Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-7167U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-7167U

Bộ xử lý Intel Core i3-7167U được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Kaby Lake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i3-7167U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.80 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel Iris Plus Graphics 650
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.00 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 48
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 28 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaby Lake U
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2016
Socket BGA 1356

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A12-9700P 782 (4%)
4% Complete
AMD A12-9720P 782 (4%)
4% Complete
AMD FX-9800P 782 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

4% Complete
Intel Core i3-3220 4398 (4%)
4% Complete
Intel Core i3-3225 4398 (4%)
4% Complete
4% Complete
AMD FX-4200 4395 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core m3-7Y32 121 (37%)
37% Complete
37% Complete
37% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A8-6600K 306 (3%)
3% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4130 3013 (44%)
44% Complete
Intel Core i5-4340M 3010 (43%)
43% Complete
Intel Core M-5Y71 2999 (43%)
43% Complete
Intel Core i3-7167U 2996 (43%)
43% Complete
Intel Core i7-5500U 2994 (43%)
43% Complete
Intel Core i7-5550U 2994 (43%)
43% Complete
Intel Core i3-7130U 2989 (43%)
43% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-9370 1.35 (38%)
38% Complete
Intel Core i5-6200U 1.35 (38%)
38% Complete
Intel Pentium G3440 1.35 (38%)
38% Complete
Intel Core i3-7167U 1.35 (38%)
38% Complete
Intel Pentium G3250 1.34 (38%)
38% Complete
Intel Core i3-3210 1.34 (38%)
38% Complete
Intel Core i5-4210M 1.33 (37%)
37% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-6700 3.36 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD FX-9830P 3.34 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i3-8100 37.4 (61%)
61% Complete
Intel Core i7-8705G 37.4 (61%)
61% Complete
Intel Core i3-7100U 37.2 (60%)
60% Complete
Intel Core i3-7167U 37.2 (60%)
60% Complete
AMD A8-3870K 37 (60%)
60% Complete
Intel Core i5-5257U 36.8 (60%)
60% Complete
Intel Core i5-7500T 36.4 (59%)
59% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron J3455 Intel Core i3-7167U Intel Celeron J3455 vs Intel Core i3-7167U
2. Intel Core i7-7600U Intel Core i3-7167U Intel Core i7-7600U vs Intel Core i3-7167U
3. Intel Core m3-7Y30 Intel Core i3-7167U Intel Core m3-7Y30 vs Intel Core i3-7167U
4. Intel Pentium N4200 Intel Core i3-7167U Intel Pentium N4200 vs Intel Core i3-7167U
5. AMD Phenom II X6 1055T Intel Core i3-7167U AMD Phenom II X6 1055T vs Intel Core i3-7167U
6. Intel Core i7-6567U Intel Core i3-7167U Intel Core i7-6567U vs Intel Core i3-7167U
7. Intel Core i3-8109U Intel Core i3-7167U Intel Core i3-8109U vs Intel Core i3-7167U
8. Intel Pentium 3805U Intel Core i3-7167U Intel Pentium 3805U vs Intel Core i3-7167U
9. Intel Core i5-3210M Intel Core i3-7167U Intel Core i5-3210M vs Intel Core i3-7167U
10. Intel Atom S1260 Intel Core i3-7167U Intel Atom S1260 vs Intel Core i3-7167U
11. Intel Core i5-4210U Intel Core i3-7167U Intel Core i5-4210U vs Intel Core i3-7167U
12. Intel Core i3-7167U Intel Core i5-7200U Intel Core i3-7167U vs Intel Core i5-7200U
13. Intel Xeon Silver 4116T Intel Core i3-7167U Intel Xeon Silver 4116T vs Intel Core i3-7167U
14. Intel Core i5-6200U Intel Core i3-7167U Intel Core i5-6200U vs Intel Core i3-7167U
15. AMD Ryzen 3 3200U Intel Core i3-7167U AMD Ryzen 3 3200U vs Intel Core i3-7167U
Intel Core i3-7167U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top