Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron N4000 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Celeron N4000

Bộ xử lý Intel Celeron N4000 được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Gemini Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.60 GHz . Intel Celeron N4000 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.10 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 2.60 GHz Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) 2.60 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 600
GPU frequency 0.20 GHz
GPU (Turbo) 0.65 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 12
Shader 96
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q4/2017
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 6
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 6 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Gemini Lake
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2017
Socket BGA 1090

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

18% Complete
18% Complete
18% Complete
18% Complete
18% Complete
18% Complete
18% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
1% Complete
Intel Core i3-530 1449 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A4-6300 1429 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A4-5300 1347 (1%)
1% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

21% Complete
21% Complete
21% Complete
21% Complete
AMD A6-9220 69 (21%)
21% Complete
21% Complete
21% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A10-7300 139 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD C-50 436 (6%)
6% Complete
Intel Atom N2800 423 (6%)
6% Complete
AMD C-70 422 (6%)
6% Complete
6% Complete
AMD G-T40E 398 (6%)
6% Complete
Intel Atom S1240 393 (6%)
6% Complete
Intel Atom S1220 393 (6%)
6% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD C-50 777 (1%)
1% Complete
AMD C-70 768 (1%)
1% Complete
AMD G-T40E 740 (1%)
1% Complete
AMD E1-1200 739 (1%)
1% Complete
1% Complete
Intel Atom E3815 591 (1%)
1% Complete
AMD E-240 529 (1%)
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD A4-5300 0.91 (25%)
25% Complete
AMD A8-3870K 0.91 (25%)
25% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete
25% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
AMD A8-4500M 1.71 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A6-6420K 1.7 (3%)
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron N4020 Intel Celeron N4000 Intel Celeron N4020 vs Intel Celeron N4000
2. Intel Celeron N4000 Intel Celeron N3350 Intel Celeron N4000 vs Intel Celeron N3350
3. Intel Celeron N4000 Intel Pentium Silver N5000 Intel Celeron N4000 vs Intel Pentium Silver N5000
4. AMD Athlon Silver 3050U Intel Celeron N4000 AMD Athlon Silver 3050U vs Intel Celeron N4000
5. Intel Atom x5-Z8350 Intel Celeron N4000 Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Celeron N4000
6. Intel Celeron J4125 Intel Celeron N4000 Intel Celeron J4125 vs Intel Celeron N4000
7. Intel Celeron N4000 Intel Celeron N3450 Intel Celeron N4000 vs Intel Celeron N3450
8. Intel Celeron N4000 Intel Pentium N4200 Intel Celeron N4000 vs Intel Pentium N4200
9. Intel Celeron N4000 Intel Celeron N4100 Intel Celeron N4000 vs Intel Celeron N4100
10. Intel Celeron N4000 Intel Celeron J3455 Intel Celeron N4000 vs Intel Celeron J3455
11. Intel Celeron N3060 Intel Celeron N4000 Intel Celeron N3060 vs Intel Celeron N4000
12. Intel Celeron N4000 Intel Core i3-3250T Intel Celeron N4000 vs Intel Core i3-3250T
13. Intel Celeron N4000 Intel Core i3-5005U Intel Celeron N4000 vs Intel Core i3-5005U
14. Intel Celeron N4000 Intel Celeron J3160 Intel Celeron N4000 vs Intel Celeron J3160
15. Intel Celeron N4000 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Intel Celeron N4000 vs Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
Intel Celeron N4000 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top