Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A8-4500M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A8-4500M

Bộ xử lý AMD A8-4500M được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Trinity (Piledriver) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.90 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.80 GHz . AMD A8-4500M chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.90 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 2.80 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.80 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 7640G
GPU frequency 0.50 GHz
GPU (Turbo) 0.69 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 4
Shader 256
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q2/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Trinity (Piledriver)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2012
Socket FS1r2

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

12% Complete
AMD Athlon 5350 95 (11%)
11% Complete
11% Complete
AMD A8-4500M 93 (11%)
11% Complete
9% Complete
9% Complete
AMD Athlon 5150 74 (8%)
8% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-7350B 339 (1%)
1% Complete
AMD Athlon 5350 336 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A8-4500M 285 (1%)
1% Complete
AMD A9-9425 284 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

14% Complete
14% Complete
14% Complete
AMD A8-4500M 316 (14%)
14% Complete
AMD A4-4300M 316 (14%)
14% Complete
AMD A6-3620 315 (14%)
14% Complete
14% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
AMD FX-7500 849 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A8-4500M 844 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A8-4500M 351 (2%)
2% Complete
Apple A10 Fusion 346 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-860S 2725 (3%)
3% Complete
3% Complete
Intel Core m3-6Y30 2704 (3%)
3% Complete
AMD A8-4500M 2702 (3%)
3% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

19% Complete
19% Complete
19% Complete
AMD A8-4500M 61 (18%)
18% Complete
18% Complete
AMD A8-7650K 61 (18%)
18% Complete
18% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-5745M 159 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A8-4500M 158 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A10-4655M 156 (1%)
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-5150M 1249 (18%)
18% Complete
18% Complete
AMD A6-3600 1242 (18%)
18% Complete
AMD A8-4500M 1236 (18%)
18% Complete
Intel Celeron 1007U 1228 (18%)
18% Complete
AMD E2-3200 1216 (18%)
18% Complete
Intel Pentium 3560Y 1213 (18%)
18% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A8-4500M 3398 (4%)
4% Complete
4% Complete
AMD A8-3520M 3390 (4%)
4% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

20% Complete
Intel Core i5-4200Y 0.72 (20%)
20% Complete
Intel Pentium 4405Y 0.72 (20%)
20% Complete
AMD A8-4500M 0.71 (20%)
20% Complete
Intel Celeron 3205U 0.71 (20%)
20% Complete
AMD A8-5500 0.71 (20%)
20% Complete
20% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A8-4500M 1.71 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD A8-4500M Intel Core i5-4200M AMD A8-4500M vs Intel Core i5-4200M
2. AMD A8-6410 AMD A8-4500M AMD A8-6410 vs AMD A8-4500M
3. AMD A10-5750M AMD A8-4500M AMD A10-5750M vs AMD A8-4500M
4. Intel Core i5-4200U AMD A8-4500M Intel Core i5-4200U vs AMD A8-4500M
5. AMD A8-4500M AMD A4-4300M AMD A8-4500M vs AMD A4-4300M
6. Intel Core i5-4210U AMD A8-4500M Intel Core i5-4210U vs AMD A8-4500M
7. Intel Core i3-4000M AMD A8-4500M Intel Core i3-4000M vs AMD A8-4500M
8. AMD A6-5200 AMD A8-4500M AMD A6-5200 vs AMD A8-4500M
9. AMD A6-5350M AMD A8-4500M AMD A6-5350M vs AMD A8-4500M
10. AMD A4-6210 AMD A8-4500M AMD A4-6210 vs AMD A8-4500M
11. AMD A8-4500M AMD A8-7100 AMD A8-4500M vs AMD A8-7100
12. Intel Core i3-4030U AMD A8-4500M Intel Core i3-4030U vs AMD A8-4500M
13. AMD A8-4500M AMD A6-6400K AMD A8-4500M vs AMD A6-6400K
14. AMD Athlon II X2 340 AMD A8-4500M AMD Athlon II X2 340 vs AMD A8-4500M
15. Intel Core i3-4005U AMD A8-4500M Intel Core i3-4005U vs AMD A8-4500M
AMD A8-4500M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top