Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-2500k - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-2500k

Bộ xử lý Intel Core i5-2500k được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Sandy Bridge S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.70 GHz . Intel Core i5-2500k chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.30 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.70 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 3.70 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 3000
GPU frequency 0.85 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 10.1
Execution units 12
Shader 96
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q1/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 95 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Sandy Bridge S
L2-Cache --
L3-Cache 6.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q1/2011
Socket LGA 1155

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-3570 731 (35%)
35% Complete
34% Complete
34% Complete
33% Complete
Intel Core i5-2500 697 (33%)
33% Complete
Intel Core i5-3470 682 (32%)
32% Complete
31% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
Intel Core i5-2500 2531 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Core i5-2400 2350 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

32% Complete
32% Complete
32% Complete
32% Complete
32% Complete
32% Complete
32% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD Athlon 3000G 887 (4%)
4% Complete
AMD FX-6300 854 (3%)
3% Complete
AMD Athlon 240GE 841 (3%)
3% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-4440 128 (44%)
44% Complete
44% Complete
44% Complete
43% Complete
Intel Xeon E3-1270 127 (43%)
43% Complete
AMD Athlon 200GE 127 (43%)
43% Complete
43% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD FX-6300 456 (4%)
4% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

39% Complete
39% Complete
39% Complete
39% Complete
39% Complete
39% Complete
39% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 3700U 2684 (7%)
7% Complete
AMD Ryzen 7 3780U 2684 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A4-3300M 213 (2%)
2% Complete
AMD A4-3310MX 213 (2%)
2% Complete
AMD A4-3320M 213 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Intel Core i5-7300HQ 740.7 (37%)
37% Complete
Intel Core i7-2600K 741.6 (37%)
37% Complete
Intel Core i7-8565U 764.2 (38%)
38% Complete
Intel Core i5-2500k 778.7 (38%)
38% Complete
Intel Core i5-8365U 781.3 (39%)
39% Complete
AMD FX-9370 787.9 (39%)
39% Complete
Intel Core i5-3470 833 (41%)
41% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7281 3175 (46%)
46% Complete
46% Complete
Intel Core i3-4330 3173 (46%)
46% Complete
Intel Core i5-2500k 3158 (46%)
46% Complete
Intel Core i5-6300U 3158 (46%)
46% Complete
Intel Celeron G4920 3152 (46%)
46% Complete
45% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4460 10114 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-6400 10070 (11%)
11% Complete
10% Complete
Intel Core i5-2500k 9970 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-4570S 9807 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-4440 9807 (10%)
10% Complete
AMD FX-8320E 9803 (10%)
10% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-5287U 1.55 (59%)
59% Complete
59% Complete
59% Complete
Intel Core i5-2500k 1.54 (59%)
59% Complete
Intel Celeron G4920 1.54 (59%)
59% Complete
59% Complete
59% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

10% Complete
AMD Ryzen 3 2300U 5.5 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-6400 5.42 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-2500k 5.42 (10%)
10% Complete
Intel Core i3-7320 5.41 (10%)
10% Complete
10% Complete
Intel Core i5-4460 5.4 (10%)
10% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

AMD A8-3500M 22.7 (37%)
37% Complete
Intel Core i7-2600K 22.5 (36%)
36% Complete
36% Complete
Intel Core i5-2500k 22.4 (36%)
36% Complete
Intel Core i7-4558U 22.3 (36%)
36% Complete
Intel Core i5-4570R 21.8 (35%)
35% Complete
35% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i5-4430 6452 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD FX-6300 6384 (7%)
7% Complete
7% Complete
7% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-2500k Intel Core i5-6600K Intel Core i5-2500k vs Intel Core i5-6600K
2. Intel Core i7-6700K Intel Core i5-2500k Intel Core i7-6700K vs Intel Core i5-2500k
3. Intel Core i5-4460 Intel Core i5-2500k Intel Core i5-4460 vs Intel Core i5-2500k
4. Intel Core i5-2500k Intel Core i5-6500 Intel Core i5-2500k vs Intel Core i5-6500
5. Intel Core i3-6100 Intel Core i5-2500k Intel Core i3-6100 vs Intel Core i5-2500k
6. Intel Pentium G4560 Intel Core i5-2500k Intel Pentium G4560 vs Intel Core i5-2500k
7. Intel Core i5-4590 Intel Core i5-2500k Intel Core i5-4590 vs Intel Core i5-2500k
8. Intel Core i5-2500k AMD FX-6300 Intel Core i5-2500k vs AMD FX-6300
9. Intel Core i5-2500k AMD Ryzen 5 2600 Intel Core i5-2500k vs AMD Ryzen 5 2600
10. Intel Core i7-3770 Intel Core i5-2500k Intel Core i7-3770 vs Intel Core i5-2500k
11. Intel Core i5-2500k Intel Core i5-6400 Intel Core i5-2500k vs Intel Core i5-6400
12. Intel Core i7-4790K Intel Core i5-2500k Intel Core i7-4790K vs Intel Core i5-2500k
13. Intel Core i7-3770K Intel Core i5-2500k Intel Core i7-3770K vs Intel Core i5-2500k
14. AMD Phenom II X6 1055T Intel Core i5-2500k AMD Phenom II X6 1055T vs Intel Core i5-2500k
15. Intel Core i7-6700 Intel Core i5-2500k Intel Core i7-6700 vs Intel Core i5-2500k
16. Intel Core i5-2500k AMD FX-8300 Intel Core i5-2500k vs AMD FX-8300
17. Intel Core i5-8400 Intel Core i5-2500k Intel Core i5-8400 vs Intel Core i5-2500k
18. Intel Core i5-2500k Intel Core i5-3570K Intel Core i5-2500k vs Intel Core i5-3570K
19. Intel Core i5-2500k AMD FX-9590 Intel Core i5-2500k vs AMD FX-9590
20. Intel Core i3-8100 Intel Core i5-2500k Intel Core i3-8100 vs Intel Core i5-2500k
21. Intel Core m3-6Y30 Intel Core i5-2500k Intel Core m3-6Y30 vs Intel Core i5-2500k
22. Intel Core i5-2500k Intel Core i5-4570 Intel Core i5-2500k vs Intel Core i5-4570
23. Intel Core i5-2500k AMD A10-7800 Intel Core i5-2500k vs AMD A10-7800
24. Intel Core i5-7500 Intel Core i5-2500k Intel Core i5-7500 vs Intel Core i5-2500k
25. Intel Core i5-2500k Intel Pentium G3258 Intel Core i5-2500k vs Intel Pentium G3258
Intel Core i5-2500k - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top