Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Phenom II X4 945 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Phenom II X4 945

Bộ xử lý AMD Phenom II X4 945 được phát triển trên 45 nm nút công nghệ và kiến trúc Deneb (K10) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD Phenom II X4 945 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.00 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 45 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR2-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 125 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Deneb (K10)
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 45 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2009
Socket AM3

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A6-5400K 174 (20%)
20% Complete
19% Complete
19% Complete
19% Complete
19% Complete
19% Complete
AMD FX-8100 161 (18%)
18% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
AMD A8-5600K 611 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A10-5750M 407 (18%)
18% Complete
AMD FX-4200 406 (18%)
18% Complete
18% Complete
18% Complete
18% Complete
AMD A4-5300B 403 (18%)
18% Complete
18% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
AMD A8-3800 1354 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Core i3-3220 1343 (3%)
3% Complete
Intel Core i3-3240 1342 (3%)
3% Complete
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Core i7-7Y75 3735 (3%)
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

24% Complete
24% Complete
24% Complete
24% Complete
24% Complete
24% Complete
24% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-6600K 306 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A10-9700 303 (3%)
3% Complete
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

23% Complete
23% Complete
23% Complete
23% Complete
Intel Xeon E5450 1602 (23%)
23% Complete
23% Complete
23% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
6% Complete
AMD FX-4150 5613 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-5300 0.91 (25%)
25% Complete
AMD A8-3870K 0.91 (25%)
25% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Athlon X4 835 3.61 (7%)
7% Complete
AMD A8-3870K 3.6 (7%)
7% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD A10-6800K 3.58 (6%)
6% Complete
6% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Phenom II X4 945 AMD FX-6300 AMD Phenom II X4 945 vs AMD FX-6300
2. AMD Phenom II X4 960T AMD Phenom II X4 945 AMD Phenom II X4 960T vs AMD Phenom II X4 945
3. AMD Phenom II X4 945 AMD FX-8300 AMD Phenom II X4 945 vs AMD FX-8300
4. Intel Core i5-2500k AMD Phenom II X4 945 Intel Core i5-2500k vs AMD Phenom II X4 945
5. AMD Phenom II X4 945 Intel Core i5-4690S AMD Phenom II X4 945 vs Intel Core i5-4690S
6. AMD Phenom II X4 945 AMD FX-4130 AMD Phenom II X4 945 vs AMD FX-4130
7. AMD FX-6350 AMD Phenom II X4 945 AMD FX-6350 vs AMD Phenom II X4 945
8. AMD Phenom II X4 945 AMD FX-8320E AMD Phenom II X4 945 vs AMD FX-8320E
9. AMD Phenom II X2 550 AMD Phenom II X4 945 AMD Phenom II X2 550 vs AMD Phenom II X4 945
10. Intel Core i5-4690 AMD Phenom II X4 945 Intel Core i5-4690 vs AMD Phenom II X4 945
11. AMD Phenom II X4 945 AMD A10-7850K AMD Phenom II X4 945 vs AMD A10-7850K
12. AMD Phenom II X4 945 AMD FX-4200 AMD Phenom II X4 945 vs AMD FX-4200
13. Intel Core i3-4330T AMD Phenom II X4 945 Intel Core i3-4330T vs AMD Phenom II X4 945
14. AMD Phenom II X4 945 AMD Phenom II X4 840T AMD Phenom II X4 945 vs AMD Phenom II X4 840T
15. AMD Phenom II X4 945 AMD A10-7870K AMD Phenom II X4 945 vs AMD A10-7870K
AMD Phenom II X4 945 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top