Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD FX-6300 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD FX-6300

Bộ xử lý AMD FX-6300 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Vishera (Bulldozer) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.10 GHz . AMD FX-6300 chứa các lõi xử lý 6 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.50 GHz Lõi 6
Turbo (1 lõi) 4.10 GHz Chủ đề CPU 6
Turbo (Tất cả các lõi) 4.10 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 95 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 71 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Vishera (Bulldozer)
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q4/2012
Socket AM3+

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

22% Complete
22% Complete
22% Complete
AMD FX-6300 195 (22%)
22% Complete
AMD A9-9425 195 (22%)
22% Complete
AMD A8-5600K 193 (22%)
22% Complete
22% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Athlon 3000G 887 (4%)
4% Complete
Intel Xeon X3440 885 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD FX-6300 854 (3%)
3% Complete
AMD Athlon 240GE 841 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD FX-6200 836 (3%)
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-6700 533 (24%)
24% Complete
24% Complete
MediaTek Helio G96 532 (24%)
24% Complete
AMD FX-6300 529 (24%)
24% Complete
24% Complete
AMD 3015e 528 (24%)
24% Complete
Intel Core i7-875K 527 (24%)
24% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
Intel Xeon X3440 1930 (4%)
4% Complete
AMD FX-6300 1916 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD FX-6300 4182 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD FX-4130 4154 (4%)
4% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i5-7200U 1232.5 (61%)
61% Complete
Intel Core i7-7500U 1327.4 (65%)
65% Complete
AMD Phenom II X6 1055T 1380.8 (68%)
68% Complete
AMD FX-6300 1407.7 (69%)
69% Complete
Intel Core i3-7020U 1411.2 (70%)
70% Complete
Intel Core i7-4600U 1442.5 (71%)
71% Complete
Intel Core i5-5300U 1716.7 (85%)
85% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

29% Complete
29% Complete
29% Complete
AMD FX-6300 94 (28%)
28% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD FX-6300 456 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-5010U 2093 (30%)
30% Complete
Intel Pentium G2020 2086 (30%)
30% Complete
30% Complete
AMD FX-6300 2073 (30%)
30% Complete
AMD A10-7850K 2072 (30%)
30% Complete
Intel Core M-5Y10 2068 (30%)
30% Complete
Intel Core M-5Y10a 2068 (30%)
30% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
9% Complete
9% Complete
AMD FX-6300 8142 (9%)
9% Complete
9% Complete
Intel Core i3-4340 8116 (9%)
9% Complete
9% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

30% Complete
Intel Core i3-4000M 1.07 (30%)
30% Complete
Intel Core i5-4210U 1.07 (30%)
30% Complete
AMD FX-6300 1.07 (30%)
30% Complete
AMD FX-9830P 1.06 (30%)
30% Complete
AMD FX-8320E 1.06 (30%)
30% Complete
30% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

9% Complete
AMD FX-6350 4.99 (9%)
9% Complete
Intel Core i3-6300 4.94 (9%)
9% Complete
AMD FX-6300 4.92 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD FX-6300 AMD FX-8300 AMD FX-6300 vs AMD FX-8300
2. Intel Core i5-4460 AMD FX-6300 Intel Core i5-4460 vs AMD FX-6300
3. AMD FX-6300 AMD Phenom II X6 1090T AMD FX-6300 vs AMD Phenom II X6 1090T
4. AMD Phenom II X6 1055T AMD FX-6300 AMD Phenom II X6 1055T vs AMD FX-6300
5. Intel Core i3-4150 AMD FX-6300 Intel Core i3-4150 vs AMD FX-6300
6. AMD A8-7600 AMD FX-6300 AMD A8-7600 vs AMD FX-6300
7. AMD Ryzen 3 1200 AMD FX-6300 AMD Ryzen 3 1200 vs AMD FX-6300
8. AMD Phenom II X6 1100T AMD FX-6300 AMD Phenom II X6 1100T vs AMD FX-6300
9. AMD FX-6300 AMD FX-8320E AMD FX-6300 vs AMD FX-8320E
10. AMD Ryzen 5 3600 AMD FX-6300 AMD Ryzen 5 3600 vs AMD FX-6300
11. Intel Core i5-4590 AMD FX-6300 Intel Core i5-4590 vs AMD FX-6300
12. AMD Athlon 3000G AMD FX-6300 AMD Athlon 3000G vs AMD FX-6300
13. AMD FX-6300 AMD A10-7800 AMD FX-6300 vs AMD A10-7800
14. AMD Phenom II X4 945 AMD FX-6300 AMD Phenom II X4 945 vs AMD FX-6300
15. AMD FX-6300 AMD FX-8120 AMD FX-6300 vs AMD FX-8120
AMD FX-6300 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top