Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-4600U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-4600U

Bộ xử lý Intel Core i7-4600U được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.30 GHz . Intel Core i7-4600U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.10 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 3.30 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.30 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4400
GPU frequency 0.20 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 20
Shader 160
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 12
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell U
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2013
Socket BGA 1168

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

34% Complete
34% Complete
34% Complete
34% Complete
34% Complete
Intel Core i5-4430 280 (34%)
34% Complete
34% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core m3-7Y32 121 (41%)
41% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
AMD A8-6500 293 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom x6413E 676 (32%)
32% Complete
Intel Atom x6425E 676 (32%)
32% Complete
32% Complete
32% Complete
Intel Core i3-3250 673 (32%)
32% Complete
32% Complete
AMD Ryzen 5 2500U 672 (32%)
32% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A8-3500M 355 (3%)
3% Complete
AMD A8-3510MX 355 (3%)
3% Complete
AMD A8-3520M 355 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

AMD Phenom II X6 1055T 1380.8 (68%)
68% Complete
AMD FX-6300 1407.7 (69%)
69% Complete
Intel Core i3-7020U 1411.2 (70%)
70% Complete
Intel Core i7-4600U 1442.5 (71%)
71% Complete
Intel Core i5-5300U 1716.7 (85%)
85% Complete
AMD FX-4100 1776.4 (88%)
88% Complete
Intel Core i5-6200U 1878.1 (93%)
93% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

45% Complete
45% Complete
45% Complete
Intel Core i7-4600U 3120 (45%)
45% Complete
45% Complete
45% Complete
Intel Core i7-4650U 3110 (45%)
45% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD A10-7850K 6188 (6%)
6% Complete
6% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

54% Complete
54% Complete
54% Complete
54% Complete
54% Complete
54% Complete
54% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-6700T 2.73 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Celeron J3355 19.6 (32%)
32% Complete
Intel Core M-5Y51 19.5 (32%)
32% Complete
Intel Core M-5Y71 19.5 (32%)
32% Complete
Intel Core i7-4600U 19.3 (31%)
31% Complete
Intel Celeron G4920 19.2 (31%)
31% Complete
31% Complete
Intel Celeron G4900 19.2 (31%)
31% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i3-3240 4531 (5%)
5% Complete
Intel Core i3-3245 4531 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
AMD Ryzen 3 2200U 4447 (5%)
5% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-5600U Intel Core i7-4600U Intel Core i7-5600U vs Intel Core i7-4600U
2. Intel Core i7-4600U Intel Core i5-4300U Intel Core i7-4600U vs Intel Core i5-4300U
3. Intel Core i7-4600U Intel Core i5-5300U Intel Core i7-4600U vs Intel Core i5-5300U
4. Intel Core i7-4600U Intel Core i5-7200U Intel Core i7-4600U vs Intel Core i5-7200U
5. Intel Core i5-6300U Intel Core i7-4600U Intel Core i5-6300U vs Intel Core i7-4600U
6. Intel Core i7-4600U Intel Core i5-4310U Intel Core i7-4600U vs Intel Core i5-4310U
7. Intel Core i7-4600U Intel Core i7-4600M Intel Core i7-4600U vs Intel Core i7-4600M
8. Intel Core i5-4200U Intel Core i7-4600U Intel Core i5-4200U vs Intel Core i7-4600U
9. Intel Core i7-4600U Intel Core i5-4310M Intel Core i7-4600U vs Intel Core i5-4310M
10. Intel Core i7-4600U Intel Core i7-7500U Intel Core i7-4600U vs Intel Core i7-7500U
11. Intel Core i7-4800MQ Intel Core i7-4600U Intel Core i7-4800MQ vs Intel Core i7-4600U
12. Intel Core i7-4600U Intel Core i7-4650U Intel Core i7-4600U vs Intel Core i7-4650U
13. Intel Core i7-7600U Intel Core i7-4600U Intel Core i7-7600U vs Intel Core i7-4600U
14. Intel Core i7-4600U Intel Core i5-4210U Intel Core i7-4600U vs Intel Core i5-4210U
15. Intel Core i7-4510U Intel Core i7-4600U Intel Core i7-4510U vs Intel Core i7-4600U
16. Intel Core i7-4500U Intel Core i7-4600U Intel Core i7-4500U vs Intel Core i7-4600U
17. Intel Core i7-4700MQ Intel Core i7-4600U Intel Core i7-4700MQ vs Intel Core i7-4600U
18. AMD Phenom II X4 B97 Intel Core i7-4600U AMD Phenom II X4 B97 vs Intel Core i7-4600U
19. Intel Core M-5Y70 Intel Core i7-4600U Intel Core M-5Y70 vs Intel Core i7-4600U
20. Intel Atom x7-Z8700 Intel Core i7-4600U Intel Atom x7-Z8700 vs Intel Core i7-4600U
21. AMD A4-3330MX Intel Core i7-4600U AMD A4-3330MX vs Intel Core i7-4600U
22. Intel Core i7-4600U Intel Xeon E7-2880 v2 Intel Core i7-4600U vs Intel Xeon E7-2880 v2
23. Intel Core i7-4600U Intel Core i5-4350U Intel Core i7-4600U vs Intel Core i5-4350U
24. Intel Core i7-4600U AMD Phenom II X3 710 Intel Core i7-4600U vs AMD Phenom II X3 710
25. Intel Core i5-2500k Intel Core i7-4600U Intel Core i5-2500k vs Intel Core i7-4600U
Intel Core i7-4600U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top