Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A8-3520M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A8-3520M

Bộ xử lý AMD A8-3520M được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Llano (K10) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.50 GHz . AMD A8-3520M chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.60 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 2.50 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) 2.50 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 6620G
GPU frequency 0.44 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 5
Shader 400
Bộ nhớ tối đa 1 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q2/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Llano (K10)
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q4/2011
Socket FS1

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

12% Complete
12% Complete
Apple A7 278 (12%)
12% Complete
AMD A8-3520M 277 (12%)
12% Complete
AMD A4-3305M 276 (12%)
12% Complete
AMD A4-3310MX 273 (12%)
12% Complete
12% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Athlon 5350 807 (2%)
2% Complete
AMD A9-9420 805 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A8-3520M 799 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A10-4655M 358 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A8-3520M 355 (2%)
2% Complete
AMD A8-3550MX 355 (2%)
2% Complete
AMD A8-3530MX 355 (2%)
2% Complete
AMD A8-3510MX 355 (2%)
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
2% Complete
AMD A8-3530MX 2286 (2%)
2% Complete
AMD A8-3520M 2281 (2%)
2% Complete
AMD A6-3430MX 2277 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A8-6410 1136 (16%)
16% Complete
AMD A10-5745M 1132 (16%)
16% Complete
AMD Athlon 5350 1123 (16%)
16% Complete
AMD A8-3520M 1115 (16%)
16% Complete
Intel Celeron N3450 1111 (16%)
16% Complete
Intel Pentium J3710 1111 (16%)
16% Complete
AMD A4-3330MX 1106 (16%)
16% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
4% Complete
AMD A8-4500M 3398 (4%)
4% Complete
AMD A8-3520M 3390 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-4355M 0.52 (15%)
15% Complete
AMD A6-5200 0.52 (15%)
15% Complete
AMD Athlon 5350 0.52 (15%)
15% Complete
AMD A8-3520M 0.51 (14%)
14% Complete
Intel Pentium J3710 0.51 (14%)
14% Complete
Intel Pentium D1508 0.51 (14%)
14% Complete
14% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A6-3410MX 2.02 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A8-3520M 2.01 (4%)
4% Complete
AMD A6-6310 2.01 (4%)
4% Complete
4% Complete
AMD A10-4657M 2 (4%)
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-4258U AMD A8-3520M Intel Core i5-4258U vs AMD A8-3520M
2. AMD A6-3620 AMD A8-3520M AMD A6-3620 vs AMD A8-3520M
3. AMD A8-3510MX AMD A8-3520M AMD A8-3510MX vs AMD A8-3520M
4. AMD A8-3520M AMD G-T52R AMD A8-3520M vs AMD G-T52R
5. AMD A8-3520M AMD A8-6410 AMD A8-3520M vs AMD A8-6410
6. AMD A6-3650 AMD A8-3520M AMD A6-3650 vs AMD A8-3520M
7. Intel Core i5-4200M AMD A8-3520M Intel Core i5-4200M vs AMD A8-3520M
8. AMD A8-3520M Intel Xeon E7-2880 v2 AMD A8-3520M vs Intel Xeon E7-2880 v2
9. Intel Core i3-3210 AMD A8-3520M Intel Core i3-3210 vs AMD A8-3520M
10. Intel Core i5-4210U AMD A8-3520M Intel Core i5-4210U vs AMD A8-3520M
11. Intel Core i5-4200U AMD A8-3520M Intel Core i5-4200U vs AMD A8-3520M
12. Intel Celeron 1007U AMD A8-3520M Intel Celeron 1007U vs AMD A8-3520M
13. AMD A8-3520M Intel Xeon E7-4850 v2 AMD A8-3520M vs Intel Xeon E7-4850 v2
14. Intel Celeron G1610T AMD A8-3520M Intel Celeron G1610T vs AMD A8-3520M
15. AMD A8-3520M Intel Xeon E5-2628L v3 AMD A8-3520M vs Intel Xeon E5-2628L v3
AMD A8-3520M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top