Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD FX-4350 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD FX-4350

Bộ xử lý AMD FX-4350 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Vishera (Bulldozer) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 4.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.30 GHz . AMD FX-4350 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 4.20 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.30 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 4.30 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1866
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 125 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Vishera (Bulldozer)
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2013
Socket AM3+

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-960 576 (26%)
26% Complete
Intel Core M-5Y31 576 (26%)
26% Complete
26% Complete
AMD FX-4350 574 (26%)
26% Complete
AMD FX-8350 573 (26%)
26% Complete
26% Complete
Intel Core i5-760 571 (25%)
25% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
AMD A10-7870K 1603 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD FX-4350 1598 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

5% Complete
AMD Athlon X4 835 5294 (5%)
5% Complete
5% Complete
AMD FX-4350 5276 (5%)
5% Complete
Intel Core i3-4360 5255 (5%)
5% Complete
5% Complete
AMD Athlon 220GE 5242 (5%)
5% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

34% Complete
Intel Core i3-3240T 2348 (34%)
34% Complete
AMD FX-4170 2334 (34%)
34% Complete
AMD FX-4350 2321 (34%)
34% Complete
33% Complete
Intel Celeron G1820 2311 (33%)
33% Complete
33% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
Intel Core i3-4350 6902 (7%)
7% Complete
AMD FX-4350 6820 (7%)
7% Complete
AMD A10-6800K 6804 (7%)
7% Complete
Intel Core i3-4330 6767 (7%)
7% Complete
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD FX-8150 1.14 (32%)
32% Complete
AMD FX-8370 1.14 (32%)
32% Complete
Intel Core i5-4300U 1.14 (32%)
32% Complete
AMD FX-4350 1.13 (32%)
32% Complete
AMD A10-6800K 1.13 (32%)
32% Complete
Intel Core i3-4100M 1.13 (32%)
32% Complete
31% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD FX-4350 3.64 (7%)
7% Complete
Intel Xeon E5450 3.64 (7%)
7% Complete
Intel Core i3-4130 3.63 (7%)
7% Complete
7% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD FX-8350 AMD FX-4350 AMD FX-8350 vs AMD FX-4350
2. AMD FX-4350 AMD FX-6300 AMD FX-4350 vs AMD FX-6300
3. AMD Phenom II X4 965 AMD FX-4350 AMD Phenom II X4 965 vs AMD FX-4350
4. AMD Ryzen 5 3500U AMD FX-4350 AMD Ryzen 5 3500U vs AMD FX-4350
5. AMD FX-4100 AMD FX-4350 AMD FX-4100 vs AMD FX-4350
6. AMD FX-4320 AMD FX-4350 AMD FX-4320 vs AMD FX-4350
7. AMD FX-4350 AMD FX-6350 AMD FX-4350 vs AMD FX-6350
8. AMD FX-4350 AMD FX-8120 AMD FX-4350 vs AMD FX-8120
9. AMD A8-7650K AMD FX-4350 AMD A8-7650K vs AMD FX-4350
10. AMD FX-4350 AMD FX-8370 AMD FX-4350 vs AMD FX-8370
11. AMD FX-4350 AMD A8-6600K AMD FX-4350 vs AMD A8-6600K
12. Intel Core i3-4150 AMD FX-4350 Intel Core i3-4150 vs AMD FX-4350
13. AMD Phenom II X4 840 AMD FX-4350 AMD Phenom II X4 840 vs AMD FX-4350
14. Intel Core i5-3570 AMD FX-4350 Intel Core i5-3570 vs AMD FX-4350
15. AMD FX-4350 AMD A8-3850 AMD FX-4350 vs AMD A8-3850
AMD FX-4350 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top