xeon Silver 4108 vs AMD Epyc 7281
7. AMD Epyc 7281 Intel Xeon E5-2620 v4 AMD Epyc 7281 vs Intel Xeon E5-2620 v4
8. Intel Xeon E5-1650 v3 AMD Epyc 7281 Intel Xeon E5-1650 v3 vs AMD Epyc 7281
9. Intel Core i7-7700K AMD Epyc 7281 Intel Core i7-7700K vs AMD Epyc 7281
10. Intel Xeon Gold 5122 AMD Epyc 7281 Intel Xeon Gold 5122 vs AMD Epyc 7281
11. AMD A10-7870K AMD Epyc 7281 AMD A10-7870K vs AMD Epyc 7281
12. Intel Core i7-5960X AMD Epyc 7281 Intel Core i7-5960X vs AMD Epyc 7281
13. Intel Core i5-6200U AMD Epyc 7281 Intel Core i5-6200U vs AMD Epyc 7281
14. AMD Epyc 7281 Intel Xeon Silver 4114 AMD Epyc 7281 vs Intel Xeon Silver 4114
15. Intel Xeon Gold 5115 AMD Epyc 7281 Intel Xeon Gold 5115 vs AMD Epyc 7281
AMD Epyc 7281 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.1 of 28 rating(s)
back to top