Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium Gold 4410Y - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Pentium Gold 4410Y

Bộ xử lý Intel Pentium Gold 4410Y được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Kaby Lake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Pentium Gold 4410Y chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.50 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 615
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 0.85 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q2/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1866
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 10
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 6 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 4.5 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Kaby Lake U
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2017
Socket BGA 1515

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A6-3420M 2084 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD Athlon 5150 2061 (2%)
2% Complete
2% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

25% Complete
25% Complete
AMD A10-6700T 1706 (25%)
25% Complete
24% Complete
Intel Celeron 3215U 1693 (24%)
24% Complete
Intel Celeron 3755U 1693 (24%)
24% Complete
Intel Celeron 3855U 1683 (24%)
24% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD A8-3510MX 3450 (4%)
4% Complete
4% Complete
AMD A6-6310 3438 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD A8-4500M 3398 (4%)
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 3 3250U Intel Pentium Gold 4410Y AMD Ryzen 3 3250U vs Intel Pentium Gold 4410Y
2. Intel Celeron N4000 Intel Pentium Gold 4410Y Intel Celeron N4000 vs Intel Pentium Gold 4410Y
3. Intel Celeron N4100 Intel Pentium Gold 4410Y Intel Celeron N4100 vs Intel Pentium Gold 4410Y
4. Intel Pentium Gold 4410Y Intel Core i7-4722HQ Intel Pentium Gold 4410Y vs Intel Core i7-4722HQ
5. Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Pentium Gold 4410Y Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Pentium Gold 4410Y
6. Intel Pentium Gold 4410Y AMD Ryzen 5 PRO 2400G Intel Pentium Gold 4410Y vs AMD Ryzen 5 PRO 2400G
7. Intel Core i5-1035G1 Intel Pentium Gold 4410Y Intel Core i5-1035G1 vs Intel Pentium Gold 4410Y
8. Intel Pentium Gold 4410Y Intel Core i3-1000G1 Intel Pentium Gold 4410Y vs Intel Core i3-1000G1
9. Intel Atom Z3745D Intel Pentium Gold 4410Y Intel Atom Z3745D vs Intel Pentium Gold 4410Y
10. Intel Core m7-6Y75 Intel Pentium Gold 4410Y Intel Core m7-6Y75 vs Intel Pentium Gold 4410Y
11. Intel Pentium Gold 4410Y Intel Core i5-5200U Intel Pentium Gold 4410Y vs Intel Core i5-5200U
12. Intel Pentium Gold 4410Y AMD Ryzen 3 1200 Intel Pentium Gold 4410Y vs AMD Ryzen 3 1200
13. Intel Core i5-8265U Intel Pentium Gold 4410Y Intel Core i5-8265U vs Intel Pentium Gold 4410Y
14. Intel Pentium Gold 4410Y Intel Pentium N3520 Intel Pentium Gold 4410Y vs Intel Pentium N3520
15. Intel Xeon E3-1575M v5 Intel Pentium Gold 4410Y Intel Xeon E3-1575M v5 vs Intel Pentium Gold 4410Y
Intel Pentium Gold 4410Y - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 35 rating(s)
back to top